Bản dịch của từ Craft trong tiếng Việt
Craft
Craft (Noun)
The craft sailed smoothly on the river.
Chiếc thuyền lướt mượt trên sông.
They admired the beautiful craft at the harbor.
Họ ngưỡng mộ chiếc thuyền đẹp ở cảng.
Craft fairs showcase handmade goods from local artisans.
Các hội chợ thủ công trưng bày hàng thủ công từ các nghệ nhân địa phương.
Learning a craft can provide a sense of fulfillment and creativity.
Học một nghề thủ công có thể mang lại cảm giác hoàn thiện và sáng tạo.
She used her craft to manipulate the situation in her favor.
Cô ấy đã sử dụng sự mưu mẹo của mình để thao túng tình hình theo lợi ích của mình.
His craft was evident in the way he convinced everyone to agree.
Sự mưu mẹo của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy thuyết phục mọi người đồng ý.
Kết hợp từ của Craft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient craft Nghệ thuật cổ điển | The ancient craft of pottery making is still practiced today. Nghề thủ công cổ xưa làm gốm vẫn được thực hành ngày nay. |
Small craft Tàu nhỏ | Small craft fairs are popular in our community. Các hội chợ thủ công nhỏ rất phổ biến trong cộng đồng chúng tôi. |
Patrol craft Tàu tuần tra | The patrol craft ensured safety during the beach cleanup event. Tàu tuần tra đảm bảo an toàn trong sự kiện dọn dẹp bãi biển. |
Sailing craft Tàu buồm | Sailing craft are popular for leisure activities on weekends. Thuyền buồm phổ biến cho các hoạt động giải trí vào cuối tuần. |
Skilled craft Nghề thủ công | He learned the skilled craft of woodworking from his grandfather. Anh đã học nghề thủ công tài ba làm gỗ từ ông. |
Craft (Verb)
She crafts intricate jewelry for her online store.
Cô ấy chế tác trang sức tinh xảo cho cửa hàng trực tuyến của mình.
They craft wooden furniture using traditional techniques.
Họ chế tác đồ nội thất gỗ bằng các kỹ thuật truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp