Bản dịch của từ Hope trong tiếng Việt
Hope

Hope (Noun)
Hy vọng, kỳ vọng.
Tourism gives hope for economic growth in developing countries.
Du lịch mang lại hy vọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
The local community has high hopes for the new tourism project.
Cộng đồng địa phương đặt nhiều hy vọng vào dự án du lịch mới.
The marketing campaign instilled hope in potential customers.
Chiến dịch tiếp thị đã khơi dậy hy vọng cho khách hàng tiềm năng.
Communication plays a crucial role in creating hope for a brand.
Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra hy vọng cho một thương hiệu.
Many patients hold onto hope for a cure in their treatment.
Nhiều bệnh nhân nuôi hy vọng chữa khỏi bệnh trong quá trình điều trị của họ.
Cảm giác mong đợi và mong muốn một điều gì đó cụ thể sẽ xảy ra.
A feeling of expectation and desire for a particular thing to happen.
Hope is essential for building a strong community.
Hy vọng là cần thiết để xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ.
The charity event sparked hope in the hearts of many.
Sự kiện từ thiện đã thắp lên hy vọng trong lòng nhiều người.
People's hope for a better future drives social progress.
Hy vọng của mọi người vào một tương lai tốt đẹp thúc đẩy tiến bộ xã hội.
She clung to the hope of reuniting with her family.
Cô ấy bám chặt vào hy vọng được tái hợp với gia đình.
The community shared a common hope for a better future.
Cộng đồng chia sẻ một niềm tin chung vào tương lai tốt đẹp.
His hope of finding a job kept him motivated.
Hy vọng tìm được công việc giữ cho anh ta luôn hứng khởi.
Dạng danh từ của Hope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hope | Hopes |
Kết hợp từ của Hope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hope of Hy vọng về | She clings to the hope of achieving a high band score. Cô ấy gắn bó với hy vọng đạt được điểm cao. |
In the hope that Hy vọng rằng | She wrote the essay in the hope that it would impress the examiner. Cô ấy viết bài luận với hy vọng nó sẽ gây ấn tượng với người chấm điểm. |
Without hope Không hy vọng | Life without hope is bleak and challenging. Cuộc sống không hy vọng là u ám và đầy thách thức. |
Beyond hope Vượt xa hy vọng | Her social skills were beyond hope of improvement. Kỹ năng xã hội của cô ấy vượt xa khả năng cải thiện. |
Hope for Hy vọng | I hope for a high band score in ielts writing. Tôi hy vọng đạt điểm cao trong phần viết ielts. |
Hope (Verb)
She hopes to find a job in the city soon.
Cô ấy hy vọng sẽ sớm tìm được một công việc ở thành phố.
They hope for a better future for their children.
Họ hy vọng một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.
He hopes that the charity event will raise enough money.
Anh ấy hy vọng sự kiện từ thiện sẽ gây được đủ tiền.
Dạng động từ của Hope (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoping |
Kết hợp từ của Hope (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hope for the best Mong điều tốt đẹp nhất | In social events, we always hope for the best outcomes. Trong các sự kiện xã hội, chúng tôi luôn hy vọng vào kết quả tốt nhất. |
Hope against hope Hi vọng ngược lại hi vọng | Many students hope against hope for a scholarship from harvard university. Nhiều sinh viên hy vọng một cách vô vọng vào học bổng từ đại học harvard. |
Họ từ
Từ "hope" trong tiếng Anh mang nghĩa hy vọng, thể hiện trạng thái tinh thần tích cực khi mong chờ điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hope" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "hope" trong cấu trúc câu khuyến nghị hay yêu cầu một cách trang trọng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học, giao tiếp và tâm lý học.
Từ "hope" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hopian", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic và có mối liên hệ với từ tiếng Latinh "spes", có nghĩa là hy vọng. Lịch sử từ này chứng minh rằng trong các nền văn hóa khác nhau, hy vọng luôn được xem là một cảm xúc tích cực, thường liên quan đến sự kỳ vọng về tương lai tốt đẹp hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này không những phản ánh trạng thái tâm lý mà còn thể hiện niềm tin của con người vào khả năng thay đổi tình huống.
Từ "hope" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn yếu tố của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn đạt kỳ vọng, ước vọng cá nhân hoặc cảm xúc tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, "hope" thường xuất hiện trong văn chương, bài diễn thuyết và truyền thông, thể hiện lòng tin vào tương lai hoặc khả năng thành công. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của cảm xúc lạc quan trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



