Bản dịch của từ Demonstrating trong tiếng Việt

Demonstrating

Verb Adjective

Demonstrating (Verb)

01

Để hiển thị hoặc làm cho một cái gì đó rõ ràng.

To show or make something clear.

Ví dụ

She is demonstrating her point with real-life examples.

Cô ấy đang minh họa điểm của mình bằng các ví dụ thực tế.

He is not demonstrating good communication skills in his presentation.

Anh ấy không thể hiện được kỹ năng giao tiếp tốt trong bài thuyết trình của mình.

Are you demonstrating your knowledge effectively during the speaking test?

Bạn có đang thể hiện hiệu quả kiến thức của mình trong bài thi nói không?

Dạng động từ của Demonstrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demonstrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demonstrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demonstrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demonstrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demonstrating

Demonstrating (Adjective)

01

Hiển thị rõ ràng hoặc chứng minh một cái gì đó.

Clearly showing or proving something.

Ví dụ

His speech was demonstrating his passion for social justice.

Bài phát biểu của anh ấy thể hiện sự đam mê với công bằng xã hội.

The article lacked demonstrating evidence to support its argument.

Bài báo thiếu bằng chứng minh rõ để ủng hộ luận điểm của nó.

Are you demonstrating your understanding of social issues effectively in writing?

Bạn có thể thể hiện hiểu biết về vấn đề xã hội một cách hiệu quả khi viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demonstrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong moral compass and integrity in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have actively participated in extracurricular activities, leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The depth of knowledge and expertise by Ms. Johnson left a lasting impression on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, players can more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Demonstrating

Không có idiom phù hợp