Bản dịch của từ Solving trong tiếng Việt
Solving

Solving(Verb)
Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)
Find an answer to explanation for or means of effectively dealing with a problem or mystery.
Dạng động từ của Solving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Solving" là động từ phân từ hiện tại của động từ "solve", có nghĩa là tìm ra đáp án hoặc giải pháp cho một vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, "solving" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến khoa học, và thậm chí trong các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của "solving" hầu như không thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "solving" bắt nguồn từ động từ Latin "solvere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Trong tiếng Latinh, "solvere" kết hợp từ gốc "solv-" với hậu tố "-ere", phản ánh hành động làm cho một vấn đề trở nên dễ dàng hơn hoặc giải tỏa một khúc mắc. Ngày nay, thuật ngữ "solving" chủ yếu liên quan đến việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong tư duy phản biện và khoa học.
Từ "solving" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về việc giải quyết vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học và nghiên cứu, nơi việc giải quyết các bài toán hoặc thách thức là điều cần thiết.
Họ từ
"Solving" là động từ phân từ hiện tại của động từ "solve", có nghĩa là tìm ra đáp án hoặc giải pháp cho một vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, "solving" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến khoa học, và thậm chí trong các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của "solving" hầu như không thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "solving" bắt nguồn từ động từ Latin "solvere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Trong tiếng Latinh, "solvere" kết hợp từ gốc "solv-" với hậu tố "-ere", phản ánh hành động làm cho một vấn đề trở nên dễ dàng hơn hoặc giải tỏa một khúc mắc. Ngày nay, thuật ngữ "solving" chủ yếu liên quan đến việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong tư duy phản biện và khoa học.
Từ "solving" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về việc giải quyết vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học và nghiên cứu, nơi việc giải quyết các bài toán hoặc thách thức là điều cần thiết.
