Bản dịch của từ Shape trong tiếng Việt

Shape

Noun [C] Verb Noun [U/C]

Shape (Noun Countable)

ʃeɪp
ʃeɪp
01

Hình dạng, hình dáng.

Shape, shape.

Ví dụ

Her unique shape attracted attention at the social gathering.

Hình dạng độc đáo của cô đã thu hút sự chú ý tại buổi họp mặt giao lưu.

The round shape of the table encouraged conversation during the event.

Hình dạng tròn của chiếc bàn đã khuyến khích cuộc trò chuyện trong sự kiện.

The triangular shape of the park was perfect for hosting outdoor parties.

Hình dạng tam giác của công viên là nơi hoàn hảo để tổ chức các bữa tiệc ngoài trời.

Kết hợp từ của Shape (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Irregular shape

Hình dạng không đều

The park had an irregular shape, making it unique in town.

Công viên có hình dạng không đều, khiến nó độc đáo trong thành phố.

Body shape

Hình dạng cơ thể

Her body shape is hourglass, attracting many admirers.

Hình dáng cơ thể của cô ấy là hình cát, thu hút nhiều người ngưỡng mộ.

Cone shape

Hình nón

The traffic cone shape was used to mark the construction area.

Hình nón giao thông được sử dụng để đánh dấu khu vực xây dựng.

Asymmetrical shape

Hình không đối xứng

The irregular table had an asymmetrical shape that stood out.

Cái bàn không đều có hình dạng không đối xứng nổi bật.

Massive shape

Hình dáng lớn

The community center had a massive shape that stood out.

Trung tâm cộng đồng có hình dáng lớn nổi bật.

Shape (Verb)

ʃeɪp
ʃeɪp
01

Định hình, hình thành.

Shape, form.

Ví dụ

Community events shape our society.

Các sự kiện cộng đồng định hình xã hội của chúng ta.

Volunteer work shapes character.

Công việc tình nguyện định hình tính cách.

Family values shape individual behavior.

Giá trị gia đình định hình hành vi cá nhân.

02

Đưa ra một hình dạng hoặc hình dạng cụ thể.

Give a particular shape or form to.

Ví dụ

She shaped her career in social work.

Cô đã định hình sự nghiệp của mình trong lĩnh vực công tác xã hội.

The organization shaped community initiatives.

Tổ chức đã định hình các sáng kiến cộng đồng.

They shaped policies for social welfare.

Họ định hình các chính sách phúc lợi xã hội.

03

(của một người chơi thể thao hoặc vận động viên) giữ tư thế hoặc tự mình thực hiện một hành động cụ thể.

(of a sports player or athlete) take up a stance or set oneself to perform a particular action.

Ví dụ

She shapes up to hit the tennis ball with precision.

Cô ấy chuẩn bị để đánh quả bóng tennis một cách chính xác.

He shapes up for the marathon by training every day.

Anh ấy chuẩn bị cho cuộc chạy marathon bằng cách tập luyện hàng ngày.

The team shapes up before the match to strategize effectively.

Cả đội chuẩn bị trước trận đấu để lên chiến lược hiệu quả.

Dạng động từ của Shape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaping

Kết hợp từ của Shape (Verb)

CollocationVí dụ

Be important in shaping something shape

Quan trọng trong việc tạo hình cho cái gì đó

Family plays an important role in shaping a child's values.

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị của trẻ em.

Be responsible for shaping something shape

Chịu trách nhiệm định hình hình dạng của một cái gì đó

Teachers are responsible for shaping students' attitudes towards learning.

Giáo viên chịu trách nhiệm định hình thái độ của học sinh đối với việc học.

Be influential in shaping something shape

Có ảnh hưởng trong việc định hình một cái gì đó

Social media platforms are influential in shaping public opinion.

Các nền tảng truyền thông xã hội ảnh hưởng trong việc hình thành ý kiến công chúng.

Be a factor in shaping something shape

Là một yếu tố quan trọng trong việc định hình cái gì

Social media can be a factor in shaping public opinions.

Mạng xã hội có thể là yếu tố trong việc hình thành ý kiến công chúng.

Play a role in shaping something shape

Đóng vai trò trong việc tạo nên hình dạng của cái gì đó

Family plays a role in shaping children's behavior.

Gia đình đóng vai trò trong việc hình thành hành vi của trẻ em.

Shape (Noun)

ʃˈeip
ʃˈeip
01

Một hình hình học như hình vuông, hình tam giác hoặc hình chữ nhật.

A geometric figure such as a square, triangle, or rectangle.

Ví dụ

The artist painted a heart shape on the canvas.

Nghệ sĩ đã vẽ một hình trái tim trên canvas.

The children cut out star shapes for the craft project.

Các em cắt ra các hình ngôi sao cho dự án thủ công.

The cake was decorated with colorful circle shapes.

Bánh được trang trí bằng các hình tròn đầy màu sắc.

02

Điều kiện hoặc trạng thái cụ thể của ai đó hoặc cái gì đó.

The specified condition or state of someone or something.

Ví dụ

Her physical shape improved after regular exercise.

Hình dáng thể chất của cô ấy được cải thiện sau khi tập thể dục thường xuyên.

The societal shape of the community changed over time.

Hình thái xã hội của cộng đồng đã thay đổi theo thời gian.

His mental shape was affected by the stressful environment.

Hình thái tinh thần của anh ấy bị ảnh hưởng bởi môi trường căng thẳng.

03

Hình thức hoặc đường viền chính xác hoặc nguyên bản của một cái gì đó.

The correct or original form or contours of something.

Ví dụ

The shape of the social structure is constantly evolving.

Hình dạng của cấu trúc xã hội không ngừng phát triển.

Her social media presence takes on a unique shape.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có hình dạng độc đáo.

The shape of the community changed after the new policies were implemented.

Hình dạng của cộng đồng đã thay đổi sau khi các chính sách mới được thực hiện.

04

Hình thức bên ngoài, đường nét hoặc đường nét của ai đó hoặc vật gì đó.

The external form, contours, or outline of someone or something.

Ví dụ

Her slim shape caught everyone's attention at the social event.

Hình dáng mảnh mai của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

The shape of the new building was modern and sleek.

Hình dáng của tòa nhà mới rất hiện đại và bóng bẩy.

The artist painted the shape of the tree in great detail.

Người nghệ sĩ đã vẽ hình dáng của cái cây rất chi tiết.

Dạng danh từ của Shape (Noun)

SingularPlural

Shape

Shapes

Kết hợp từ của Shape (Noun)

CollocationVí dụ

Original shape

Hình dạng ban đầu

The artist's original shape of the sculpture was breathtaking.

Hình dạng gốc của tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ rất ấn tượng.

Rectangular shape

Hình vuông

The table had a rectangular shape, perfect for social gatherings.

Chiếc bàn có hình dạng chữ nhật, hoàn hảo cho các buổi họp mặt xã hội.

Shadowy shape

Hình bóng mờ

The shadowy shape moved silently through the crowded street.

Hình dáng bóng tối di chuyển một cách im lặng qua con phố đông đúc.

Physical shape

Hình dạng cơ thể

Regular exercise can improve physical shape and mental well-being.

Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện hình dạng cơ thể và tinh thần.

Great shape

Tình hình tốt

The community center is in great shape for the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng đang trong tình trạng tốt cho sự kiện sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the front and side view, Tool A had an oval rough surface and blunt edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear- instrument with the tip and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Education has always been a public debate since it the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a weird conical [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Through their platforms, these public figures have the unique ability to spotlight critical issues, the perspectives of their younger audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Shape

In any way, shape, or form

ɨn ˈɛni wˈeɪ, ʃˈeɪp, ˈɔɹ fˈɔɹm

Bằng mọi giá/ Bằng mọi cách

In any manner.

I will not support discrimination in any way, shape, or form.

Tôi sẽ không ủng hộ sự phân biệt đối xử bất cứ cách nào.

Bent out of shape

bˈɛnt ˈaʊt ˈʌv ʃˈeɪp

Nổi giận đùng đùng/ Tức điên lên

Angry; insulted.

She got bent out of shape when he criticized her work.

Cô ấy tức giận khi anh ta phê bình công việc của cô.

lˈɪk sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈeɪp

Nắn nót từng li từng tí

To put something into good condition, possibly with considerable effort.

After months of hard work, the community center was finally into shape.

Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, trung tâm cộng đồng cuối cùng đã ổn định.

Thành ngữ cùng nghĩa: whip something into shape...

bˈɛnd sˈʌmwˌʌn ˈaʊt ˈʌv ʃˈeɪp

Làm ai đó phát cáu/ Chọc giận ai đó

To make someone angry.

Her constant criticism bent him out of shape.

Sự phê phán liên tục của cô ấy đã làm anh ấy tức giận.

Thành ngữ cùng nghĩa: heat someone up...