Bản dịch của từ Understand trong tiếng Việt
Understand
Understand (Verb)
Giải thích hoặc xem (điều gì đó) theo một cách cụ thể.
Interpret or view (something) in a particular way.
She understands the importance of community engagement.
Cô ấy hiểu tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
They understand the need for inclusivity in social programs.
Họ hiểu sự cần thiết của sự hòa nhập trong các chương trình xã hội.
He understands the impact of social media on society.
Anh ấy hiểu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She understands the importance of empathy in social interactions.
Cô ấy hiểu tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các tương tác xã hội.
They understand the need for clear communication in social settings.
Họ hiểu sự cần thiết của giao tiếp rõ ràng trong môi trường xã hội.
He understands the cultural nuances of social etiquette.
Anh ấy hiểu các sắc thái văn hóa của nghi thức xã hội.
Hãy nhận thức một cách thông cảm hoặc hiểu biết về tính cách hoặc bản chất của.
Be sympathetically or knowledgeably aware of the character or nature of.
She understands the struggles of the marginalized in society.
Cô ấy hiểu cuộc đấu tranh của những người bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Understanding cultural differences is crucial for social cohesion.
Hiểu được sự khác biệt về văn hóa là điều quan trọng cho sự gắn kết xã hội.
He doesn't understand the importance of empathy in social interactions.
Anh ấy không hiểu tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các tương tác xã hội.
Dạng động từ của Understand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understanding |
Kết hợp từ của Understand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be imperfectly understood understand Bị hiểu đúng đắn | Social cues can be imperfectly understood by some individuals. Những dấu hiệu xã hội có thể không được hiểu hoàn toàn bởi một số cá nhân. |
Be poorly understood understand Bị hiểu lầm | The impact of social media on mental health is poorly understood. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần được hiểu rõ kém. |
Be incompletely understood understand Bị hiểu sai | The impact of social media on mental health is incompletely understood. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần không được hiểu rõ. |
Be commonly understood understand Được hiểu thông thường | Social norms are commonly understood in different cultures. Quy tắc xã hội được hiểu rộng rãi trong các văn hóa khác nhau. |
Be widely understood understand Được hiểu rộng rãi | His message can be widely understood in the social media. Tin nhắn của anh ấy có thể được hiểu rộng rãi trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Understand" là một động từ trong tiếng Anh dùng để chỉ khả năng nắm bắt nghĩa hoặc ý nghĩa của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức, phân tích hoặc cảm nhận thông tin. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng từ "understand" với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số cách dùng, Anh-Anh có thể sử dụng "understand" với nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự đồng cảm hoặc nhận thức về cảm xúc người khác.
Từ "understand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thời gian hình thành khoảng thế kỷ 14. Nó được ghép từ tiền tố "under-", có nghĩa là "ở dưới" và động từ "stand", có nghĩa là "đứng". Trong bối cảnh này, "understand" gợi ý đến ý nghĩa "đứng ở dưới một điều gì đó" để nắm bắt và tiếp cận thông tin. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành "nắm bắt" hoặc "hiểu biết" về một khái niệm, phản ánh khả năng thấu hiểu tư duy và cảm xúc của con người.
Từ "understand" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh thường cần giải nghĩa thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh diễn đạt kiến thức, quan điểm hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "understand" cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, giáo dục và trong các bối cảnh giải thích, mô tả và thảo luận, thể hiện khả năng tiếp nhận và lĩnh hội thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp