Bản dịch của từ Encourage trong tiếng Việt
Encourage
Encourage (Verb)
Teachers encourage students to participate in community service projects.
Giáo viên khích lệ học sinh tham gia vào các dự án cộng đồng.
Parents should encourage their children to follow their passions.
Phụ huynh nên khuyến khích con cái theo đuổi đam mê của mình.
Volunteers encourage others to join in cleaning up the neighborhood.
Những tình nguyện viên khích lệ người khác tham gia vào việc dọn dẹp khu phố.
Trao sự hỗ trợ, niềm tin hoặc hy vọng cho (ai đó)
Give support, confidence, or hope to (someone)
Parents should encourage their children to pursue their dreams.
Phụ huynh nên khuyến khích con em theo đuổi ước mơ của mình.
Teachers often encourage students to participate in extracurricular activities.
Giáo viên thường khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Community leaders encourage residents to volunteer for local charities.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng khuyến khích cư dân tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Encourage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encouraging |
Kết hợp từ của Encourage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Encourage positively Khuyến khích tích cực | Positive feedback can encourage students to improve their writing skills. Phản hồi tích cực có thể khuyến khích học sinh cải thiện kỹ năng viết của họ. |
Encourage unwittingly Khuyến khích một cách không cố ý | Her positive feedback encourages students unwittingly to excel in writing. Phản hồi tích cực của cô ấy khuyến khích sinh viên không biết vô tình xuất sắc trong viết. |
Encourage especially Khuyến khích đặc biệt | Encouraging social interaction among students is crucial for their development. Khuyến khích tương tác xã hội giữa học sinh là quan trọng cho sự phát triển của họ. |
Encourage greatly Động viên mạnh mẽ | Positive feedback can greatly encourage students to participate actively in discussions. Phản hồi tích cực có thể khuyến khích mạnh mẽ sinh viên tham gia tích cực vào cuộc thảo luận. |
Encourage inadvertently Khuyến khích một cách không cố ý | Her supportive comments inadvertently encourage students to excel. Những bình luận ủng hộ của cô ấy đã khuyến khích học sinh vượt trội. |
Họ từ
Từ "encourage" có nghĩa là khuyến khích hoặc động viên ai đó thực hiện hành động nào đó, thường với mục đích tăng cường sự tự tin hoặc động lực. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm ở cả Anh (British English) và Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào những hành động xã hội cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh cá nhân.
Từ "encourage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incoraugare", phiên bản gốc bao gồm tiền tố "in-" và động từ "cor" (courage), nghĩa là "lòng dũng cảm". Xuất hiện trong tiếng Pháp cổ như "encorager", từ này mang ý nghĩa là "thúc đẩy sự can đảm". Sự phát triển ý nghĩa từ việc khơi dậy dũng khí đến việc khuyến khích hành động tích cực đã gắn bó với cách sử dụng hiện nay, thể hiện sự hỗ trợ và tạo động lực trong các ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "encourage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích sự tham gia, nỗ lực cá nhân và cải thiện. Trong Reading và Writing, nó xuất hiện trong các văn bản mô tả chính sách giáo dục, tâm lý học tích cực và các nghiên cứu xã hội. Từ này còn xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về động lực và sự hỗ trợ trong môi trường học thuật cũng như nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp