Bản dịch của từ Foot trong tiếng Việt
Foot

Foot(Noun Countable)
Chân (Số ít)
Legs (Singular)
Foot(Noun)
Bộ phận nhô ra để đặt một món đồ nội thất hoặc từng chân của nó.
A projecting part on which a piece of furniture or each of its legs stands.
Một nhóm các âm tiết tạo thành một đơn vị vần điệu. Trong thơ tiếng Anh, nó bao gồm các âm tiết được nhấn mạnh và không được nhấn mạnh, trong khi trong thơ ca cổ điển cổ điển, nó bao gồm các âm tiết dài và ngắn.
A group of syllables constituting a metrical unit. In English poetry it consists of stressed and unstressed syllables, while in ancient classical poetry it consists of long and short syllables.
Dạng danh từ của Foot (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Foot | Feet |
Foot(Verb)
Đi bộ một quãng đường, đặc biệt là một quãng đường dài.
Cover a distance, especially a long one, on foot.
Dạng động từ của Foot (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Footed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Footed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Footing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "foot" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cuối của chân, bao gồm các ngón chân và mặt dưới, chịu trách nhiệm cho việc đi lại và đứng vững. Trong ngữ cảnh đo lường, "foot" còn có nghĩa là đơn vị đo chiều dài bằng 12 inch (khoảng 30,48 cm). Trong tiếng Anh Anh, "foot" thường được dùng với hình thức viết tắt là "ft", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "foot" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *faðwō, kết nối với từ tiếng Latinh là "pes" (số nhiều là "pedes") và tiếng Hy Lạp "pous, podos". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ bộ phận cơ thể của con người, là một phần quan trọng trong việc di chuyển. Hiện nay, "foot" không chỉ được dùng để chỉ bộ phận giải phẫu mà còn được mở rộng trong nhiều nghĩa khác như đơn vị đo lường và biểu tượng trong các thành ngữ.
Từ "foot" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đi bộ, du lịch hoặc thể thao. Phần Nói và Viết có thể bao gồm các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, "foot" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc (chân công trình) và y học (chân người), thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Họ từ
Từ "foot" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cuối của chân, bao gồm các ngón chân và mặt dưới, chịu trách nhiệm cho việc đi lại và đứng vững. Trong ngữ cảnh đo lường, "foot" còn có nghĩa là đơn vị đo chiều dài bằng 12 inch (khoảng 30,48 cm). Trong tiếng Anh Anh, "foot" thường được dùng với hình thức viết tắt là "ft", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "foot" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *faðwō, kết nối với từ tiếng Latinh là "pes" (số nhiều là "pedes") và tiếng Hy Lạp "pous, podos". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ bộ phận cơ thể của con người, là một phần quan trọng trong việc di chuyển. Hiện nay, "foot" không chỉ được dùng để chỉ bộ phận giải phẫu mà còn được mở rộng trong nhiều nghĩa khác như đơn vị đo lường và biểu tượng trong các thành ngữ.
Từ "foot" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đi bộ, du lịch hoặc thể thao. Phần Nói và Viết có thể bao gồm các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, "foot" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc (chân công trình) và y học (chân người), thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
