Bản dịch của từ Wage trong tiếng Việt
Wage
Wage (Noun)
The minimum wage in the country is $10 per hour.
Mức lương tối thiểu ở đất nước đó là $10 mỗi giờ.
Workers protested for higher wages at the factory last month.
Các công nhân đã biểu tình đòi lương cao hơn tại nhà máy tháng trước.
She received her monthly wage on the 25th of each month.
Cô ấy nhận lương hàng tháng vào ngày 25 mỗi tháng.
Dạng danh từ của Wage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wage | Wages |
Kết hợp từ của Wage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual wage Lương hằng năm | Her annual wage increased significantly after the promotion. Thu nhập hàng năm của cô ấy tăng đáng kể sau khi thăng chức. |
Minimum wage Lương tối thiểu | The government increased the minimum wage for workers. Chính phủ tăng lương tối thiểu cho công nhân. |
Real wage Lương thực tế | Real wage growth positively impacts society's well-being. Sự tăng trưởng lương thực tế ảnh hưởng tích cực đến phúc lợi xã hội. |
Decent wage Mức lương đứng đắn | She was able to secure a decent wage at the new company. Cô ấy đã có thể đảm bảo một mức lương tương đối ổn định tại công ty mới. |
Basic wage Lương cơ bản | The company guarantees a basic wage for all employees. Công ty đảm bảo mức lương cơ bản cho tất cả nhân viên. |
Wage (Verb)
The country decided to wage war against its neighboring nation.
Đất nước quyết định tiến hành chiến tranh chống lại quốc gia láng giềng.
The group of rebels planned to wage a campaign for freedom.
Nhóm nổi dậy lên kế hoạch tiến hành chiến dịch vì tự do.
The organization aims to wage a battle against poverty in the region.
Tổ chức nhằm mục tiêu tiến hành trận chiến chống lại nghèo đói trong khu vực.
Dạng động từ của Wage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waging |
Họ từ
Từ "wage" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền công hoặc lương, thường được trả cho người lao động theo giờ, tuần hoặc tháng. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được dùng để chỉ thu nhập từ lao động tay chân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang các công việc trí thức. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /weɪdʒ/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ nhưng nhấn mạnh khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "wage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vadium", có nghĩa là "của cải, tài sản". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anglo-Norman là "gage", chỉ một món tiền đảm bảo. Vào thế kỷ 14, "wage" được sử dụng để chỉ khoản tiền trả cho lao động. Ngày nay, từ này được hiểu là tiền công hoặc lương thưởng, mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện đại.
Từ "wage" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài luận và phần nghe của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, lao động và pháp luật. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như thu nhập và điều kiện làm việc. Ngoài ra, "wage" cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kinh tế và bài viết nghiên cứu liên quan đến thị trường lao động, phản ánh mối quan hệ giữa công việc và khả năng tài chính của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp