Bản dịch của từ Sufficiently trong tiếng Việt
Sufficiently
Sufficiently (Adverb)
She donated sufficiently to the charity event.
Cô đã quyên góp đủ cho sự kiện từ thiện.
The government aid was not sufficiently distributed to those in need.
Viện trợ của chính phủ không được phân bổ đầy đủ cho những người có nhu cầu.
His income was not sufficiently high to afford luxury items.
Thu nhập của anh ấy không đủ cao để mua những món đồ xa xỉ.
Dạng trạng từ của Sufficiently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sufficiently Đủ | More sufficiently Đủ hơn | Most sufficiently Đủ gần nhất |
Họ từ
Từ "sufficiently" là trạng từ, có nghĩa là "một cách đủ", dùng để chỉ mức độ thỏa mãn một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với ý nghĩa và cách viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhịp độ khi phát âm. "Sufficiently" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và học thuật để diễn đạt sự đảm bảo hoặc sự đầy đủ của một yếu tố nào đó.
Từ "sufficiently" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sufficientem", là dạng hiện tại phân từ của "sufficere", có nghĩa là "đủ, đáp ứng". Từ này được hình thành từ hai phần: "sub-" có nghĩa là "dưới" và "facere" có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ mức độ đầy đủ hay khả năng đáp ứng yêu cầu. Kết nối với nghĩa hiện tại, "sufficiently" diễn tả trạng thái đạt đủ tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó.
Từ "sufficiently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách chính xác. Trong các bài đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ thỏa mãn một tiêu chí nào đó. Ngoài ra, từ "sufficiently" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, khi mô tả một điều kiện cần thiết cho một hiện tượng hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp