Bản dịch của từ Finding trong tiếng Việt

Finding

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finding (Noun Countable)

ˈfaɪn.dɪŋ
ˈfaɪn.dɪŋ
01

Sự phát hiện, kết quả.

Discovery, results.

Ví dụ

The finding of a new study revealed surprising data.

Phát hiện của một nghiên cứu mới đã tiết lộ dữ liệu đáng ngạc nhiên.

Her findings on social media engagement were groundbreaking.

Những phát hiện của cô ấy về mức độ tương tác trên mạng xã hội là một bước đột phá.

The findings from the survey indicated a shift in consumer behavior.

Những phát hiện từ cuộc khảo sát cho thấy một sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.

Kết hợp từ của Finding (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Key finding

Phát hiện chính

The key finding of the study highlighted the impact of social media.

Kết luận chính của nghiên cứu nhấn mạnh tác động của truyền thông xã hội.

Recent finding

Phát hiện gần đây

The recent finding shows a rise in social media usage.

Khám phá gần đây cho thấy sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.

Conflicting finding

Phát hiện mâu thuẫn

The study revealed conflicting findings on social media's impact on mental health.

Nghiên cứu đã tiết lộ các kết luận trái ngược về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Study finding

Phát hiện nghiên cứu

The study findings revealed a link between social media use and loneliness.

Kết quả nghiên cứu đã tiết lộ một mối liên kết giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn.

Important finding

Phát hiện quan trọng

The survey revealed an important finding about social media usage.

Cuộc khảo sát đã tiết lộ một phát hiện quan trọng về việc sử dụng mạng xã hội.

Finding (Noun)

fˈɑɪndɪŋ
fˈɑɪndɪŋ
01

(luật) kết luận chính thức của thẩm phán, bồi thẩm đoàn hoặc cơ quan quản lý về các vấn đề thực tế.

(law) a formal conclusion by a judge, jury or regulatory agency on issues of fact.

Ví dụ

The judge's finding was crucial in the court case.

Kết luận của thẩm phán quan trọng trong vụ án tòa án.

The jury's finding determined the defendant's guilt or innocence.

Kết luận của ban thẩm phán xác định tội lỗi hoặc vô tội của bị cáo.

The regulatory agency's finding led to new safety regulations.

Kết luận của cơ quan quản lý dẫn đến quy định an toàn mới.

02

Kết quả của nghiên cứu hoặc điều tra.

A result of research or an investigation.

Ví dụ

The finding of the study revealed surprising statistics.

Kết quả của nghiên cứu tiết lộ thống kê đáng ngạc nhiên.

The finding highlighted the importance of community engagement.

Kết quả nhấn mạnh sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

The finding sparked discussions among social scientists.

Kết quả gây ra cuộc thảo luận giữa các nhà khoa học xã hội.

03

Hành động tình cờ phát hiện ra điều gì đó, một trường hợp tình cờ tìm thấy điều gì đó.

The act of discovering something by chance, an instance of finding something by chance.

Ví dụ

Her finding of a hidden treasure amazed everyone at the party.

Việc phát hiện của cô về một kho báu ẩn đã làm kinh ngạc mọi người tại bữa tiệc.

The finding of a lost dog brought joy to the whole neighborhood.

Việc tìm thấy một con chó bị lạc đã mang lại niềm vui cho cả khu phố.

The archaeologist's recent finding of ancient artifacts made headlines worldwide.

Việc phát hiện gần đây của nhà khảo cổ về các hiện vật cổ xưa đã tạo nên tiêu đề trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Finding (Noun)

SingularPlural

Finding

Findings

Kết hợp từ của Finding (Noun)

CollocationVí dụ

Surprising finding

Phát hiện đáng ngạc nhiên

A surprising finding in the social study shocked researchers.

Một phát hiện đáng ngạc nhiên trong nghiên cứu xã hội đã làm cho các nhà nghiên cứu bất ngờ.

Empirical finding

Kết luận kinh nghiệm

The study revealed an empirical finding about social behavior.

Nghiên cứu đã tiết lộ một phát hiện kinh nghiệm về hành vi xã hội.

Conflicting finding

Phát hiện mâu thuẫn

The survey results and the interview responses had conflicting findings.

Kết quả khảo sát và phản hồi cuộc phỏng vấn có những kết luận mâu thuẫn.

Recent finding

Phát hiện gần đây

A recent finding shows a rise in social media usage.

Một phát hiện gần đây cho thấy sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.

Initial finding

Phát hiện ban đầu

The initial finding of the study suggested a positive impact.

Kết quả ban đầu của nghiên cứu cho thấy tác động tích cực.

Finding (Verb)

fˈɑɪndɪŋ
fˈɑɪndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của find.

Present participle and gerund of find.

Ví dụ

Finding a job can be challenging in a competitive market.

Tìm việc có thể khó khăn trong một thị trường cạnh tranh.

She enjoys finding new friends through social events.

Cô ấy thích tìm kiếm bạn bè mới thông qua các sự kiện xã hội.

Finding common interests helps in building strong relationships.

Tìm ra sở thích chung giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Dạng động từ của Finding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Find

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Found

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Found

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Finding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no instant way of a cure - it's just a process of trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] In today's busy world, time for leisure activities can be a challenge for both adults and children [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Firstly, scientific research is the key to solutions to the pressing concerns of society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a multitude of factors, and a solution requires a collective endeavour involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Finding

Không có idiom phù hợp