Bản dịch của từ Exhibit trong tiếng Việt
Exhibit

Exhibit(Verb)
Phô bày, trưng bày, triển lãm.
Display, exhibit, exhibit.
Dạng động từ của Exhibit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhibit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhibited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhibited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhibits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhibiting |
Exhibit(Noun)
Dạng danh từ của Exhibit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Exhibit | Exhibits |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exhibit" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày, trưng bày hoặc thể hiện điều gì đó để người khác xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ, "exhibit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như trong các buổi triển lãm hoặc bảo tàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường gặp hơn trong lĩnh vực pháp lý, chỉ việc đưa ra bằng chứng. Cả hai phiên bản đều viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "exhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhibitio", qua động từ "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "để lộ". "Exhibere" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "habere" (giữ). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động trưng bày hoặc trình diễn, và hiện nay, nó chỉ việc giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật trong các không gian công cộng, duy trì nghĩa gốc về việc trình bày một cách rõ ràng và công khai.
Từ "exhibit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày thông tin, ví dụ như trong các báo cáo và tranh luận. Trong ngữ cảnh khác, "exhibit" thường được sử dụng khi đề cập đến các triển lãm nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục, nơi mà các tác phẩm hoặc hiện vật được trưng bày nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí.
Họ từ
Từ "exhibit" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày, trưng bày hoặc thể hiện điều gì đó để người khác xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ, "exhibit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như trong các buổi triển lãm hoặc bảo tàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường gặp hơn trong lĩnh vực pháp lý, chỉ việc đưa ra bằng chứng. Cả hai phiên bản đều viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "exhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhibitio", qua động từ "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "để lộ". "Exhibere" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "habere" (giữ). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động trưng bày hoặc trình diễn, và hiện nay, nó chỉ việc giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật trong các không gian công cộng, duy trì nghĩa gốc về việc trình bày một cách rõ ràng và công khai.
Từ "exhibit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày thông tin, ví dụ như trong các báo cáo và tranh luận. Trong ngữ cảnh khác, "exhibit" thường được sử dụng khi đề cập đến các triển lãm nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục, nơi mà các tác phẩm hoặc hiện vật được trưng bày nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí.

