Bản dịch của từ Significant trong tiếng Việt

Significant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant(Adjective)

sɪɡnˈɪfɪkənt
sɪɡˈnɪfɪkənt
01

Có ý nghĩa đặc biệt chỉ ra điều gì đó

Having a particular meaning indicative of something

Ví dụ
02

Đủ lớn hoặc đủ lớn để được chú ý hoặc có tác dụng

Sufficiently great or large to be noticed or have an effect

Ví dụ
03

Quan trọng hoặc đáng chú ý

Important or worthy of attention

Ví dụ