Bản dịch của từ Considerable trong tiếng Việt
Considerable
Considerable (Adjective)
Đáng kể, to tát, lớn lao.
Her considerable wealth allowed her to donate to various charities.
Sự giàu có đáng kể của cô cho phép cô quyên góp cho nhiều tổ chức từ thiện.
A considerable number of people attended the social event last night.
Một số lượng đáng kể người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
The government made a considerable effort to improve social services.
Chính phủ đã nỗ lực đáng kể để cải thiện các dịch vụ xã hội.
There was a considerable increase in social media users last year.
Số lượng người dùng mạng xã hội đã tăng đáng kể vào năm ngoái.
The government allocated a considerable budget for social welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ một ngân sách đáng kể cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The organization received considerable donations to support social causes.
Tổ chức đã nhận được số tiền quyên góp đáng kể để hỗ trợ các mục đích xã hội.
Dạng tính từ của Considerable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Considerable Đáng kể | More considerable Đáng kể hơn | Most considerable Đáng kể nhất |
Họ từ
Từ "considerable" được sử dụng để chỉ một mức độ lớn hoặc quan trọng, thường dùng để mô tả khối lượng, số lượng hoặc ảnh hưởng đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "considerable" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ ở trọng âm, nhưng về cơ bản, từ này giữ nguyên bản chất ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "considerable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "considerabilis", hình thành từ gốc "considerare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "suy nghĩ kỹ". "Considerare" gồm hai thành tố: "con-" (cùng với) và "siderare" (nhìn vào, chú ý). Theo thời gian, từ này đã tiến hóa sang nghĩa chỉ một cái gì đó đáng kể hoặc có tầm quan trọng. Ngày nay, "considerable" được sử dụng để mô tả những điều có ảnh hưởng lớn, phù hợp với nguồn gốc gắn liền với sự suy nghĩ cẩn trọng và trân trọng.
Từ "considerable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả mức độ hoặc quy mô của một hiện tượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự đánh giá, như kinh tế, khoa học xã hội, hay kết quả nghiên cứu, để chỉ một lượng hoặc mức độ đáng kể, thường đi kèm với các danh từ như "impact", "amount", hoặc "investment".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp