Bản dịch của từ Craft trong tiếng Việt

Craft

Noun [U/C]Verb

Craft (Noun)

kɹˈæft
kɹˈæft
01

Một chiếc thuyền hoặc một con tàu.

A boat or ship.

Ví dụ

The craft sailed smoothly on the river.

Chiếc thuyền lướt mượt trên sông.

They admired the beautiful craft at the harbor.

Họ ngưỡng mộ chiếc thuyền đẹp ở cảng.

02

Một hoạt động liên quan đến kỹ năng làm đồ vật bằng tay.

An activity involving skill in making things by hand.

Ví dụ

Craft fairs showcase handmade goods from local artisans.

Các hội chợ thủ công trưng bày hàng thủ công từ các nghệ nhân địa phương.

Learning a craft can provide a sense of fulfillment and creativity.

Học một nghề thủ công có thể mang lại cảm giác hoàn thiện và sáng tạo.

03

Kỹ năng dùng để lừa dối người khác.

Skill used in deceiving others.

Ví dụ

She used her craft to manipulate the situation in her favor.

Cô ấy đã sử dụng sự mưu mẹo của mình để thao túng tình hình theo lợi ích của mình.

His craft was evident in the way he convinced everyone to agree.

Sự mưu mẹo của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy thuyết phục mọi người đồng ý.

Kết hợp từ của Craft (Noun)

CollocationVí dụ

Ancient craft

Nghệ thuật cổ điển

The ancient craft of pottery making is still practiced today.

Nghề thủ công cổ xưa làm gốm vẫn được thực hành ngày nay.

Small craft

Tàu nhỏ

Small craft fairs are popular in our community.

Các hội chợ thủ công nhỏ rất phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.

Patrol craft

Tàu tuần tra

The patrol craft ensured safety during the beach cleanup event.

Tàu tuần tra đảm bảo an toàn trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.

Sailing craft

Tàu buồm

Sailing craft are popular for leisure activities on weekends.

Thuyền buồm phổ biến cho các hoạt động giải trí vào cuối tuần.

Skilled craft

Nghề thủ công

He learned the skilled craft of woodworking from his grandfather.

Anh đã học nghề thủ công tài ba làm gỗ từ ông.

Craft (Verb)

kɹˈæft
kɹˈæft
01

Rèn luyện kỹ năng chế tạo (một đồ vật), thường là bằng tay.

Exercise skill in making (an object), typically by hand.

Ví dụ

She crafts intricate jewelry for her online store.

Cô ấy chế tác trang sức tinh xảo cho cửa hàng trực tuyến của mình.

They craft wooden furniture using traditional techniques.

Họ chế tác đồ nội thất gỗ bằng các kỹ thuật truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craft

Không có idiom phù hợp