Bản dịch của từ Demonstrating trong tiếng Việt
Demonstrating
Demonstrating (Verb)
She is demonstrating her point with real-life examples.
Cô ấy đang minh họa điểm của mình bằng các ví dụ thực tế.
He is not demonstrating good communication skills in his presentation.
Anh ấy không thể hiện được kỹ năng giao tiếp tốt trong bài thuyết trình của mình.
Are you demonstrating your knowledge effectively during the speaking test?
Bạn có đang thể hiện hiệu quả kiến thức của mình trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Demonstrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Demonstrating (Adjective)
His speech was demonstrating his passion for social justice.
Bài phát biểu của anh ấy thể hiện sự đam mê với công bằng xã hội.
The article lacked demonstrating evidence to support its argument.
Bài báo thiếu bằng chứng minh rõ để ủng hộ luận điểm của nó.
Are you demonstrating your understanding of social issues effectively in writing?
Bạn có thể thể hiện hiểu biết về vấn đề xã hội một cách hiệu quả khi viết không?
Họ từ
Từ "demonstrating" là một động từ hiện tại phân từ của "demonstrate", có nghĩa là thể hiện, minh chứng hoặc trình bày một điều gì đó một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh. "Demonstrating" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, nghiên cứu hoặc thuyết trình.
Từ "demonstrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "demonstrāre", mang nghĩa là "chứng tỏ" hoặc "biểu hiện". "Demonstrāre" được hình thành bởi tiền tố "de-" (chỉ sự xuống dưới, ra ngoài) và động từ "monstrare" (chỉ ra, cho thấy). Trong lịch sử, từ này phản ánh việc trình bày ý tưởng hoặc thông tin một cách rõ ràng và cụ thể. Ngày nay, "demonstrating" chỉ hành động thể hiện hoặc minh hoạ một khái niệm, kỹ năng hay quan điểm một cách hiệu quả và thuyết phục.
Từ "demonstrating" xuất hiện thường xuyên trong cấu trúc bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày, giải thích ý tưởng hoặc lập luận của mình. Trong phần Reading, "demonstrating" thường được sử dụng trong các bài viết mang tính thuyết phục hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh, khi người diễn giả hoặc người viết cố gắng minh họa cho một luận điểm hoặc khái niệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp