Bản dịch của từ Wage trong tiếng Việt
Wage

Wage(Verb)
Dạng động từ của Wage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wage" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền công hoặc lương, thường được trả cho người lao động theo giờ, tuần hoặc tháng. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được dùng để chỉ thu nhập từ lao động tay chân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang các công việc trí thức. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /weɪdʒ/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ nhưng nhấn mạnh khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "wage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vadium", có nghĩa là "của cải, tài sản". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anglo-Norman là "gage", chỉ một món tiền đảm bảo. Vào thế kỷ 14, "wage" được sử dụng để chỉ khoản tiền trả cho lao động. Ngày nay, từ này được hiểu là tiền công hoặc lương thưởng, mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện đại.
Từ "wage" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài luận và phần nghe của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, lao động và pháp luật. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như thu nhập và điều kiện làm việc. Ngoài ra, "wage" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kinh tế và bài viết nghiên cứu liên quan đến thị trường lao động, phản ánh mối quan hệ giữa công việc và khả năng tài chính của người lao động.
Họ từ
Từ "wage" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền công hoặc lương, thường được trả cho người lao động theo giờ, tuần hoặc tháng. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được dùng để chỉ thu nhập từ lao động tay chân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang các công việc trí thức. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /weɪdʒ/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ nhưng nhấn mạnh khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "wage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vadium", có nghĩa là "của cải, tài sản". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anglo-Norman là "gage", chỉ một món tiền đảm bảo. Vào thế kỷ 14, "wage" được sử dụng để chỉ khoản tiền trả cho lao động. Ngày nay, từ này được hiểu là tiền công hoặc lương thưởng, mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện đại.
Từ "wage" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài luận và phần nghe của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, lao động và pháp luật. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như thu nhập và điều kiện làm việc. Ngoài ra, "wage" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kinh tế và bài viết nghiên cứu liên quan đến thị trường lao động, phản ánh mối quan hệ giữa công việc và khả năng tài chính của người lao động.

