Bản dịch của từ Prompting trong tiếng Việt

Prompting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prompting(Verb)

pɹˈɑmptɪŋ
pɹˈɑmptɪŋ
01

Hỗ trợ hoặc khuyến khích (ai đó) làm điều gì đó.

To assist or encourage someone to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Prompting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prompt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prompted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prompted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prompts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prompting

Prompting(Adjective)

pɹˈɑmptɪŋ
pɹˈɑmptɪŋ
01

Thực hiện không chậm trễ.

Done without delay.

Ví dụ
02

Đóng vai trò là lời nhắc nhở, khơi dậy hành động.

Serving as a prompt giving rise to action.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ