Bản dịch của từ Giving trong tiếng Việt
Giving
Giving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của give.
Present participle and gerund of give.
Giving back to the community is important.
Việc trả lại cho cộng đồng là quan trọng.
Not giving enough can lead to negative consequences.
Không cho đủ có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Are you giving your time to help those in need?
Bạn có dành thời gian để giúp đỡ những người cần giúp không?
Dạng động từ của Giving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Họ từ
Từ "giving" là dạng gerund và động từ hiện tại phân từ của động từ "give", mang nghĩa chỉ hành động tặng, cung cấp hoặc ban cho một cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh, "giving" có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tình nguyện cho đến kinh doanh. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "giving" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể hơi khác nhau khi được phát âm.
Từ "giving" xuất phát từ động từ tiếng Anh "give", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "gifa", có nghĩa là "cho, tặng". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "dare", cũng mang ý nghĩa trao hoặc cung cấp. Lịch sử ngữ nghĩa của "giving" phản ánh hành động chia sẻ hoặc trao tặng một cái gì đó từ người này sang người khác. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn cả khía cạnh tình cảm và đạo đức của việc chia sẻ, thể hiện lòng nhân ái.
Từ "giving" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, nơi người thi thường cần diễn đạt ý tưởng về sự cho đi, tặng quà hoặc hỗ trợ. Trong ngữ cảnh khác, "giving" thường được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như trao tặng, hoặc trong các hoạt động xã hội nhằm nhấn mạnh giá trị của việc chia sẻ và giúp đỡ. Việc sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp