Bản dịch của từ Morphology trong tiếng Việt

Morphology

Noun [U/C]

Morphology (Noun)

mɔɹfˈɑlədʒi
mˈɑɹfəloʊgi
01

Việc nghiên cứu các hình thức của sự vật.

The study of the forms of things.

Ví dụ

She is conducting research on the morphology of insects.

Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về hình thái của côn trùng.

The book delves into the morphology of different plant species.

Cuốn sách đi sâu vào hình thái của các loài cây khác nhau.

The professor specializes in the morphology of marine organisms.

Giáo sư chuyên về hình thái của các sinh vật biển.

02

Một hình thức, hình dạng hoặc cấu trúc cụ thể.

A particular form shape or structure.

Ví dụ

The study of animal morphology reveals fascinating details about their structure.

Nghiên cứu về hình thái động vật tiết lộ chi tiết hấp dẫn về cấu trúc của chúng.

The morphology of plants in the rainforest varies greatly based on sunlight availability.

Hình thái của các loại cây trong rừng mưa thay đổi rất nhiều dựa vào ánh sáng mặt trời.

The scientist analyzed the morphology of the cells under the microscope.

Nhà khoa học phân tích hình thái của các tế bào dưới kính hiển vi.

Dạng danh từ của Morphology (Noun)

SingularPlural

Morphology

Morphologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morphology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphology

Không có idiom phù hợp