Bản dịch của từ Worker trong tiếng Việt
Worker
Worker (Noun)
The factory hired a new worker to operate the machinery.
Nhà máy đã thuê một công nhân mới để vận hành máy móc.
The construction workers are building a new school in the village.
Các công nhân xây dựng đang xây dựng một trường học mới ở làng.
The social worker helps families in need access support services.
Người làm công tác xã hội giúp các gia đình cần hỗ trợ tiếp cận dịch vụ hỗ trợ.
The worker completed the community project ahead of schedule.
Người lao động hoàn thành dự án cộng đồng sớm hơn dự kiến.
The workers organized a charity event to help those in need.
Các công nhân tổ chức sự kiện từ thiện để giúp những người khó khăn.
The factory worker received an award for outstanding performance.
Người lao động nhà máy nhận giải thưởng vì thành tích xuất sắc.
The worker bees collect nectar and pollen for the hive.
Những con ong lao làm thu thập mật và phấn cho tổ.
The worker ants build and repair the nest tirelessly.
Những con kiến lao xây dựng và sửa chữa tổ không mệt mỏi.
The worker wasps defend the colony from intruders.
Những con ong bắp cày bảo vệ tổ khỏi kẻ xâm nhập.
Dạng danh từ của Worker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worker | Workers |
Kết hợp từ của Worker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transportation worker Công nhân vận tải | The transportation worker helped elderly passengers board the bus. Người lao động vận tải giúp hành khách cao tuổi lên xe buýt. |
Temporary worker Người lao động tạm thời | The company hired a temporary worker to cover the holiday season. Công ty thuê một công nhân tạm thời để bù đắp mùa lễ hội. |
Relief worker Nhân viên cứu trợ | The relief worker distributed food to the homeless in the city. Người làm công việc cứu trợ phân phát thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố. |
Productive worker Người lao động năng suất | A productive worker enhances the efficiency of the team. Một công nhân sản xuất tăng cường hiệu suất của nhóm. |
Unionized worker Công nhân đoàn kết | The unionized worker demanded better working conditions. Người lao động đã đòi điều kiện làm việc tốt hơn. |
Họ từ
Từ "worker" chỉ một người tham gia vào hoạt động lao động, thường là lao động chân tay hoặc lao động trong các ngành nghề chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể bổ sung thêm một số cụm từ như "manual worker" để chỉ người lao động làm việc tay chân. Về mặt phát âm, "worker" thường được phát âm một cách giống nhau trong cả hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về âm vực giữa các khu vực.
Từ "worker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrċere", có nguồn gốc từ động từ "wyrcan", nghĩa là "làm việc" hoặc "hoàn thành". Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và có liên hệ với gốc Proto-Germanic *wirkan. Trong lịch sử, "worker" đã được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động lao động, với ý nghĩa nhấn mạnh đến vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong quá trình sản xuất và lao động xã hội. Từ này hiện nay không chỉ phản ánh công việc mà còn khẳng định vị thế của người lao động trong nền kinh tế.
Từ "worker" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi thảo luận về nghề nghiệp, kinh tế và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về lao động, mô tả vai trò của người lao động trong doanh nghiệp, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động và quyền lợi của người lao động. "Worker" còn liên quan đến các chủ đề như vấn đề việc làm và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp