Bản dịch của từ Working trong tiếng Việt

Working

Noun [U/C]

Working (Noun)

wˈɝkɪŋ
wˈɝɹkɪŋ
01

Lên men.

Fermentation.

Ví dụ

The working of the yeast in the bread dough is essential.

Hoạt động của men trong bột bánh mì là cần thiết.

The working of the bacteria in the yogurt creates a tangy flavor.

Hoạt động của vi khuẩn trong sữa chua tạo ra hương vị thơm.

The working of the enzymes in the cheese-making process is fascinating.

Hoạt động của các enzyme trong quá trình làm phô mai thật thú vị.

02

(số học) các phép tính ngẫu nhiên hoặc phụ được thực hiện để giải một bài toán tổng thể.

(arithmetic) the incidental or subsidiary calculations performed in solving an overall problem.

Ví dụ

Sarah focused on the working out of the math problem.

Sarah tập trung vào việc giải bài toán.

The working required to solve the equation was challenging.

Công việc cần thiết để giải phương trình là một thách thức.

John's working on the project involved complex calculations.

Công việc của John trong dự án liên quan đến các phép tính phức tạp.

03

Một nơi mà công việc được thực hiện.

A place where work is carried on.

Ví dụ

John's office is a busy working where projects are completed.

Văn phòng của John là một nơi làm việc bận rộn, nơi các dự án được hoàn thành.

The factory is a noisy working with machines running all day.

Nhà máy làm việc ồn ào với máy móc chạy cả ngày.

The bakery is a small working where delicious pastries are made.

Tiệm bánh là một nơi làm việc nhỏ, nơi làm ra những chiếc bánh ngọt thơm ngon.

Dạng danh từ của Working (Noun)

SingularPlural

Working

Workings

Kết hợp từ của Working (Noun)

CollocationVí dụ

Day-to-day workings

Công việc hàng ngày

Understanding the day-to-day workings of social interactions is crucial.

Hiểu biết về hoạt động hàng ngày trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng.

Detailed workings

Cách hoạt động chi tiết

Understanding the detailed workings of social media algorithms is crucial.

Hiểu rõ về cách hoạt động chi tiết của thuật toán truyền thông xã hội là rất quan trọng.

Intricate workings

Cơ cấu phức tạp

Understanding the intricate workings of social norms is essential.

Hiểu rõ về những cơ chế phức tạp của quy tắc xã hội là cần thiết.

Financial workings

Cách thức hoạt động tài chính

Understanding the financial workings of a community is crucial for development.

Hiểu biết về hoạt động tài chính của cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển.

Inner workings

Công đoạn bên trong

Understanding the inner workings of social media algorithms is crucial.

Hiểu rõ cách hoạt động bên trong của thuật toán truyền thông xã hội là rất quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Working cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I cannot, and I don't think anyone can finish all their within their hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Hard is a trait that is beneficial in life as it can support success academically as well as in the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national literary give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, showing international of art has several merits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Working

ə wɝˈkɨŋ stˈɪf

Làm công ăn lương

Someone who works, especially in a nonmanagement position.

He's just a working stiff, not a manager at the company.

Anh ấy chỉ là một người lao động, không phải là người quản lý tại công ty.