Bản dịch của từ Giving trong tiếng Việt

Giving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giving(Verb)

ˈɡɪ.vɪŋ
ˈɡɪ.vɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của Give.

Present participle and gerund of give.

Ví dụ

Dạng động từ của Giving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Give

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gave

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Given

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Giving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ