Bản dịch của từ Shape trong tiếng Việt
Shape
Shape (Noun Countable)
Hình dạng, hình dáng.
Shape, shape.
Her unique shape attracted attention at the social gathering.
Hình dạng độc đáo của cô đã thu hút sự chú ý tại buổi họp mặt giao lưu.
The round shape of the table encouraged conversation during the event.
Hình dạng tròn của chiếc bàn đã khuyến khích cuộc trò chuyện trong sự kiện.
The triangular shape of the park was perfect for hosting outdoor parties.
Hình dạng tam giác của công viên là nơi hoàn hảo để tổ chức các bữa tiệc ngoài trời.
Kết hợp từ của Shape (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irregular shape Hình dạng không đều | The park had an irregular shape, making it unique in town. Công viên có hình dạng không đều, khiến nó độc đáo trong thành phố. |
Body shape Hình dạng cơ thể | Her body shape is hourglass, attracting many admirers. Hình dáng cơ thể của cô ấy là hình cát, thu hút nhiều người ngưỡng mộ. |
Cone shape Hình nón | The traffic cone shape was used to mark the construction area. Hình nón giao thông được sử dụng để đánh dấu khu vực xây dựng. |
Asymmetrical shape Hình không đối xứng | The irregular table had an asymmetrical shape that stood out. Cái bàn không đều có hình dạng không đối xứng nổi bật. |
Massive shape Hình dáng lớn | The community center had a massive shape that stood out. Trung tâm cộng đồng có hình dáng lớn nổi bật. |
Shape (Verb)
Định hình, hình thành.
Shape, form.
Community events shape our society.
Các sự kiện cộng đồng định hình xã hội của chúng ta.
Volunteer work shapes character.
Công việc tình nguyện định hình tính cách.
Family values shape individual behavior.
Giá trị gia đình định hình hành vi cá nhân.
Đưa ra một hình dạng hoặc hình dạng cụ thể.
Give a particular shape or form to.
She shaped her career in social work.
Cô đã định hình sự nghiệp của mình trong lĩnh vực công tác xã hội.
The organization shaped community initiatives.
Tổ chức đã định hình các sáng kiến cộng đồng.
They shaped policies for social welfare.
Họ định hình các chính sách phúc lợi xã hội.
She shapes up to hit the tennis ball with precision.
Cô ấy chuẩn bị để đánh quả bóng tennis một cách chính xác.
He shapes up for the marathon by training every day.
Anh ấy chuẩn bị cho cuộc chạy marathon bằng cách tập luyện hàng ngày.
The team shapes up before the match to strategize effectively.
Cả đội chuẩn bị trước trận đấu để lên chiến lược hiệu quả.
Dạng động từ của Shape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaping |
Kết hợp từ của Shape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be important in shaping something shape Quan trọng trong việc tạo hình cho cái gì đó | Family plays an important role in shaping a child's values. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị của trẻ em. |
Be responsible for shaping something shape Chịu trách nhiệm định hình hình dạng của một cái gì đó | Teachers are responsible for shaping students' attitudes towards learning. Giáo viên chịu trách nhiệm định hình thái độ của học sinh đối với việc học. |
Be influential in shaping something shape Có ảnh hưởng trong việc định hình một cái gì đó | Social media platforms are influential in shaping public opinion. Các nền tảng truyền thông xã hội ảnh hưởng trong việc hình thành ý kiến công chúng. |
Be a factor in shaping something shape Là một yếu tố quan trọng trong việc định hình cái gì | Social media can be a factor in shaping public opinions. Mạng xã hội có thể là yếu tố trong việc hình thành ý kiến công chúng. |
Play a role in shaping something shape Đóng vai trò trong việc tạo nên hình dạng của cái gì đó | Family plays a role in shaping children's behavior. Gia đình đóng vai trò trong việc hình thành hành vi của trẻ em. |
Shape (Noun)
The artist painted a heart shape on the canvas.
Nghệ sĩ đã vẽ một hình trái tim trên canvas.
The children cut out star shapes for the craft project.
Các em cắt ra các hình ngôi sao cho dự án thủ công.
The cake was decorated with colorful circle shapes.
Bánh được trang trí bằng các hình tròn đầy màu sắc.
Her physical shape improved after regular exercise.
Hình dáng thể chất của cô ấy được cải thiện sau khi tập thể dục thường xuyên.
The societal shape of the community changed over time.
Hình thái xã hội của cộng đồng đã thay đổi theo thời gian.
His mental shape was affected by the stressful environment.
Hình thái tinh thần của anh ấy bị ảnh hưởng bởi môi trường căng thẳng.
The shape of the social structure is constantly evolving.
Hình dạng của cấu trúc xã hội không ngừng phát triển.
Her social media presence takes on a unique shape.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có hình dạng độc đáo.
The shape of the community changed after the new policies were implemented.
Hình dạng của cộng đồng đã thay đổi sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Her slim shape caught everyone's attention at the social event.
Hình dáng mảnh mai của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The shape of the new building was modern and sleek.
Hình dáng của tòa nhà mới rất hiện đại và bóng bẩy.
The artist painted the shape of the tree in great detail.
Người nghệ sĩ đã vẽ hình dáng của cái cây rất chi tiết.
Dạng danh từ của Shape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shape | Shapes |
Kết hợp từ của Shape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Original shape Hình dạng ban đầu | The artist's original shape of the sculpture was breathtaking. Hình dạng gốc của tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ rất ấn tượng. |
Rectangular shape Hình vuông | The table had a rectangular shape, perfect for social gatherings. Chiếc bàn có hình dạng chữ nhật, hoàn hảo cho các buổi họp mặt xã hội. |
Shadowy shape Hình bóng mờ | The shadowy shape moved silently through the crowded street. Hình dáng bóng tối di chuyển một cách im lặng qua con phố đông đúc. |
Physical shape Hình dạng cơ thể | Regular exercise can improve physical shape and mental well-being. Tập luyện thường xuyên có thể cải thiện hình dạng cơ thể và tinh thần. |
Great shape Tình hình tốt | The community center is in great shape for the upcoming event. Trung tâm cộng đồng đang trong tình trạng tốt cho sự kiện sắp tới. |
Họ từ
Từ "shape" trong tiếng Anh chỉ sự hình dáng, cấu trúc hoặc hình thức của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "shape" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "shape" có thể đề cập đến những yếu tố cơ bản tạo nên hình dáng của một tác phẩm. Từ này còn có thể được dùng theo nghĩa chuyển, ám chỉ đến hình thức hay cấu trúc ý tưởng, khái niệm.
Từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma", có nghĩa là hình dạng hay kiểu dáng. Qua tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "sape", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shape" không chỉ đề cập đến hình học mà còn mở rộng ra các khía cạnh như cấu trúc, hình thức và ảnh hưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm vật lý sang tư duy trừu tượng.
Từ "shape" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất khá cao, nhất là trong các phần nghe và nói. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến mô tả hình dạng của đồ vật hoặc trong các tình huống thực tế. Trong phần nói, thí sinh thường sử dụng từ này để bàn luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "shape" có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, thể dục thể thao và thiết kế, liên quan đến hình dạng và cấu trúc vật lý của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp