Bản dịch của từ Significant trong tiếng Việt
Significant
Significant (Adjective)
Đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được quan tâm; đáng chú ý.
Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy.
Her significant contribution to the community earned her a prestigious award.
Đóng góp đáng kể của cô cho cộng đồng đã mang về cho cô một giải thưởng danh giá.
A significant increase in social media followers boosted the charity's outreach.
Lượng người theo dõi trên mạng xã hội tăng lên đáng kể đã thúc đẩy hoạt động tiếp cận của tổ chức từ thiện.
The government implemented significant policies to address social inequality.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách quan trọng để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
Có một ý nghĩa cụ thể; biểu thị điều gì đó.
Having a particular meaning; indicative of something.
The significant increase in social media users impacted online interactions.
Số lượng người dùng mạng xã hội tăng lên đáng kể đã tác động đến các tương tác trực tuyến.
Her significant contribution to the community led to positive changes.
Sự đóng góp đáng kể của cô ấy cho cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
The significant drop in volunteer numbers affected charity events.
Số lượng tình nguyện viên giảm đáng kể đã ảnh hưởng đến các sự kiện từ thiện.
Liên quan đến hoặc có ý nghĩa.
Relating to or having significance.
Social media plays a significant role in modern communication.
Phương tiện truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
Her significant contributions to society were widely recognized.
Những đóng góp đáng kể của cô cho xã hội đã được công nhận rộng rãi.
The study highlighted the significant impact of poverty on education.
Nghiên cứu nhấn mạnh tác động đáng kể của nghèo đói đối với giáo dục.
Dạng tính từ của Significant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Significant Có nghĩa | More significant Quan trọng hơn | Most significant Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Significant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially significant Có khả năng quan trọng | Social media can have a potentially significant impact on society. Mạng xã hội có thể có một tác động có ý nghĩa tiềm năng đối với xã hội. |
Statistically significant Có ý nghĩa thống kê | The survey results showed a statistically significant increase in volunteer participation. Kết quả cuộc khảo sát cho thấy sự tăng đáng kể về sự tham gia tình nguyện. |
Highly significant Rất quan trọng | Her charitable work had a highly significant impact on society. Công việc từ thiện của cô ấy đã có một tác động rất quan trọng đối với xã hội. |
Fairly significant Tương đối quan trọng | Her social media presence had a fairly significant impact on society. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đã có một tác động khá quan trọng đối với xã hội. |
Especially significant Đặc biệt quan trọng | Social media platforms are especially significant for communication nowadays. Các nền tảng truyền thông xã hội đặc biệt quan trọng cho việc giao tiếp ngày nay. |
Họ từ
Từ "significant" có nghĩa là quan trọng, có ảnh hưởng đáng kể hoặc có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khoa học và nghiên cứu để chỉ các phát hiện hoặc kết quả không thể xảy ra ngẫu nhiên. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút: cách phát âm của người Anh thường nhấn mạnh âm "g" hơn so với người Mỹ.
Từ "significant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significans", từ động từ "significare", nghĩa là "biểu thị" hoặc "chỉ ra". "Significare" được cấu tạo từ "signum" (dấu hiệu, biểu tượng) và "facere" (làm, tạo ra). Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "significant" gắn liền với khả năng biểu thị điều gì đó quan trọng hoặc có ảnh hưởng, phản ánh nguồn gốc gắn liền với việc chỉ dẫn và biểu thị.
Từ "significant" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu người học diễn đạt ý nghĩa quan trọng của một vấn đề. Trong Reading và Listening, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận và thảo luận khoa học để chỉ sự quan trọng hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo thống kê và phân tích dữ liệu, nhằm nhấn mạnh giá trị hoặc mức độ quan trọng của các kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp