Bản dịch của từ Jury trong tiếng Việt

Jury

Adjective Noun [U/C] Verb

Jury (Adjective)

dʒˈʊɹi
dʒˈʊɹi
01

(của cột buồm hoặc phụ kiện khác) ngẫu hứng hoặc tạm thời.

(of a mast or other fitting) improvised or temporary.

Ví dụ

The jury-rigged shelter provided temporary relief for the homeless.

Nơi trú ẩn do bồi thẩm đoàn dàn dựng đã cung cấp sự trợ giúp tạm thời cho những người vô gia cư.

After the hurricane, they used a jury-rigged generator for power.

Sau cơn bão, họ sử dụng máy phát điện do bồi thẩm đoàn dàn dựng để lấy điện.

The jury-rigged solution helped solve the social issue temporarily.

Giải pháp do bồi thẩm đoàn dàn dựng đã giúp giải quyết tạm thời vấn đề xã hội.

Jury (Noun)

dʒˈʊɹi
dʒˈʊɹi
01

Một nhóm người (thường có số lượng là 12 người) tuyên thệ đưa ra phán quyết trong một vụ án pháp lý trên cơ sở bằng chứng được đưa ra trước tòa.

A body of people (typically twelve in number) sworn to give a verdict in a legal case on the basis of evidence submitted to them in court.

Ví dụ

The jury deliberated for hours before reaching a unanimous decision.

Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc trong nhiều giờ trước khi đi đến quyết định nhất trí.

The jury found the defendant guilty after hearing all the evidence.

Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội sau khi nghe tất cả các bằng chứng.

The jury selection process ensures a fair trial for all parties involved.

Quy trình lựa chọn bồi thẩm đoàn đảm bảo một phiên tòa công bằng cho tất cả các bên liên quan.

Dạng danh từ của Jury (Noun)

SingularPlural

Jury

Juries

Kết hợp từ của Jury (Noun)

CollocationVí dụ

Grand jury

Bồi thẩm đoàn

The grand jury indicted the suspect for social security fraud.

Bồi thẩm định đã truy tố nghi can về lừa đảo an sinh xã hội.

Criminal jury

Bồi thẩm định hình sự

The criminal jury convicted the suspect based on evidence.

Hội thẩm phán tội phạm kết án nghi phạm dựa trên bằng chứng.

12-member jury

Bồi thẩm đoàn 12 thành viên

The 12-member jury reached a unanimous decision in the trial.

Hội thẩm định 12 thành viên đạt đồng thuận trong phiên xử.

Trial jury

Bồi thẩm đoàn

The trial jury reached a unanimous decision in the court case.

Bộ hội thẩm định đã đạt được quyết định đồng lòng trong vụ án tòa án.

12-member * 12 人陪審團 jury

Ban thẩm phán 12 thành viên

The 12-member jury reached a unanimous decision in the trial.

Hội thẩm phán 12 thành viên đã đạt được một quyết định nhất trí trong phiên tòa.

Jury (Verb)

dʒˈʊɹi
dʒˈʊɹi
01

Thẩm phán (triển lãm hoặc triển lãm nghệ thuật hoặc thủ công)

Judge (an art or craft exhibition or exhibit)

Ví dụ

The art students juried their final projects for the exhibition.

Các sinh viên mỹ thuật đã đánh giá các dự án cuối cùng của họ cho cuộc triển lãm.

The jurying process for the art show took place last week.

Quá trình chấm điểm cho buổi biểu diễn nghệ thuật đã diễn ra vào tuần trước.

The artists are excited to jury their work for the upcoming show.

Các nghệ sĩ rất hào hứng được làm giám khảo tác phẩm của mình cho buổi biểu diễn sắp tới.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jury

The jury is still out on someone or something.

ðə dʒˈʊɹi ˈɪz stˈɪl ˈaʊt ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ.

Chưa ngã ngũ/ Chưa rõ ràng

A decision has not been reached on someone or something; the people making the decision on someone or something have not yet decided.

The jury is still out on whether to implement the new policy.

Ban hội thảo vẫn chưa quyết định liệu có thực hiện chính sách mới hay không.