Bản dịch của từ Encourage trong tiếng Việt

Encourage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encourage (Verb)

ɪnˈkʌr.ɪdʒ
ɪnˈkɝː.ɪdʒ
01

Khuyến khích, cổ vũ, động viên ai làm gì.

Encourage, cheer, and motivate someone to do something.

Ví dụ

Teachers encourage students to participate in community service projects.

Giáo viên khích lệ học sinh tham gia vào các dự án cộng đồng.

Parents should encourage their children to follow their passions.

Phụ huynh nên khuyến khích con cái theo đuổi đam mê của mình.

Volunteers encourage others to join in cleaning up the neighborhood.

Những tình nguyện viên khích lệ người khác tham gia vào việc dọn dẹp khu phố.

02

Trao sự hỗ trợ, niềm tin hoặc hy vọng cho (ai đó)

Give support, confidence, or hope to (someone)

Ví dụ

Parents should encourage their children to pursue their dreams.

Phụ huynh nên khuyến khích con em theo đuổi ước mơ của mình.

Teachers often encourage students to participate in extracurricular activities.

Giáo viên thường khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Community leaders encourage residents to volunteer for local charities.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng khuyến khích cư dân tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Dạng động từ của Encourage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encourage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encouraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encouraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encourages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encouraging

Kết hợp từ của Encourage (Verb)

CollocationVí dụ

An effort to encourage something

Nỗ lực khuyến khích điều gì

The community organized an effort to encourage recycling in schools.

Cộng đồng đã tổ chức nỗ lực khuyến khích tái chế tại các trường học.

An attempt to encourage something

Nỗ lực khuyến khích điều gì đó

The community organized an event to promote recycling.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện để khuyến khích tái chế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encourage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, this will help preserve traditional values and cultural interactions [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Companies and governments should this rather than hinder this progress [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Second, advertising people to purchase what they do not really need [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many rules that put people in an unfair situation, which them to break the rules [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Encourage

Không có idiom phù hợp