Bản dịch của từ Prompting trong tiếng Việt
Prompting
Verb Adjective

Prompting (Verb)
pɹˈɑmptɪŋ
pɹˈɑmptɪŋ
Ví dụ
She was prompting her friend to join the volunteer program.
Cô ấy đang khuyến khích bạn của mình tham gia chương trình tình nguyện.
The teacher was prompting students to participate in the charity event.
Giáo viên đang khuyến khích học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
The community leader was prompting residents to clean up the park.
Người lãnh đạo cộng đồng đang khuyến khích cư dân dọn dẹp công viên.
Dạng động từ của Prompting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |
Prompting (Adjective)
pɹˈɑmptɪŋ