Bản dịch của từ Biology trong tiếng Việt
Biology
Biology (Noun Uncountable)
Sinh học.
Biology.
Studying biology helps understand human behavior in social settings.
Nghiên cứu sinh học giúp hiểu hành vi của con người trong môi trường xã hội.
Her passion for biology led her to research social interactions in primates.
Niềm đam mê sinh học đã khiến cô nghiên cứu các tương tác xã hội ở loài linh trưởng.
Biology textbooks explore the impact of genetics on social behavior.
Sách giáo khoa sinh học khám phá tác động của di truyền đến hành vi xã hội.
Kết hợp từ của Biology (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wildlife biology Sinh học động vật hoang dã | Wildlife biology studies the behavior of animals in their natural habitats. Sinh thái học nghiên cứu hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên. |
Reproductive biology Sinh học sinh sản | Reproductive biology plays a crucial role in social behavior analysis. Sinh sản học đóng vai trò quan trọng trong phân tích hành vi xã hội. |
Conservation biology Sinh thái bảo tồn | Conservation biology is crucial for protecting endangered species. Sinh thái học bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các loài đang bị đe dọa. |
Environmental biology Sinh thái học | Environmental biology studies the interactions between organisms and their environment. Sinh thái học nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường. |
Cellular biology Sinh học tế bào | Cellular biology studies the structure of cells and their functions. Sinh học tế bào nghiên cứu cấu trúc của tế bào và chức năng của chúng. |
Biology (Noun)
Nghiên cứu về các sinh vật sống, được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên biệt bao gồm hình thái, sinh lý, giải phẫu, hành vi, nguồn gốc và sự phân bố của chúng.
The study of living organisms, divided into many specialized fields that cover their morphology, physiology, anatomy, behaviour, origin, and distribution.
Biology is a popular major among students interested in life sciences.
Sinh học là một ngành học phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khoa học về đời sống.
She decided to pursue a career in biology to study animal behavior.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực sinh học để nghiên cứu hành vi động vật.
The biology department at the university offers various research opportunities.
Bộ môn sinh học tại trường đại học cung cấp nhiều cơ hội nghiên cứu khác nhau.
Dạng danh từ của Biology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biology | Biologies |
Kết hợp từ của Biology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental biology Sinh thái học | Environmental biology studies the impact of pollution on ecosystems. Sinh thái học môi trường nghiên cứu tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái. |
Plant biology Sinh học thực vật | Plant biology involves studying the structure of plant cells. Sinh học thực vật liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc của tế bào thực vật. |
Marine biology Sinh học biển học | Marine biology is a fascinating field of study in ielts writing. Sinh thái học biển là một lĩnh vực hấp dẫn trong viết ielts. |
Cell biology Sinh học tế bào | Cell biology studies the structure of cells in living organisms. Sinh học tế bào nghiên cứu cấu trúc của tế bào trong sinh vật sống. |
Human biology Sinh học con người | Human biology plays a crucial role in understanding social behaviors. Sinh học con người đóng vai trò quan trọng trong hiểu hành vi xã hội. |
Họ từ
Sinh học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về sự sống và các quá trình liên quan đến sinh vật. Từ "biology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bio" có nghĩa là sự sống, và "logy" nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong cấu trúc từ vựng và ngữ cảnh giáo dục, có thể có sự khác biệt nhỏ về tài liệu tham khảo và cách trình bày.
Từ "biology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "biologia", trong đó "bio-" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "bios" nghĩa là "cuộc sống", và "logia" xuất phát từ "logos" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 18, dùng để chỉ khoa học nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Sự kết hợp này thể hiện rõ mục tiêu của sinh học trong việc phân tích và hiểu biết sâu sắc về các quá trình sinh học và sự tương tác trong hệ sinh thái.
Từ "biology" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự sống, sinh thái, và các hiện tượng sinh học. Ngoài ra, "biology" cũng thường gặp trong giáo dục và nghiên cứu, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về sự đa dạng và các quá trình sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp