Bản dịch của từ Demonstrating trong tiếng Việt
Demonstrating
Demonstrating (Verb)
She is demonstrating her point with real-life examples.
Cô ấy đang minh họa điểm của mình bằng các ví dụ thực tế.
He is not demonstrating good communication skills in his presentation.
Anh ấy không thể hiện được kỹ năng giao tiếp tốt trong bài thuyết trình của mình.
Are you demonstrating your knowledge effectively during the speaking test?
Bạn có đang thể hiện hiệu quả kiến thức của mình trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Demonstrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Demonstrating (Adjective)
His speech was demonstrating his passion for social justice.
Bài phát biểu của anh ấy thể hiện sự đam mê với công bằng xã hội.
The article lacked demonstrating evidence to support its argument.
Bài báo thiếu bằng chứng minh rõ để ủng hộ luận điểm của nó.
Are you demonstrating your understanding of social issues effectively in writing?
Bạn có thể thể hiện hiểu biết về vấn đề xã hội một cách hiệu quả khi viết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp