Bản dịch của từ Skill trong tiếng Việt
Skill
Skill (Noun)
Her social skills helped her make new friends easily.
Kỹ năng xã hội của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới.
He demonstrated his skills in communication during the social event.
Anh ấy đã thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình trong sự kiện xã hội.
The charity organization values volunteers with diverse skills and experiences.
Tổ chức từ thiện đánh giá cao các tình nguyện viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng.
Dạng danh từ của Skill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skill | Skills |
Kết hợp từ của Skill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of skill Thiếu kỹ năng | His lack of skill in communication hindered his social interactions. Sự thiếu kỹ năng giao tiếp của anh ấy làm trở ngại cho tương tác xã hội của anh ấy. |
A degree of skill Một mức độ kỹ năng | She displayed a degree of skill in organizing social events. Cô ấy đã thể hiện một mức độ kỹ năng trong việc tổ chức sự kiện xã hội. |
A mastery of skills Sự thành thạo kỹ năng | He demonstrated a mastery of skills in community service projects. Anh ấy đã thể hiện sự thành thạo kỹ năng trong các dự án phục vụ cộng đồng. |
A level of skill Một trình độ kỹ năng | She demonstrated a high level of skill in social interactions. Cô ấy đã thể hiện một mức độ kỹ năng cao trong giao tiếp xã hội. |
Set of skills Bộ kỹ năng | She possesses a unique set of skills in community engagement. Cô ấy sở hữu một bộ kỹ năng độc đáo trong việc tương tác cộng đồng. |
Skill (Verb)
Đào tạo (một công nhân) để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Train (a worker) to do a particular task.
She skilled the new employee in customer service techniques.
Cô ấy huấn luyện nhân viên mới về kỹ thuật phục vụ khách hàng.
The company skilled its staff in using the new software.
Công ty huấn luyện nhân viên về cách sử dụng phần mềm mới.
He will skill the team members in sales strategies next week.
Anh ấy sẽ huấn luyện các thành viên nhóm về chiến lược bán hàng vào tuần sau.
Họ từ
"Skill" là một danh từ chỉ khả năng hoặc thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể, thường được hình thành thông qua việc học tập và thực hành. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong cả hai tiếng, "skill" có thể được chia thành nhiều loại, như "technical skill" (kỹ năng kỹ thuật) và "soft skill" (kỹ năng mềm), để định nghĩa rõ ràng hơn các dạng khả năng khác nhau.
Từ "skill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceola", có nghĩa là khả năng hoặc tài năng, bắt nguồn từ gốc La tinh "celles", có nghĩa là "khả năng, tài năng". Trong suốt lịch sử, khái niệm này đã phát triển nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa về năng lực thực hiện một nhiệm vụ hay công việc một cách thành thạo. Ngày nay, "skill" thường được dùng để chỉ những năng lực học được qua thực hành và kinh nghiệm, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp.
Từ "skill" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học cần hiểu và phân tích các kỹ năng cần thiết cho các lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, nghệ thuật và giao tiếp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về kỹ năng nghề nghiệp và phát triển bản thân. Ngoài ra, "skill" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của việc rèn luyện các kỹ năng cụ thể cho sự nghiệp tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp