Bản dịch của từ Sympathetically trong tiếng Việt
Sympathetically
Sympathetically (Adverb)
Do hoặc thể hiện bằng chứng về sự đồng cảm hoặc quan hệ thân thiết; xảy ra thông qua hoặc thể hiện sự tương ứng, dù là huyền bí hay sinh lý.
Owing to or showing evidence of sympathy or affinity happening through or demonstrating correspondences whether occult or physiological.
She listened sympathetically to his problems during the IELTS speaking test.
Cô ấy lắng nghe một cách đồng cảm với vấn đề của anh ấy trong bài thi nói IELTS.
He didn't react sympathetically when discussing social issues in IELTS writing.
Anh ấy không phản ứng một cách đồng cảm khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi viết IELTS.
Did she respond sympathetically to the community-related question in IELTS speaking?
Cô ấy đã phản ứng một cách đồng cảm với câu hỏi liên quan đến cộng đồng trong phần thi nói IELTS chứ?
Theo cách thể hiện sự chia sẻ cảm xúc của người khác; từ bi.
In a manner which demonstrates a sharing in the feelings of others compassionately.
She listened sympathetically to her friend's problems.
Cô ấy lắng nghe một cách đồng cảm với vấn đề của bạn.
He did not react sympathetically to the charity fundraiser.
Anh ấy không phản ứng một cách đồng cảm với chương trình gây quỹ từ thiện.
Did the teacher respond sympathetically to the student's concerns?
Giáo viên có đáp lại một cách đồng cảm với lo lắng của học sinh không?
Họ từ
Từ "sympathetically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự đồng cảm hoặc thông cảm với người khác, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện sự hiểu biết và chia sẻ cảm xúc của họ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa. "Sympathetically" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự thông cảm, như trong giao tiếp xã hội hoặc trong môi trường giúp đỡ.
Từ "sympathetically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", nghĩa là sự đồng cảm, được cấu tạo từ "sym-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc, đau đớn). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và liên quan đến khả năng chia sẻ cảm xúc với người khác. Ngày nay, "sympathetically" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm đối với cảm xúc hay hoàn cảnh của người khác.
Từ "sympathetically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường phải thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng cảm hoặc sự cảm thông như trong các tình huống thảo luận về tâm lý, chăm sóc xã hội hoặc các mối quan hệ giữa con người. Việc sử dụng chính xác từ này có thể gia tăng độ thuyết phục trong việc trình bày ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp