Bản dịch của từ Shape trong tiếng Việt

Shape

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shape(Noun Countable)

ʃeɪp
ʃeɪp
01

Hình dạng, hình dáng.

Shape, shape.

Ví dụ

Shape(Verb)

ʃeɪp
ʃeɪp
01

Định hình, hình thành.

Shape, form.

Ví dụ
02

Đưa ra một hình dạng hoặc hình dạng cụ thể.

Give a particular shape or form to.

Ví dụ
03

(của một người chơi thể thao hoặc vận động viên) giữ tư thế hoặc tự mình thực hiện một hành động cụ thể.

(of a sports player or athlete) take up a stance or set oneself to perform a particular action.

Ví dụ

Dạng động từ của Shape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaping

Shape(Noun)

ʃˈeip
ʃˈeip
01

Một hình hình học như hình vuông, hình tam giác hoặc hình chữ nhật.

A geometric figure such as a square, triangle, or rectangle.

Ví dụ
02

Điều kiện hoặc trạng thái cụ thể của ai đó hoặc cái gì đó.

The specified condition or state of someone or something.

Ví dụ
03

Hình thức hoặc đường viền chính xác hoặc nguyên bản của một cái gì đó.

The correct or original form or contours of something.

Ví dụ
04

Hình thức bên ngoài, đường nét hoặc đường nét của ai đó hoặc vật gì đó.

The external form, contours, or outline of someone or something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shape (Noun)

SingularPlural

Shape

Shapes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ