Bản dịch của từ Worker trong tiếng Việt

Worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worker(Noun)

wˈɜːkɐ
ˈwɝkɝ
01

Thành viên của tầng lớp công nhân kiếm tiền lương hoặc tiền công.

A member of the working class who earns a wage or salary

Ví dụ
02

Người làm một loại công việc cụ thể, đặc biệt là công việc chân tay.

A person who does a particular kind of work especially physical work

Ví dụ
03

Một loại côn trùng, như kiến hoặc ong, làm nhiệm vụ cho tổ của nó.

An insect such as an ant or bee that performs tasks for its colony

Ví dụ