Bản dịch của từ Prompting trong tiếng Việt

Prompting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prompting (Verb)

pɹˈɑmptɪŋ
pɹˈɑmptɪŋ
01

Hỗ trợ hoặc khuyến khích (ai đó) làm điều gì đó.

To assist or encourage someone to do something.

Ví dụ

She was prompting her friend to join the volunteer program.

Cô ấy đang khuyến khích bạn của mình tham gia chương trình tình nguyện.

The teacher was prompting students to participate in the charity event.

Giáo viên đang khuyến khích học sinh tham gia sự kiện từ thiện.

The community leader was prompting residents to clean up the park.

Người lãnh đạo cộng đồng đang khuyến khích cư dân dọn dẹp công viên.

Dạng động từ của Prompting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prompt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prompted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prompted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prompts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prompting

Prompting (Adjective)

pɹˈɑmptɪŋ