Bản dịch của từ Working trong tiếng Việt
Working
Verb Adjective Noun [U/C]

Working(Verb)
wˈɜːkɪŋ
ˈwɝkɪŋ
Working(Adjective)
wˈɜːkɪŋ
ˈwɝkɪŋ
Working(Noun)
wˈɜːkɪŋ
ˈwɝkɪŋ
Ví dụ
02
Hoạt động hoặc thực hiện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
An instance of work a project or task undertaken
Ví dụ
03
Có việc làm
Labor or effort directed towards a particular goal or outcome
Ví dụ
