Bản dịch của từ Poetry trong tiếng Việt
Poetry
Noun [U/C]

Poetry(Noun)
pˈəʊtri
ˈpoʊtri
01
Một tác phẩm văn học trong đó việc bộc lộ cảm xúc và ý tưởng được gia tăng cường độ nhờ vào việc sử dụng phong cách và nhịp điệu đặc trưng.
A literary work in which the expression of feelings and ideas is given intensity by the use of distinctive style and rhythm
Ví dụ
03
Một phẩm chất hoặc khả năng khơi gợi cảm xúc hoặc tình cảm thông qua biểu đạt thẩm mỹ.
A quality or power of invoking feelings or emotions through aesthetic expression
Ví dụ
