Bản dịch của từ Shape trong tiếng Việt
Shape

Shape(Noun Countable)
Hình dạng, hình dáng.
Shape, shape.
Shape(Verb)
Định hình, hình thành.
Shape, form.
Đưa ra một hình dạng hoặc hình dạng cụ thể.
Give a particular shape or form to.
Dạng động từ của Shape (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shape |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shapes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaping |
Shape(Noun)
Dạng danh từ của Shape (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shape | Shapes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shape" trong tiếng Anh chỉ sự hình dáng, cấu trúc hoặc hình thức của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "shape" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "shape" có thể đề cập đến những yếu tố cơ bản tạo nên hình dáng của một tác phẩm. Từ này còn có thể được dùng theo nghĩa chuyển, ám chỉ đến hình thức hay cấu trúc ý tưởng, khái niệm.
Từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", có nghĩa là hình dạng hay kiểu dáng. Qua tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "sape", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shape" không chỉ đề cập đến hình học mà còn mở rộng ra các khía cạnh như cấu trúc, hình thức và ảnh hưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm vật lý sang tư duy trừu tượng.
Từ "shape" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất khá cao, nhất là trong các phần nghe và nói. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến mô tả hình dạng của đồ vật hoặc trong các tình huống thực tế. Trong phần nói, thí sinh thường sử dụng từ này để bàn luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "shape" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, thể dục thể thao và thiết kế, liên quan đến hình dạng và cấu trúc vật lý của đối tượng.
Họ từ
Từ "shape" trong tiếng Anh chỉ sự hình dáng, cấu trúc hoặc hình thức của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "shape" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "shape" có thể đề cập đến những yếu tố cơ bản tạo nên hình dáng của một tác phẩm. Từ này còn có thể được dùng theo nghĩa chuyển, ám chỉ đến hình thức hay cấu trúc ý tưởng, khái niệm.
Từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", có nghĩa là hình dạng hay kiểu dáng. Qua tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "sape", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shape" không chỉ đề cập đến hình học mà còn mở rộng ra các khía cạnh như cấu trúc, hình thức và ảnh hưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm vật lý sang tư duy trừu tượng.
Từ "shape" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất khá cao, nhất là trong các phần nghe và nói. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến mô tả hình dạng của đồ vật hoặc trong các tình huống thực tế. Trong phần nói, thí sinh thường sử dụng từ này để bàn luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "shape" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, thể dục thể thao và thiết kế, liên quan đến hình dạng và cấu trúc vật lý của đối tượng.
