Bản dịch của từ Morphology trong tiếng Việt
Morphology
Morphology (Noun)
Việc nghiên cứu các hình thức của sự vật.
The study of the forms of things.
She is conducting research on the morphology of insects.
Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về hình thái của côn trùng.
The book delves into the morphology of different plant species.
Cuốn sách đi sâu vào hình thái của các loài cây khác nhau.
The professor specializes in the morphology of marine organisms.
Giáo sư chuyên về hình thái của các sinh vật biển.
Một hình thức, hình dạng hoặc cấu trúc cụ thể.
A particular form shape or structure.
The study of animal morphology reveals fascinating details about their structure.
Nghiên cứu về hình thái động vật tiết lộ chi tiết hấp dẫn về cấu trúc của chúng.
The morphology of plants in the rainforest varies greatly based on sunlight availability.
Hình thái của các loại cây trong rừng mưa thay đổi rất nhiều dựa vào ánh sáng mặt trời.
The scientist analyzed the morphology of the cells under the microscope.
Nhà khoa học phân tích hình thái của các tế bào dưới kính hiển vi.
Dạng danh từ của Morphology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morphology | Morphologies |
Họ từ
Morphology là một lĩnh vực thuộc ngôn ngữ học, nghiên cứu cấu trúc và hình thức của từ trong một ngôn ngữ. Nó phân tích cách mà các đơn vị ngữ nghĩa, gọi là morpheme, kết hợp để hình thành từ và cấu trúc ngữ pháp. Morphology có thể được chia thành hai loại: hình thái học miễn cưỡng (flective morphology) và hình thái học cấu thành (derivational morphology). Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ nhưng có thể có những biến thể trong cách phát âm và ví dụ sử dụng cụ thể.
Từ "morphology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "morphē" có nghĩa là hình dạng, và "logos" nghĩa là lý thuyết hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này được sử dụng để mô tả cấu trúc và hình thức của từ. Từ thế kỷ 19, morphology đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học, tập trung vào cách thức tạo thành từ và mối quan hệ giữa các thành phần từ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và khả năng diễn đạt.
Từ "morphology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nghe. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc và hình thức của từ ngữ trong ngôn ngữ học. Ngoài ra, trong sinh học, "morphology" mô tả hình dạng và cấu trúc của sinh vật. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn như báo cáo nghiên cứu, hội thảo ngôn ngữ học, và thảo luận về sinh thái học, từ này có thể thường xuyên xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp