Bản dịch của từ Worker trong tiếng Việt

Worker

Noun [U/C]

Worker (Noun)

wˈɝkɚ
wˈɝɹkəɹ
01

Người làm một loại công việc nhất định hoặc làm việc theo một cách nhất định.

A person who does a specified type of work or who works in a specified way.

Ví dụ

The factory hired a new worker to operate the machinery.

Nhà máy đã thuê một công nhân mới để vận hành máy móc.

The construction workers are building a new school in the village.

Các công nhân xây dựng đang xây dựng một trường học mới ở làng.

02

Một người đạt được một điều cụ thể.

A person who achieves a specified thing.

Ví dụ

The worker completed the community project ahead of schedule.

Người lao động hoàn thành dự án cộng đồng sớm hơn dự kiến.

The workers organized a charity event to help those in need.

Các công nhân tổ chức sự kiện từ thiện để giúp những người khó khăn.

03

Một con ong cái, ong bắp cày, kiến hoặc côn trùng xã hội khác đã thiến hoặc chưa phát triển, với số lượng lớn chúng thực hiện công việc cơ bản của đàn.

A neuter or undeveloped female bee, wasp, ant, or other social insect, large numbers of which do the basic work of the colony.

Ví dụ

The worker bees collect nectar and pollen for the hive.

Những con ong lao làm thu thập mật và phấn cho tổ.

The worker ants build and repair the nest tirelessly.

Những con kiến lao xây dựng và sửa chữa tổ không mệt mỏi.

Kết hợp từ của Worker (Noun)

CollocationVí dụ

Transportation worker

Công nhân vận tải

The transportation worker helped elderly passengers board the bus.

Người lao động vận tải giúp hành khách cao tuổi lên xe buýt.

Temporary worker

Người lao động tạm thời

The company hired a temporary worker to cover the holiday season.

Công ty thuê một công nhân tạm thời để bù đắp mùa lễ hội.

Relief worker

Nhân viên cứu trợ

The relief worker distributed food to the homeless in the city.

Người làm công việc cứu trợ phân phát thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.

Productive worker

Người lao động năng suất

A productive worker enhances the efficiency of the team.

Một công nhân sản xuất tăng cường hiệu suất của nhóm.

Unionized worker

Công nhân đoàn kết

The unionized worker demanded better working conditions.

Người lao động đã đòi điều kiện làm việc tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worker

Không có idiom phù hợp