Bản dịch của từ Working trong tiếng Việt
Working
Working (Noun)
Lên men.
The working of the yeast in the bread dough is essential.
Hoạt động của men trong bột bánh mì là cần thiết.
The working of the bacteria in the yogurt creates a tangy flavor.
Hoạt động của vi khuẩn trong sữa chua tạo ra hương vị thơm.
The working of the enzymes in the cheese-making process is fascinating.
Hoạt động của các enzyme trong quá trình làm phô mai thật thú vị.
(số học) các phép tính ngẫu nhiên hoặc phụ được thực hiện để giải một bài toán tổng thể.
(arithmetic) the incidental or subsidiary calculations performed in solving an overall problem.
Sarah focused on the working out of the math problem.
Sarah tập trung vào việc giải bài toán.
The working required to solve the equation was challenging.
Công việc cần thiết để giải phương trình là một thách thức.
John's working on the project involved complex calculations.
Công việc của John trong dự án liên quan đến các phép tính phức tạp.
Một nơi mà công việc được thực hiện.
A place where work is carried on.
John's office is a busy working where projects are completed.
Văn phòng của John là một nơi làm việc bận rộn, nơi các dự án được hoàn thành.
The factory is a noisy working with machines running all day.
Nhà máy làm việc ồn ào với máy móc chạy cả ngày.
The bakery is a small working where delicious pastries are made.
Tiệm bánh là một nơi làm việc nhỏ, nơi làm ra những chiếc bánh ngọt thơm ngon.
Dạng danh từ của Working (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Working | Workings |
Kết hợp từ của Working (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day-to-day workings Công việc hàng ngày | Understanding the day-to-day workings of social interactions is crucial. Hiểu biết về hoạt động hàng ngày trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng. |
Detailed workings Cách hoạt động chi tiết | Understanding the detailed workings of social media algorithms is crucial. Hiểu rõ về cách hoạt động chi tiết của thuật toán truyền thông xã hội là rất quan trọng. |
Intricate workings Cơ cấu phức tạp | Understanding the intricate workings of social norms is essential. Hiểu rõ về những cơ chế phức tạp của quy tắc xã hội là cần thiết. |
Financial workings Cách thức hoạt động tài chính | Understanding the financial workings of a community is crucial for development. Hiểu biết về hoạt động tài chính của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển. |
Inner workings Công đoạn bên trong | Understanding the inner workings of social media algorithms is crucial. Hiểu rõ cách hoạt động bên trong của thuật toán truyền thông xã hội là rất quan trọng. |
Họ từ
"Working" là một từ tiếng Anh thuộc dạng động từ và tính từ, thường chỉ hành động làm việc hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "working" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, người Anh có thể sử dụng "working-class" để chỉ tầng lớp lao động, trong khi người Mỹ thường dùng "blue-collar". Cách phát âm cũng có chút khác biệt nhưng không đáng kể. Tóm lại, "working" chủ yếu chỉ về sự tham gia tích cực trong công việc hoặc hoạt động.
Từ "working" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "work", xuất phát từ tiếng Saxon cổ "wyrcan", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Rễ từ này liên quan đến tiếng Latin "labor", mang hàm nghĩa liên quan đến sự nỗ lực và sự sản xuất. Trong lịch sử, khái niệm về "làm việc" đã tiến hóa từ tiền đề của việc lao động thể chất sang các hoạt động trí tuệ và nghề nghiệp ngày nay, phản ánh vai trò quan trọng của hành động này trong xã hội hiện đại.
Từ "working" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả công việc, trải nghiệm hoặc quan điểm về môi trường làm việc. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh doanh, nghề nghiệp. Ngoài ra, "working" còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh cụ thể như mô tả quy trình, dự án hoặc các vấn đề về quản lý và hợp tác trong công việc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Working
Làm công ăn lương
Someone who works, especially in a nonmanagement position.
He's just a working stiff, not a manager at the company.
Anh ấy chỉ là một người lao động, không phải là người quản lý tại công ty.