Bản dịch của từ Jury trong tiếng Việt
Jury
Jury (Adjective)
The jury-rigged shelter provided temporary relief for the homeless.
Nơi trú ẩn do bồi thẩm đoàn dàn dựng đã cung cấp sự trợ giúp tạm thời cho những người vô gia cư.
After the hurricane, they used a jury-rigged generator for power.
Sau cơn bão, họ sử dụng máy phát điện do bồi thẩm đoàn dàn dựng để lấy điện.
The jury-rigged solution helped solve the social issue temporarily.
Giải pháp do bồi thẩm đoàn dàn dựng đã giúp giải quyết tạm thời vấn đề xã hội.
Jury (Noun)
The jury deliberated for hours before reaching a unanimous decision.
Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc trong nhiều giờ trước khi đi đến quyết định nhất trí.
The jury found the defendant guilty after hearing all the evidence.
Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội sau khi nghe tất cả các bằng chứng.
The jury selection process ensures a fair trial for all parties involved.
Quy trình lựa chọn bồi thẩm đoàn đảm bảo một phiên tòa công bằng cho tất cả các bên liên quan.
Dạng danh từ của Jury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jury | Juries |
Kết hợp từ của Jury (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grand jury Bồi thẩm đoàn | The grand jury indicted the suspect for social security fraud. Bồi thẩm định đã truy tố nghi can về lừa đảo an sinh xã hội. |
Criminal jury Bồi thẩm định hình sự | The criminal jury convicted the suspect based on evidence. Hội thẩm phán tội phạm kết án nghi phạm dựa trên bằng chứng. |
12-member jury Bồi thẩm đoàn 12 thành viên | The 12-member jury reached a unanimous decision in the trial. Hội thẩm định 12 thành viên đạt đồng thuận trong phiên xử. |
Trial jury Bồi thẩm đoàn | The trial jury reached a unanimous decision in the court case. Bộ hội thẩm định đã đạt được quyết định đồng lòng trong vụ án tòa án. |
12-member * 12 人陪審團 jury Ban thẩm phán 12 thành viên | The 12-member jury reached a unanimous decision in the trial. Hội thẩm phán 12 thành viên đã đạt được một quyết định nhất trí trong phiên tòa. |
Jury (Verb)
Thẩm phán (triển lãm hoặc triển lãm nghệ thuật hoặc thủ công)
Judge (an art or craft exhibition or exhibit)
The art students juried their final projects for the exhibition.
Các sinh viên mỹ thuật đã đánh giá các dự án cuối cùng của họ cho cuộc triển lãm.
The jurying process for the art show took place last week.
Quá trình chấm điểm cho buổi biểu diễn nghệ thuật đã diễn ra vào tuần trước.
The artists are excited to jury their work for the upcoming show.
Các nghệ sĩ rất hào hứng được làm giám khảo tác phẩm của mình cho buổi biểu diễn sắp tới.
Họ từ
Từ "jury" đề cập đến một nhóm người được triệu tập để xem xét chứng cứ trong một phiên tòa và đưa ra phán quyết về một vụ án. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên mọi người có thể chú ý đến sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Trong một số hệ thống pháp lý, jury còn được gọi là "grand jury" với vai trò riêng trong quá trình tố tụng. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và vận dụng từ trong mỗi vùng.
Từ "jury" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jurare", nghĩa là "thề". Từ này đã trải qua quá trình chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "juree" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử của "jury" liên quan đến vai trò của những người được chọn để quyết định công bằng trong một phiên tòa. Từ này hiện nay chỉ về một nhóm người thực hiện trách nhiệm pháp lý, thể hiện sự cam kết và thề hứa về sự công bằng trong xét xử.
Từ "jury" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần nói và viết của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về hệ thống pháp luật hoặc các quy trình xét xử. Trong phần đọc, thuật ngữ này cũng được đề cập trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc khoa học xã hội. Ngoài ra, "jury" còn được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thi, chẳng hạn như liên hoan phim, nơi có ban giám khảo đánh giá các tác phẩm. Từ này thể hiện vai trò của nhóm người quyết định kết quả dựa trên các tiêu chí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp