Bản dịch của từ Prompting trong tiếng Việt
Prompting
Prompting (Verb)
She was prompting her friend to join the volunteer program.
Cô ấy đang khuyến khích bạn của mình tham gia chương trình tình nguyện.
The teacher was prompting students to participate in the charity event.
Giáo viên đang khuyến khích học sinh tham gia sự kiện từ thiện.
The community leader was prompting residents to clean up the park.
Người lãnh đạo cộng đồng đang khuyến khích cư dân dọn dẹp công viên.
Dạng động từ của Prompting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |
Prompting (Adjective)
Her prompting words inspired him to volunteer for the charity event.
Lời khuyến khích của cô ấy đã truyền cảm hứng cho anh ta tham gia sự kiện từ thiện.
The prompting message on the poster encouraged people to join the protest.
Thông điệp khuyến khích trên áp phích đã khuyến khích mọi người tham gia cuộc biểu tình.
His prompting actions motivated others to start a community clean-up project.
Các hành động khuyến khích của anh ta đã thúc đẩy người khác bắt đầu một dự án dọn dẹp cộng đồng.
Her prompting response to the emergency call saved lives.
Phản ứng kịp thời của cô ấy đối với cuộc gọi khẩn cấp đã cứu sống.
The prompting action of the firefighter prevented a disaster.
Hành động kịp thời của lính cứu hỏa đã ngăn chặn một thảm họa.
Prompting decisions are crucial in social services to help those in need.
Các quyết định kịp thời rất quan trọng trong các dịch vụ xã hội để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "prompting" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, mang nghĩa gợi ý, khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động. Trong giáo dục, "prompting" thường được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ người học đưa ra câu trả lời hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực: trong học thuật có thể nhấn mạnh vào việc hỗ trợ tư duy, trong khi trong ngữ cảnh công việc có thể tập trung vào việc khuyến khích hành động.
Từ "prompting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "promere", nghĩa là "mang ra" hoặc "lấy ra". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "prompte" trước khi trở thành tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prompting" chỉ hành động thúc giục hoặc gợi ý để kích thích một hành động hay phản ứng. Ý nghĩa này gắn liền với nguồn gốc của nó, thể hiện việc kích thích một cái gì đó xuất hiện hoặc diễn ra từ những nguyên nhân bên ngoài.
Từ "prompting" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu đưa ra ý kiến hoặc phân tích tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "prompting" thường được sử dụng trong giáo dục và tâm lý học để mô tả hành động khuyến khích hoặc kích thích hành vi của người học hoặc bệnh nhân. Từ này thường liên quan đến việc hỗ trợ quá trình tư duy và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp