Bản dịch của từ Angle trong tiếng Việt
Angle
Angle (Noun Countable)
Góc, góc độ.
Angle, angle.
Jennifer approached the situation from a different angle.
Jennifer tiếp cận tình huống từ một góc độ khác.
The company's marketing strategy needed a fresh angle to succeed.
Chiến lược tiếp thị của công ty cần một góc nhìn mới để thành công.
Sarah's unique perspective provided a new angle on the issue.
Quan điểm độc đáo của Sarah đã cung cấp một góc nhìn mới về vấn đề này.
Kết hợp từ của Angle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steep angle Góc dốc | The drone flew at a steep angle over the cityscape. Con drone bay ở góc độ dốc qua cảnh đô thị. |
Weird angle Góc kỳ lạ | The photo was taken at a weird angle, making everyone look funny. Bức ảnh được chụp ở góc độ kỳ lạ, khiến mọi người trông buồn cười. |
Camera angle Góc máy | The high camera angle captured the entire protest crowd. Góc máy cao ghi lại toàn bộ đám đông biểu tình. |
Wide angle Góc rộng | The wide angle lens captured the entire group in the photo. Ống kính góc rộng chụp cả nhóm trong bức ảnh. |
Shallow angle Góc nghiêng nhẹ | The photographer captured the moment from a shallow angle. Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc từ một góc độ nông. |
Angle (Noun)
Một cách cụ thể để tiếp cận hoặc xem xét một vấn đề.
A particular way of approaching or considering an issue or problem.
From a social angle, the impact of poverty is evident.
Từ góc độ xã hội, tác động của nghèo đói là rõ ràng.
She analyzed the situation from a social angle.
Cô đã phân tích tình hình từ góc độ xã hội.
The social angle of the issue was discussed in the meeting.
Góc độ xã hội của vấn đề đã được thảo luận trong cuộc họp.
Mỗi điểm trong số bốn điểm chính của biểu đồ, từ đó các nhà thứ nhất, thứ tư, thứ bảy và thứ mười lần lượt mở rộng ngược chiều kim đồng hồ.
Each of the four cardinal points of a chart, from which the first, fourth, seventh, and tenth houses extend anticlockwise respectively.
In astrology, the angle represents important life events.
Trong chiêm tinh học, góc tượng trưng cho những sự kiện quan trọng trong cuộc đời.
The angle of the chart influences personality traits.
Góc của biểu đồ ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách.
The angle of the house determines relationships in astrology.
Góc của ngôi nhà quyết định các mối quan hệ trong chiêm tinh học.
The angle between two friends sitting face to face is acute.
Góc giữa hai người bạn ngồi đối diện rất gay gắt.
She measured the angle of the selfie she took with her friend.
Cô ấy đo góc của bức ảnh selfie mà cô ấy chụp với bạn mình.
The angle of their conversation shifted when a new topic arose.
Góc trò chuyện của họ thay đổi khi một chủ đề mới nảy sinh.
She caught a big fish with an angle.
Cô bắt được một con cá lớn bằng một góc.
He used an angle to fish in the river.
Anh ta dùng một góc để câu cá trên sông.
The fisherman's angle was sharp and shiny.
Góc của người đánh cá rất sắc và sáng bóng.
The construction workers used angle iron to build the new social center.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng sắt góc để xây dựng trung tâm xã hội mới.
The architect designed the social housing project with sturdy angle beams.
Kiến trúc sư đã thiết kế dự án nhà ở xã hội với các dầm góc chắc chắn.
The metal artist crafted a beautiful sculpture using angle as the base.
Người nghệ sĩ kim loại đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp sử dụng góc làm nền.
Một thành viên của tộc người đức, ban đầu là cư dân của khu vực ngày nay là schleswig-holstein, đến anh vào thế kỷ thứ 5 sau công nguyên. người angles thành lập các vương quốc ở mercia, northumbria và east anglia và đặt tên của họ cho nước anh và người anh.
A member of a germanic people, originally inhabitants of what is now schleswig-holstein, who came to england in the 5th century ad. the angles founded kingdoms in mercia, northumbria, and east anglia and gave their name to england and the english.
The Angles settled in Mercia in the 5th century AD.
Người Angles định cư ở Mercia vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên.
Northumbria was one of the kingdoms founded by the Angles.
Northumbria là một trong những vương quốc do người Angles thành lập.
East Anglia was another region where the Angles established themselves.
Đông Anglia là một khu vực khác nơi người Angles tự thành lập.
Dạng danh từ của Angle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Angle | Angles |
Kết hợp từ của Angle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide angle Góc rộng | The wide angle lens captured the entire group in the photo. Ống kính góc rộng chụp cả nhóm trong bức ảnh. |
Jaunty angle Góc lạnh mạnh | She wore her hat at a jaunty angle to the party. Cô ấy đội chiếc mũ ở một góc nghiêng vui vẻ đến bữa tiệc. |
Steep angle Góc dốc | The drone flew at a steep angle over the city. Con drone bay ở góc độ dốc qua thành phố. |
Acute angle Góc nhọn | The two lines form an acute angle. Hai đường tạo thành một góc nhọn. |
Viewing angle Góc nhìn | The viewing angle of the screen allows multiple people to watch. Góc nhìn của màn hình cho phép nhiều người xem. |
Angle (Verb)
She angled the camera to capture the perfect shot.
Cô nghiêng máy ảnh để chụp được bức ảnh hoàn hảo.
He angled his body towards the speaker in the meeting.
Anh ấy nghiêng người về phía diễn giả trong cuộc họp.
They angled the table to fit more people in the room.
Họ nghiêng bàn để có nhiều người hơn trong phòng.
Many people angle in the nearby lake for relaxation.
Nhiều người câu cá ở hồ gần đó để thư giãn.
He angles every Sunday morning to catch fresh fish.
Anh ấy câu cá vào mỗi sáng Chủ nhật để câu cá tươi.
Families often angle together during picnics by the river.
Các gia đình thường câu cá cùng nhau trong những chuyến dã ngoại bên bờ sông.
She angled for an invitation to the exclusive party.
Cô ấy mong muốn được mời đến bữa tiệc độc quyền.
He angled for a promotion by impressing his boss.
Anh ấy mong muốn được thăng chức bằng cách gây ấn tượng với sếp của mình.
They angled to be included in the group photo.
Họ mong muốn được đưa vào bức ảnh nhóm.
Dạng động từ của Angle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Angle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angling |
Họ từ
Từ "angle" trong tiếng Anh có nghĩa là "góc", được sử dụng để chỉ khoảng không gian giữa hai đường thẳng hoặc hai mặt phẳng khi chúng giao nhau. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các khía cạnh hình học hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "angle" bắt nguồn từ tiếng Latin "angulus", có nghĩa là "góc" hoặc "điểm khúc", diễn tả sự thay đổi hướng trong không gian. Trong tiếng Hy Lạp, từ tương đương là "ankylos", cũng liên quan đến sự uốn cong. Lịch sử từ này phản ánh tính chất hình học mạnh mẽ, liên quan đến việc xác định các góc trong các khía cạnh như kiến trúc và toán học. Hiện nay, "angle" không chỉ dùng trong ngữ cảnh hình học mà còn áp dụng trong các lĩnh vực như truyền thông và lý thuyết.
Từ "angle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các khái niệm hình học và phân tích đồ thị thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm khác nhau hoặc cách tiếp cận một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "angle" thường được áp dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, quảng cáo và thiết kế, nơi nó đề cập đến góc nhìn nhằm tạo ra hiệu ứng trực quan cuốn hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp