Bản dịch của từ Happen trong tiếng Việt
Happen
Happen (Verb)
Xảy ra, diễn ra.
Happen, happen.
Social media interactions happen daily among millions of users.
Tương tác trên mạng xã hội diễn ra hàng ngày giữa hàng triệu người dùng.
It is rare for such a significant event to happen in our community.
Thật hiếm khi một sự kiện quan trọng như vậy xảy ra trong cộng đồng của chúng tôi.
When unexpected situations happen, people turn to social support networks.
Khi những tình huống bất ngờ xảy ra, mọi người chuyển sang mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Cyberattacks happen frequently in the world of information technology.
Các cuộc tấn công mạng xảy ra thường xuyên trong thế giới công nghệ thông tin.
The meeting will happen at 3 pm.
Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều.
The meeting will happen at 3 PM.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 3 giờ chiều.
The protest happened peacefully in the city center.
Cuộc biểu tình diễn ra một cách hòa bình tại trung tâm thành phố.
The event will happen next weekend at the park.
Sự kiện sẽ diễn ra vào cuối tuần tới tại công viên.
Accidents happen unexpectedly in crowded urban areas.
Tai nạn xảy ra bất ngờ ở các khu vực đô thị đông đúc.
Community events happen regularly to bring people together.
Sự kiện cộng đồng diễn ra thường xuyên để đưa mọi người lại gần nhau.
Changes in society happen gradually over time.
Sự thay đổi trong xã hội xảy ra dần dần theo thời gian.
Dạng động từ của Happen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Happen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Happened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Happened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Happens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Happening |
Kết hợp từ của Happen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happen again Xảy ra lại | I hope it won't happen again during the speaking test. Tôi hy vọng điều đó sẽ không xảy ra lại trong bài thi nói. |
Happen overnight Xảy ra qua đêm | Success in ielts writing doesn't happen overnight. Thành công trong viết ielts không xảy ra qua đêm. |
Happen quickly Xảy ra nhanh chóng | Changes in social norms happen quickly in modern society. Sự thay đổi về quy tắc xã hội xảy ra nhanh chóng trong xã hội hiện đại. |
Happen really Xảy ra thực sự | Does it happen really often that people feel lonely in big cities? Liệu có xảy ra thường xuyên không người cảm thấy cô đơn ở thành phố lớn? |
Happen just Xảy ra đúng | It can happen just before the social event starts. Nó có thể xảy ra ngay trước khi sự kiện xã hội bắt đầu. |
Happen (Adverb)
Có lẽ; có lẽ.
Perhaps; maybe.
I will happen to meet her at the party tonight.
Tôi sẽ tình cờ gặp cô ấy tại buổi tiệc tối nay.
Happen, I might join the social club next semester.
Có thể, tôi sẽ tham gia câu lạc bộ xã hội học kỳ sau.
If you happen to see Tom, tell him about the event.
Nếu bạn tình cờ gặp Tom, hãy nói cho anh ấy biết về sự kiện.
Họ từ
Từ "happen" có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra, thường được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc tình huống không được lên kế hoạch trước. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "happen" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường bị phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "What happened"? và "It can happen".
Từ "happen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ "xảy ra" hay "đến với" trong tiếng Pháp cổ "hap" và "hapn". Sự chuyển đổi này phản ánh sự chuyển từ một trạng thái nắm giữ đến một sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Hiện tại, "happen" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự kiện hoặc hành động diễn ra một cách không định trước.
Từ "happen" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải nắm bắt thông tin về sự kiện và tình huống xảy ra. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống, nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, "happen" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như mô tả các sự kiện trong gia đình, cuộc sống cá nhân hay trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp