Bản dịch của từ Significant trong tiếng Việt

Significant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant (Adjective)

sɪgnˈɪfəkn̩t
sɪgnˈɪfɪkn̩t
01

Đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được quan tâm; đáng chú ý.

Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy.

Ví dụ

Her significant contribution to the community earned her a prestigious award.

Đóng góp đáng kể của cô cho cộng đồng đã mang về cho cô một giải thưởng danh giá.

A significant increase in social media followers boosted the charity's outreach.

Lượng người theo dõi trên mạng xã hội tăng lên đáng kể đã thúc đẩy hoạt động tiếp cận của tổ chức từ thiện.

The government implemented significant policies to address social inequality.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách quan trọng để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.

02

Có một ý nghĩa cụ thể; biểu thị điều gì đó.

Having a particular meaning; indicative of something.

Ví dụ

The significant increase in social media users impacted online interactions.

Số lượng người dùng mạng xã hội tăng lên đáng kể đã tác động đến các tương tác trực tuyến.

Her significant contribution to the community led to positive changes.

Sự đóng góp đáng kể của cô ấy cho cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

The significant drop in volunteer numbers affected charity events.

Số lượng tình nguyện viên giảm đáng kể đã ảnh hưởng đến các sự kiện từ thiện.

03

Liên quan đến hoặc có ý nghĩa.

Relating to or having significance.

Ví dụ

Social media plays a significant role in modern communication.

Phương tiện truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.

Her significant contributions to society were widely recognized.

Những đóng góp đáng kể của cô cho xã hội đã được công nhận rộng rãi.

The study highlighted the significant impact of poverty on education.

Nghiên cứu nhấn mạnh tác động đáng kể của nghèo đói đối với giáo dục.

Dạng tính từ của Significant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Significant

Có nghĩa

More significant

Quan trọng hơn

Most significant

Quan trọng nhất

Kết hợp từ của Significant (Adjective)

CollocationVí dụ

Prove significant

Chứng minh sự quan trọng

Social media can prove significant for community engagement in 2023.

Mạng xã hội có thể chứng minh là quan trọng cho sự tham gia cộng đồng năm 2023.

Regard sth as significant

Coi cái gì là quan trọng

Many experts regard education as significant for social development.

Nhiều chuyên gia coi giáo dục là điều quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Become significant

Trở nên quan trọng

Social media has become significant in connecting people worldwide.

Mạng xã hội đã trở nên quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu.

View sth as significant

Coi điều gì là quan trọng

Many experts view community engagement as significant for social development.

Nhiều chuyên gia coi sự tham gia của cộng đồng là quan trọng cho phát triển xã hội.

Remain significant

Vẫn có ý nghĩa

Community support programs remain significant for reducing poverty in chicago.

Các chương trình hỗ trợ cộng đồng vẫn quan trọng trong việc giảm nghèo ở chicago.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] Nevertheless, the disadvantages of an ageing population are far more [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that hold meaning in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to accomplish achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Although there are several benefits from this trend, its drawbacks are more [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Significant

Không có idiom phù hợp