Bản dịch của từ Degree trong tiếng Việt
Degree
Degree (Noun Countable)
Bằng cấp.
Degree.
She obtained a degree in sociology from the University of London.
Cô có bằng xã hội học tại Đại học London.
He pursued a master's degree in social work at Harvard University.
Anh theo đuổi bằng thạc sĩ về công tác xã hội tại Đại học Harvard.
The number of students graduating with degrees in psychology is increasing.
Số lượng sinh viên tốt nghiệp với bằng tâm lý học ngày càng tăng.
Kết hợp từ của Degree (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantial degree Một mức độ đáng kể | She achieved a substantial degree of success in her social work. Cô ấy đạt được một mức độ đáng kể thành công trong công việc xã hội của mình. |
Law degree Bằng luật học | She pursued a law degree to become a legal advocate. Cô ấy theo đuổi bằng luật để trở thành người ủng hộ pháp lý. |
Third-class degree Bằng loại ba | She graduated with a third-class degree in sociology. Cô ấy tốt nghiệp với bằng cấp loại thứ ba về xã hội học. |
Moderate degree Mức độ vừa phải | She showed a moderate degree of empathy towards her friend. Cô ấy đã thể hiện một mức độ vừa phải của sự đồng cảm đối với bạn của mình. |
Joint-honours degree Bằng cử nhân hợp tác | She pursued a joint-honours degree in psychology and sociology. Cô ấy theo học bằng cử nhân hai chuyên ngành về tâm lý học và xã hội học. |
Degree (Noun)
She earned a master's degree in sociology from the university.
Cô ấy đã đạt được bằng thạc sĩ về xã hội học từ trường đại học.
The unemployment rate has increased by a significant degree this year.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên một mức độ đáng kể trong năm nay.
The government is taking measures to reduce the poverty degree in society.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm mức độ nghèo đói trong xã hội.
Một đơn vị ở bất kỳ thang đo nhiệt độ, cường độ hoặc độ cứng nào.
A unit in any of various scales of temperature, intensity, or hardness.
She earned a degree in sociology.
Cô ấy đã đạt được bằng cử nhân xã hội.
He holds a master's degree in psychology.
Anh ấy có bằng thạc sĩ tâm lý học.
The company requires a degree for the job.
Công ty yêu cầu bằng cử nhân cho công việc.
She graduated with a degree in sociology.
Cô ấy tốt nghiệp với bằng cử nhân xã hội.
He earned a master's degree in psychology.
Anh ấy đã đạt được bằng thạc sĩ tâm lý học.
Many students pursue higher degrees for better job opportunities.
Nhiều sinh viên theo đuổi bằng cao hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Một cấp bậc học thuật do trường cao đẳng hoặc đại học phong tặng sau khi thi hoặc sau khi hoàn thành khóa học, hoặc được phong tặng như một vinh dự cho một người xuất sắc.
An academic rank conferred by a college or university after examination or after completion of a course, or conferred as an honour on a distinguished person.
She received a degree in sociology from Harvard University.
Cô ấy nhận được bằng cấp về xã hội học từ Đại học Harvard.
John was awarded an honorary degree for his philanthropic work.
John đã được trao bằng danh dự vì công việc từ thiện của mình.
The number of students obtaining a degree has increased significantly.
Số lượng sinh viên nhận được bằng cấp đã tăng đáng kể.
She achieved a high degree in her social status.
Cô ấy đạt được một vị trí xã hội cao.
His degree in the community earned him respect.
Vị trí của anh ấy trong cộng đồng đã kiếm được sự tôn trọng.
The degree of influence he held was significant.
Mức độ ảnh hưởng mà anh ấy nắm giữ là quan trọng.
Dạng danh từ của Degree (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Degree | Degrees |
Kết hợp từ của Degree (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lesser degree Mức độ thấp hơn | She participates in social activities to a lesser degree. Cô ấy tham gia vào các hoạt động xã hội ở mức độ thấp hơn. |
Appropriate degree Mức độ phù hợp | She has the appropriate degree for the job. Cô ấy có bằng cấp phù hợp cho công việc. |
Joint-honours degree Bằng cử nhân chung | She pursued a joint-honours degree in psychology and sociology. Cô ấy theo học chương trình liên kết về tâm lý học và xã hội học. |
Four-year degree Bằng cử nhân bốn năm | She completed a four-year degree in social work. Cô ấy đã hoàn thành một bằng cấp bốn năm về công việc xã hội. |
High degree Mức độ cao | Social workers require a high degree of empathy and patience. Cán bộ xã hội cần một mức độ cao về sự đồng cảm và kiên nhẫn. |
Họ từ
Từ "degree" in tiếng Anh có nghĩa là mức độ, cấp độ hoặc mức tương đối của một thông số nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "degree" thường ám chỉ bằng cấp, như bằng đại học. Ở Anh, "degree" có thể chỉ đến các chương trình học thuật như "Bachelor's degree" hoặc "Master's degree", trong khi ở Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng thường nhấn mạnh đến tính chất chuyên môn hơn. Về hình thức viết và phát âm, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa giáo dục.
Từ "degree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là “bước” hoặc “bậc”. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "degré" với ý nghĩa chỉ các cấp độ hoặc phân hạng. Lịch sử sử dụng từ cho thấy nó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục và đo lường nhiệt độ, phản ánh việc phân chia và đánh giá theo các mức độ khác nhau. Ngày nay, "degree" được hiểu như một đơn vị chỉ sự tiến bộ, phẩm chất hoặc mức độ trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "degree" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến giáo dục, mức độ và quy mô. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được đề cập tới bằng các khái niệm như "bằng cấp", "mức độ nghiêm trọng" hay "đánh giá". Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nhiệt độ (độ C, độ F) và các phép đo hình học, thể hiện tính chất lượng hoặc số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp