Bản dịch của từ Finding trong tiếng Việt
Finding
Finding (Noun Countable)
Sự phát hiện, kết quả.
Discovery, results.
The finding of a new study revealed surprising data.
Phát hiện của một nghiên cứu mới đã tiết lộ dữ liệu đáng ngạc nhiên.
Her findings on social media engagement were groundbreaking.
Những phát hiện của cô ấy về mức độ tương tác trên mạng xã hội là một bước đột phá.
The findings from the survey indicated a shift in consumer behavior.
Những phát hiện từ cuộc khảo sát cho thấy một sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
Kết hợp từ của Finding (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Key finding Phát hiện chính | The key finding of the study highlighted the impact of social media. Kết luận chính của nghiên cứu nhấn mạnh tác động của truyền thông xã hội. |
Recent finding Phát hiện gần đây | The recent finding shows a rise in social media usage. Khám phá gần đây cho thấy sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Conflicting finding Phát hiện mâu thuẫn | The study revealed conflicting findings on social media's impact on mental health. Nghiên cứu đã tiết lộ các kết luận trái ngược về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Study finding Phát hiện nghiên cứu | The study findings revealed a link between social media use and loneliness. Kết quả nghiên cứu đã tiết lộ một mối liên kết giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn. |
Important finding Phát hiện quan trọng | The survey revealed an important finding about social media usage. Cuộc khảo sát đã tiết lộ một phát hiện quan trọng về việc sử dụng mạng xã hội. |
Finding (Noun)
(luật) kết luận chính thức của thẩm phán, bồi thẩm đoàn hoặc cơ quan quản lý về các vấn đề thực tế.
(law) a formal conclusion by a judge, jury or regulatory agency on issues of fact.
The judge's finding was crucial in the court case.
Kết luận của thẩm phán quan trọng trong vụ án tòa án.
The jury's finding determined the defendant's guilt or innocence.
Kết luận của ban thẩm phán xác định tội lỗi hoặc vô tội của bị cáo.
The regulatory agency's finding led to new safety regulations.
Kết luận của cơ quan quản lý dẫn đến quy định an toàn mới.
Kết quả của nghiên cứu hoặc điều tra.
A result of research or an investigation.
The finding of the study revealed surprising statistics.
Kết quả của nghiên cứu tiết lộ thống kê đáng ngạc nhiên.
The finding highlighted the importance of community engagement.
Kết quả nhấn mạnh sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
The finding sparked discussions among social scientists.
Kết quả gây ra cuộc thảo luận giữa các nhà khoa học xã hội.
Her finding of a hidden treasure amazed everyone at the party.
Việc phát hiện của cô về một kho báu ẩn đã làm kinh ngạc mọi người tại bữa tiệc.
The finding of a lost dog brought joy to the whole neighborhood.
Việc tìm thấy một con chó bị lạc đã mang lại niềm vui cho cả khu phố.
The archaeologist's recent finding of ancient artifacts made headlines worldwide.
Việc phát hiện gần đây của nhà khảo cổ về các hiện vật cổ xưa đã tạo nên tiêu đề trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Finding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finding | Findings |
Kết hợp từ của Finding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surprising finding Phát hiện đáng ngạc nhiên | A surprising finding in the social study shocked researchers. Một phát hiện đáng ngạc nhiên trong nghiên cứu xã hội đã làm cho các nhà nghiên cứu bất ngờ. |
Empirical finding Kết luận kinh nghiệm | The study revealed an empirical finding about social behavior. Nghiên cứu đã tiết lộ một phát hiện kinh nghiệm về hành vi xã hội. |
Conflicting finding Phát hiện mâu thuẫn | The survey results and the interview responses had conflicting findings. Kết quả khảo sát và phản hồi cuộc phỏng vấn có những kết luận mâu thuẫn. |
Recent finding Phát hiện gần đây | A recent finding shows a rise in social media usage. Một phát hiện gần đây cho thấy sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Initial finding Phát hiện ban đầu | The initial finding of the study suggested a positive impact. Kết quả ban đầu của nghiên cứu cho thấy tác động tích cực. |
Finding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của find.
Present participle and gerund of find.
Finding a job can be challenging in a competitive market.
Tìm việc có thể khó khăn trong một thị trường cạnh tranh.
She enjoys finding new friends through social events.
Cô ấy thích tìm kiếm bạn bè mới thông qua các sự kiện xã hội.
Finding common interests helps in building strong relationships.
Tìm ra sở thích chung giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Dạng động từ của Finding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Find |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Found |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Found |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Finding |
Họ từ
Từ "finding" trong tiếng Anh có nghĩa là "phát hiện" hoặc "kết quả nghiên cứu", thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "finding" có cách viết giống nhau và có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng nhấn âm có thể nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp trong tiếng Anh Anh.
Từ "finding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "find", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "finna", có nghĩa là "tìm thấy". Tiếng Latinh "findere", có nghĩa là "tách ra hoặc phân chia", cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này trong ngữ nghĩa tìm kiếm và phát hiện. Trong lịch sử, "finding" đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự phát hiện của bồi thẩm đoàn, cho đến nay, nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức phát hiện hoặc phát hiện ra thông tin.
Từ "finding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh cần thảo luận về kết quả nghiên cứu hoặc quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "finding" thường được sử dụng để chỉ kết quả từ một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến khám phá, phát hiện thông tin mới hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp