Bản dịch của từ Physiological trong tiếng Việt
Physiological
Physiological (Adjective)
Physical exercise has many physiological benefits for overall health.
Tập thể dục có nhiều lợi ích sinh lý cho sức khỏe tổng thể.
Stress can have negative physiological effects on the body.
Căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến sinh lý cơ thể.
Sleep is essential for proper physiological functioning of the brain.
Giấc ngủ rất cần thiết cho hoạt động sinh lý thích hợp của não.
Dạng tính từ của Physiological (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Physiological Sinh lý | - | - |
Họ từ
Từ "physiological" là một tính từ liên quan đến các quá trình sinh lý trong cơ thể sống, bao gồm chức năng và hoạt động của các cơ quan và hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và kiểu viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, nhấn âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Physiological" được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và tâm lý học để mô tả các khía cạnh của sự sống, sức khỏe và phản ứng của cơ thể đối với môi trường.
Từ "physiological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physiologia", kết hợp từ "physio-" nghĩa là "tự nhiên" và "logia" nghĩa là "nghiên cứu". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và phát triển trong lĩnh vực khoa học tự nhiên nhằm chỉ các khía cạnh chức năng của cơ thể sống. Ngày nay, "physiological" đề cập đến các quá trình sinh lý, phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố sinh học và chức năng cơ thể.
Từ "physiological" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các khái niệm khoa học và sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, mô tả các quá trình sinh lý trong cơ thể con người. Nó cũng có mặt trong các bài viết khoa học về sự phát triển, hoạt động thể chất và ứng dụng y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc luận giải các hiện tượng tự nhiên và sinh hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp