Bản dịch của từ Interfere trong tiếng Việt
Interfere

Interfere(Verb)
Ngăn chặn (một quá trình hoặc hoạt động) tiếp tục hoặc được thực hiện đúng cách.
Prevent (a process or activity) from continuing or being carried out properly.
Can thiệp vào một tình huống mà không có lời mời hoặc sự cần thiết.
Intervene in a situation without invitation or necessity.
Xử lý hoặc điều chỉnh (cái gì đó) mà không được phép, đặc biệt là để gây hư hỏng.
Handle or adjust (something) without permission, especially so as to cause damage.
(của ánh sáng hoặc các dạng sóng điện từ khác) tương tác để tạo ra nhiễu.
(of light or other electromagnetic waveforms) interact to produce interference.
Dạng động từ của Interfere (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interfere |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interfered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interfered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interferes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interfering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Interfere" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào các hoạt động, tình huống của người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm là /ˌɪntəˈfɪə/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˌɪntərˈfɪr/. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách phát âm và nhấn trọng âm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ xã hội đến chính trị, thể hiện sự can thiệp không mong muốn vào quyền tự quyết của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "interfere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interferre", nghĩa là "can thiệp vào" hoặc "gây trở ngại cho". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "ferre" (mang, đưa). Trong tiếng Anh, "interfere" đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mang nghĩa là can thiệp vào sự việc của người khác. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động gây trở ngại hoặc làm xáo trộn một tình huống nào đó, nhấn mạnh sự tương tác không mong muốn giữa các yếu tố.
Từ "interfere" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hành vi hoặc quá trình. Trong các tình huống thông thường, "interfere" thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp trong các hoạt động cá nhân, công việc hoặc các mối quan hệ xã hội, thể hiện sự tác động tiêu cực hoặc gây trở ngại.
Họ từ
"Interfere" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào các hoạt động, tình huống của người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm là /ˌɪntəˈfɪə/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˌɪntərˈfɪr/. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách phát âm và nhấn trọng âm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ xã hội đến chính trị, thể hiện sự can thiệp không mong muốn vào quyền tự quyết của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "interfere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interferre", nghĩa là "can thiệp vào" hoặc "gây trở ngại cho". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "ferre" (mang, đưa). Trong tiếng Anh, "interfere" đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mang nghĩa là can thiệp vào sự việc của người khác. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ hành động gây trở ngại hoặc làm xáo trộn một tình huống nào đó, nhấn mạnh sự tương tác không mong muốn giữa các yếu tố.
Từ "interfere" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hành vi hoặc quá trình. Trong các tình huống thông thường, "interfere" thường được sử dụng để mô tả sự can thiệp trong các hoạt động cá nhân, công việc hoặc các mối quan hệ xã hội, thể hiện sự tác động tiêu cực hoặc gây trở ngại.
