Bản dịch của từ Expectation trong tiếng Việt
Expectation
Expectation (Noun)
The expectation of economic growth led to increased investments.
Kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế dẫn đến tăng đầu tư.
Social media sets unrealistic expectations for body image.
Mạng xã hội đặt ra những kỳ vọng phi thực tế về hình ảnh cơ thể.
There is an expectation of equality in a democratic society.
Có kỳ vọng về sự bình đẳng trong một xã hội dân chủ.
Dạng danh từ của Expectation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expectation | Expectations |
Kết hợp từ của Expectation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonable expectation Kì vọng hợp lý | Having a reasonable expectation of privacy on social media is important. Có kỳ vọng hợp lý về sự riêng tư trên mạng xã hội là quan trọng. |
Life expectation Kỳ vọng cuộc sống | Life expectation in the country has been steadily increasing. Tuổi thọ ở nước này đã tăng ổn định. |
Career expectation Kỳ vọng trong sự nghiệp | Her career expectation is to become a successful entrepreneur. Mong đợi sự nghiệp của cô ấy là trở thành một doanh nhân thành công. |
Social expectation Kỳ vọng xã hội | Social expectations often influence individual behavior in a community. Kỳ vọng xã hội thường ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong cộng đồng. |
Consumer expectation Kỳ vọng của người tiêu dùng | Understanding consumer expectations is crucial for social media marketing success. Hiểu mong đợi của người tiêu dùng là quan trọng cho thành công trong marketing trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "expectation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mong đợi hoặc kỳ vọng về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong sử dụng, "expectation" thường liên quan đến hy vọng hoặc niềm tin về kết quả của một sự kiện hay tình huống cụ thể, phản ánh tâm lý con người đối với tương lai.
Từ "expectation" bắt nguồn từ tiếng Latin "expectatio", có nghĩa là sự mong đợi hoặc sự kỳ vọng. Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và gốc "spectare" có nghĩa là "nhìn, quan sát". Sự kết hợp này chỉ ra hành động nhìn về phía trước, hướng tới điều gì đó được hy vọng sẽ xảy ra. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ hành động mong đợi mà còn là những dự đoán tâm lý về sự kiện trong tương lai.
Từ "expectation" có tần suất xuất hiện khá cao trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thường phải diễn đạt những mong đợi hoặc dự đoán trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và kinh doanh, khi bàn về kỳ vọng trong quan hệ cá nhân hoặc kết quả dự án. Việc hiểu rõ về "expectation" giúp thí sinh phát triển khả năng giao tiếp và phân tích thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp