Bản dịch của từ Encourage trong tiếng Việt

Encourage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encourage(Verb)

ɪnˈkʌr.ɪdʒ
ɪnˈkɝː.ɪdʒ
01

Khuyến khích, cổ vũ, động viên ai làm gì.

Encourage, cheer, and motivate someone to do something.

Ví dụ
02

Trao sự hỗ trợ, niềm tin hoặc hy vọng cho (ai đó)

Give support, confidence, or hope to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Encourage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encourage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encouraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encouraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encourages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encouraging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ