Bản dịch của từ Skill trong tiếng Việt

Skill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skill (Noun)

skɪl
skˈɪl
01

Khả năng làm tốt việc gì đó; chuyên môn.

The ability to do something well; expertise.

Ví dụ

Her social skills helped her make new friends easily.

Kỹ năng xã hội của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới.

He demonstrated his skills in communication during the social event.

Anh ấy đã thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình trong sự kiện xã hội.

The charity organization values volunteers with diverse skills and experiences.

Tổ chức từ thiện đánh giá cao các tình nguyện viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng.

Dạng danh từ của Skill (Noun)

SingularPlural

Skill

Skills

Kết hợp từ của Skill (Noun)

CollocationVí dụ

Athletic skill

Kỹ năng thể thao

Her athletic skill impressed the judges during the competition.

Kỹ năng thể thao của cô ấy đã làm impression cho các giám khảo trong cuộc thi.

Basic skill

Kỹ năng cơ bản

Writing a clear thesis statement is a basic skill for ielts.

Viết một câu lý thuyết rõ ràng là một kỹ năng cơ bản cho ielts.

Interpersonal skill

Kỹ năng giao tiếp

Good interpersonal skills are essential for effective communication in social settings.

Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

Reading skill

Kỹ năng đọc

Improving reading skills is crucial for the ielts exam preparation.

Cải thiện kỹ năng đọc rất quan trọng cho việc chuẩn bị thi ielts.

Diplomatic skill

Kỹ năng ngoại giao

Diplomatic skill is crucial in international relations.

Kỹ năng ngoại giao quan trọng trong quan hệ quốc tế.

Skill (Verb)

skɪl
skˈɪl
01

Đào tạo (một công nhân) để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Train (a worker) to do a particular task.

Ví dụ

She skilled the new employee in customer service techniques.

Cô ấy huấn luyện nhân viên mới về kỹ thuật phục vụ khách hàng.

The company skilled its staff in using the new software.

Công ty huấn luyện nhân viên về cách sử dụng phần mềm mới.

He will skill the team members in sales strategies next week.

Anh ấy sẽ huấn luyện các thành viên nhóm về chiến lược bán hàng vào tuần sau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Nevertheless, many people consider leadership a that can be learnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] IELTS Speaking Part Describe a useful you learned from an older person [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Patience is an important to foster, because many things in life cannot come right away [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But, like any worth knowing, you must understand that practice makes perfect [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Skill

Không có idiom phù hợp