Bản dịch của từ Expectation\ trong tiếng Việt

Expectation\

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expectation\(Noun)

ˌɛkspɛktˈeɪʃən
ˌɛkspɛkˈteɪʃənə
01

Tình trạng mong đợi hoặc háo hức về một điều gì đó

The state of expecting or looking forward to something

Ví dụ
02

Một niềm tin rằng ai đó sẽ hoặc nên đạt được điều gì đó.

A belief that someone will or should achieve something

Ví dụ
03

Một niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ là như vậy trong tương lai.

A strong belief that something will happen or be the case in the future

Ví dụ