Bản dịch của từ Physiological trong tiếng Việt

Physiological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physiological (Adjective)

fˌɪziəlˈɑdʒɪkl̩
fˌɪziəlˈɑdʒɪkl̩
01

Liên quan đến nhánh sinh học liên quan đến các chức năng bình thường của sinh vật sống và các bộ phận của chúng.

Relating to the branch of biology that deals with the normal functions of living organisms and their parts.

Ví dụ

Physical exercise has many physiological benefits for overall health.

Tập thể dục có nhiều lợi ích sinh lý cho sức khỏe tổng thể.

Stress can have negative physiological effects on the body.

Căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến sinh lý cơ thể.

Sleep is essential for proper physiological functioning of the brain.

Giấc ngủ rất cần thiết cho hoạt động sinh lý thích hợp của não.

Dạng tính từ của Physiological (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Physiological

Sinh lý

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physiological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiological

Không có idiom phù hợp