Bản dịch của từ Interfere trong tiếng Việt
Interfere
Interfere (Verb)
Ngăn chặn (một quá trình hoặc hoạt động) tiếp tục hoặc được thực hiện đúng cách.
Prevent (a process or activity) from continuing or being carried out properly.
Parents should not interfere too much in their children's relationships.
Cha mẹ không nên can thiệp quá nhiều vào mối quan hệ của con cái.
The government should not interfere with freedom of speech.
Chính phủ không nên can thiệp vào tự do ngôn luận.
It is important not to interfere with ongoing investigations.
Quan trọng là không can thiệp vào các cuộc điều tra đang diễn ra.
Can thiệp vào một tình huống mà không có lời mời hoặc sự cần thiết.
Intervene in a situation without invitation or necessity.
Parents should not interfere too much in their children's relationships.
Cha mẹ không nên can thiệp quá nhiều vào mối quan hệ của con cái.
The government decided to interfere in the labor strike to maintain peace.
Chính phủ quyết định can thiệp vào cuộc đình công lao động để duy trì hòa bình.
She didn't want anyone to interfere with her decision to study abroad.
Cô ấy không muốn ai can thiệp vào quyết định của mình đi du học.
Xử lý hoặc điều chỉnh (cái gì đó) mà không được phép, đặc biệt là để gây hư hỏng.
Handle or adjust (something) without permission, especially so as to cause damage.
The government should not interfere with personal freedoms.
Chính phủ không nên can thiệp vào tự do cá nhân.
She didn't want anyone to interfere with her decision to study abroad.
Cô ấy không muốn ai can thiệp vào quyết định đi du học của mình.
The teacher warned the students not to interfere with each other's work.
Giáo viên cảnh báo học sinh không nên can thiệp vào công việc của nhau.
The heated argument between the two friends did not interfere with their friendship.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai người bạn không làm ảnh hưởng đến tình bạn của họ.
The parents didn't want their divorce to interfere with their children's studies.
Ba mẹ không muốn việc ly dị của họ ảnh hưởng đến việc học của con cái.
The teacher advised the students not to let personal issues interfere with their academic performance.
Giáo viên khuyên học sinh không nên để các vấn đề cá nhân can thiệp vào hiệu suất học tập của mình.
(của ánh sáng hoặc các dạng sóng điện từ khác) tương tác để tạo ra nhiễu.
(of light or other electromagnetic waveforms) interact to produce interference.
Her speech was interfered by a loud noise from the audience.
Bài phát biểu của cô bị can thiệp bởi tiếng ồn từ khán giả.
The interference of the protestors disrupted the peaceful demonstration.
Sự can thiệp của những người biểu tình làm gián đoạn cuộc biểu tình hòa bình.
The interference of the government in private matters caused discontent.
Sự can thiệp của chính phủ vào các vấn đề cá nhân gây ra sự bất mãn.
Dạng động từ của Interfere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interfere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interfered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interfered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interferes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interfering |
Kết hợp từ của Interfere (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try and interfere Cố gắng và can thiệp | He tried to interfere in her personal life. Anh ấy cố gắng can thiệp vào cuộc sống cá nhân của cô ấy. |
Attempt to interfere Cố gắng can thiệp | The company attempted to interfere with the competitor's social media campaign. Công ty đã cố gắng can thiệp vào chiến dịch truyền thông xã hội của đối thủ. |
Try to interfere Cố gắng can thiệp | He tried to interfere in the community project. Anh ấy đã cố gắng can thiệp vào dự án cộng đồng. |
Be allowed to interfere Được phép can thiệp | Parents should not be allowed to interfere in their children's relationships. Phụ huynh không được phép can thiệp vào mối quan hệ của con cái. |
Have a right to interfere Có quyền can thiệp | Citizens have a right to interfere in community matters. Các công dân có quyền can thiệp vào các vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
"Interfere" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào các hoạt động, tình huống của người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm là /ˌɪntəˈfɪə/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˌɪntərˈfɪr/. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách phát âm và nhấn trọng âm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ xã hội đến chính trị, thể hiện sự can thiệp không mong muốn vào quyền tự quyết của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "interfere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interferre", nghĩa là "can thiệp vào" hoặc "gây trở ngại cho". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "ferre" (mang, đưa). Trong tiếng Anh, "interfere" đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mang nghĩa là can thiệp vào sự việc của người khác. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động gây trở ngại hoặc làm xáo trộn một tình huống nào đó, nhấn mạnh sự tương tác không mong muốn giữa các yếu tố.
Từ "interfere" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hành vi hoặc quá trình. Trong các tình huống thông thường, "interfere" thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp trong các hoạt động cá nhân, công việc hoặc các mối quan hệ xã hội, thể hiện sự tác động tiêu cực hoặc gây trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp