Bản dịch của từ Poetry trong tiếng Việt
Poetry
Poetry (Noun)
Tác phẩm văn học trong đó việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng được tăng cường bằng cách sử dụng phong cách và nhịp điệu đặc biệt; thơ nói chung hoặc như một thể loại văn học.
Literary work in which the expression of feelings and ideas is given intensity by the use of distinctive style and rhythm; poems collectively or as a genre of literature.
She recited her poetry at the local community center.
Cô đã đọc thơ của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The poetry slam event attracted a large crowd of enthusiasts.
Sự kiện cuộc thi thơ đã thu hút một lượng lớn người đam mê.
His poetry collection explores themes of love and nature.
Tập thơ của anh khám phá các chủ đề về tình yêu và thiên nhiên.
Dạng danh từ của Poetry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poetry | - |
Kết hợp từ của Poetry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Line of poetry Dòng thơ | She recited a beautiful line of poetry at the social event. Cô ấy đã đọc một dòng thơ đẹp tại sự kiện xã hội. |
Volume of poetry Số lượng thơ | She published a new volume of poetry last month. Cô ấy đã xuất bản một tập thơ mới vào tháng trước. |
In poetry Trong thơ ca | Metaphors are common in poetry. Ẩn dụ thường xuất hiện trong thơ. |
Anthology of poetry Tuyển tập thơ | The anthology of poetry was shared at the social gathering. Tuyển tập thơ được chia sẻ tại buổi tụ tập xã hội. |
Piece of poetry Một đoạn thơ | She recited a beautiful piece of poetry at the social event. Cô ấy đã đọc một bài thơ đẹp tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Thơ ca (poetry) là một hình thức nghệ thuật ngôn từ, thể hiện cảm xúc, tư tưởng hoặc trải nghiệm thông qua âm điệu, nhịp điệu và hình ảnh. Thơ ca thường được phân loại thành nhiều thể loại, bao gồm thơ tự do và thơ có hình thức cố định như sonnet hay haiku. Ở Anh và Mỹ, từ “poetry” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “poetry” ở Anh có thể được nhấn mạnh hơn trong điều kiện học thuật.
Từ "poetry" có nguồn gốc từ chữ Latin "poetaria", xuất phát từ "poeta", có nghĩa là "nhà thơ". Trước đó, chữ này đến từ tiếng Hy Lạp "poietes", nghĩa là "người tạo ra". Lịch sử phát triển từ này gắn liền với nghệ thuật sáng tạo, nơi nhà thơ sử dụng ngôn từ để diễn đạt cảm xúc và ý tưởng. Nghĩa hiện tại của "poetry" phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và cảm xúc, như một cách thể hiện nghệ thuật độc đáo.
Từ "poetry" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phân tích nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thể loại văn học hoặc phân tích cảm xúc trong thơ ca. Ngoài ra, "poetry" còn được sử dụng rộng rãi trong các khóa học văn học và nghệ thuật, cũng như trong các buổi tổng hợp văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp