Bản dịch của từ Solving trong tiếng Việt

Solving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solving (Verb)

sˈɑlvɪŋ
sˈɑlvɪŋ
01

Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)

Find an answer to explanation for or means of effectively dealing with a problem or mystery.

Ví dụ

Solving social issues requires collaboration and innovative solutions.

Giải quyết vấn đề xã hội đòi hỏi sự hợp tác và giải pháp sáng tạo.

Ignoring social problems only exacerbates the need for solving them.

Bỏ qua các vấn đề xã hội chỉ làm tăng nhu cầu giải quyết chúng.

Are you confident in your ability to contribute to solving social challenges?

Bạn có tự tin vào khả năng đóng góp vào việc giải quyết thách thức xã hội không?

Solving social issues requires collaboration and empathy among community members.

Giải quyết vấn đề xã hội đòi hỏi sự hợp tác và sự đồng cảm giữa các thành viên cộng đồng.

Ignoring social problems only exacerbates the challenges faced by vulnerable populations.

Bỏ qua các vấn đề xã hội chỉ làm trầm trọng thêm những thách thức mà các nhóm dân số yếu thế phải đối mặt.

Dạng động từ của Solving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Solving

Solving (Noun)

01

Quá trình tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề.

The process of finding a solution to a problem.

Ví dụ

Solving social issues requires cooperation among community members.

Giải quyết vấn đề xã hội đòi hỏi sự hợp tác giữa cộng đồng.

Ignoring solving problems can lead to increased social unrest.

Bỏ qua giải quyết vấn đề có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội tăng lên.

Are you actively involved in solving social challenges in your community?

Bạn có tích cực tham gia vào việc giải quyết thách thức xã hội trong cộng đồng của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Some people think scientific research should focus on world health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The challenges and obstacles I faced during the hikes taught me resilience, determination, and problem- skills [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I believe that humans are typically intrigued by mysteries and like puzzle- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] It promotes critical thinking, creativity, and interdisciplinary problem- skills, which are highly valued in today's complex and interconnected society [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Solving

Không có idiom phù hợp