Bản dịch của từ Foot trong tiếng Việt
Foot
Foot (Noun Countable)
Chân (số ít)
Legs (singular)
She injured her foot while dancing at the social event.
Cô ấy bị thương ở chân khi khiêu vũ tại một sự kiện xã hội.
He wore comfortable shoes to rest his sore foot after dancing.
Anh ấy đã đi giày thoải mái để nghỉ ngơi cho bàn chân bị đau sau khi khiêu vũ.
The doctor recommended icing the foot to reduce swelling and pain.
Bác sĩ khuyên nên chườm đá vào bàn chân để giảm sưng và đau.
Kết hợp từ của Foot (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tiny foot Chân nhỏ | The tiny footprints of children playing in the park. Những dấu chân nhỏ của trẻ em chơi ở công viên. |
Bare foot Chân trần | Children in the village often play barefoot on the grass. Trẻ em trong làng thường chơi trên cỏ trần chân. |
Winged foot Chân có cánh | The winged foot logo symbolizes speed and agility in sports. Biểu tượng chân có cánh tượng trưng cho tốc độ và sự nhanh nhẹn trong thể thao. |
Flat foot Chân phẳng | He was exempted from military service due to flat feet. Anh ấy được miễn phục vụ quân sự vì bàn chân bẹt. |
Back foot Bất lợi | After the scandal, the company was on the back foot. Sau vụ bê bối, công ty đang ở tình thế khó khăn. |
Foot (Noun)
She hurt her foot while dancing at the social event.
Cô ấy làm đau chân khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
He wore comfortable shoes to protect his injured foot.
Anh ấy mang giày thoải mái để bảo vệ chân bị thương.
The doctor recommended resting the foot for a few days.
Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi chân trong vài ngày.
Bộ phận nhô ra để đặt một món đồ nội thất hoặc từng chân của nó.
A projecting part on which a piece of furniture or each of its legs stands.
The table had a sturdy foot for support.
Chiếc bàn có một chân chắc chắn để chống đỡ.
She accidentally kicked the foot of the chair.
Cô ấy vô tình đá vào chân của chiếc ghế.
The foot of the bed was beautifully carved.
Chân giường được khắc tinh xảo.
The foot of the social hierarchy is the homeless population.
Chân của bậc xã hội là dân vô gia cư.
She stood at the foot of the stage, waiting for her turn.
Cô ấy đứng ở chân sân khấu, đợi lượt của mình.
The foot of the organization is made up of entry-level employees.
Chân của tổ chức bao gồm nhân viên cấp dưới.
She walked 5000 feet to reach the charity event venue.
Cô ấy đi bộ 5000 feet để đến nơi tổ chức sự kiện từ thiện.
The marathon runner covered 26.2 miles in 5280 feet.
Vận động viên chạy marathon đã chạy hết 26.2 dặm trong 5280 feet.
The new social center spans over 100,000 square feet.
Trung tâm xã hội mới có diện tích hơn 100,000 feet vuông.
Một nhóm các âm tiết tạo thành một đơn vị vần điệu. trong thơ tiếng anh, nó bao gồm các âm tiết được nhấn mạnh và không được nhấn mạnh, trong khi trong thơ ca cổ điển cổ điển, nó bao gồm các âm tiết dài và ngắn.
A group of syllables constituting a metrical unit. in english poetry it consists of stressed and unstressed syllables, while in ancient classical poetry it consists of long and short syllables.
Her speech had the perfect foot, making it sound rhythmic.
Bài phát biểu của cô ấy có âm vịnh hoàn hảo, làm cho nó nghe có điệu.
The song lyrics were crafted with a consistent foot pattern.
Lời bài hát được chế tác với mẫu âm vịnh nhất quán.
The poet carefully counted the foot of each line in the poem.
Nhà thơ cẩn thận đếm số âm vịnh của mỗi câu trong bài thơ.
Dạng danh từ của Foot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foot | Feet |
Kết hợp từ của Foot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Booted foot Chân bị hậu quả | He kicked the ball with his booted foot. Anh ta đá bóng bằng chân giày của mình. |
Flat foot Chân phẳng | He was exempted from military service due to his flat foot. Anh ta được miễn phục vụ quân sự vì chân phẳng của anh ta. |
Narrow foot Chân hẹp | She had a narrow foot, making it hard to find shoes. Cô ấy có chân hẹp, làm cho việc tìm giày khó khăn. |
Silent foot Bước chân êm đềm | Her silent foot crossed the room, unnoticed by the others. Bước chân im lặng của cô ấy băng qua phòng, không ai để ý đến. |
Back foot Bất lợi | After the scandal, the company was on the back foot. Sau vụ bê bối, công ty đang ở tình thế khó khăn. |
Foot (Verb)
Đi bộ một quãng đường, đặc biệt là một quãng đường dài.
Cover a distance, especially a long one, on foot.
She prefers to explore the city on foot to enjoy it fully.
Cô ấy thích khám phá thành phố bằng bộ để thưởng thức hoàn toàn.
The group decided to trek on foot through the forest trails.
Nhóm quyết định đi bộ qua những con đường rừng.
They plan to march on foot to raise awareness for charity.
Họ dự định đi bộ để nâng cao nhận thức về từ thiện.
Dạng động từ của Foot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Footed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Footed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Footing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foot cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "foot" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cuối của chân, bao gồm các ngón chân và mặt dưới, chịu trách nhiệm cho việc đi lại và đứng vững. Trong ngữ cảnh đo lường, "foot" còn có nghĩa là đơn vị đo chiều dài bằng 12 inch (khoảng 30,48 cm). Trong tiếng Anh Anh, "foot" thường được dùng với hình thức viết tắt là "ft", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "foot" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *faðwō, kết nối với từ tiếng Latinh là "pes" (số nhiều là "pedes") và tiếng Hy Lạp "pous, podos". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ bộ phận cơ thể của con người, là một phần quan trọng trong việc di chuyển. Hiện nay, "foot" không chỉ được dùng để chỉ bộ phận giải phẫu mà còn được mở rộng trong nhiều nghĩa khác như đơn vị đo lường và biểu tượng trong các thành ngữ.
Từ "foot" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đi bộ, du lịch hoặc thể thao. Phần Nói và Viết có thể bao gồm các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, "foot" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc (chân công trình) và y học (chân người), thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp