Bản dịch của từ Worker trong tiếng Việt
Worker
Noun [U/C]

Worker(Noun)
wˈɜːkɐ
ˈwɝkɝ
Ví dụ
02
Người làm một loại công việc cụ thể, đặc biệt là công việc chân tay.
A person who does a particular kind of work especially physical work
Ví dụ
Worker

Người làm một loại công việc cụ thể, đặc biệt là công việc chân tay.
A person who does a particular kind of work especially physical work