Bản dịch của từ Exhibit trong tiếng Việt

Exhibit

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibit(Verb)

ɪɡˈzɪb.ɪt
ɪɡˈzɪb.ɪt
01

Phô bày, trưng bày, triển lãm.

Display, exhibit, exhibit.

Ví dụ
02

Trưng bày công khai (một tác phẩm nghệ thuật hoặc vật phẩm được quan tâm) trong phòng trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng hoặc tại hội chợ thương mại.

Publicly display (a work of art or item of interest) in an art gallery or museum or at a trade fair.

Ví dụ
03

Biểu hiện rõ ràng (một phẩm chất hoặc một loại hành vi)

Manifest clearly (a quality or a type of behaviour)

Ví dụ

Dạng động từ của Exhibit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhibit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhibited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhibited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhibits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhibiting

Exhibit(Noun Countable)

ɪɡˈzɪb.ɪt
ɪɡˈzɪb.ɪt
01

Sự phô bày, sự trưng bày.

Display, display.

Ví dụ

Exhibit(Noun)

ɪgzˈɪbɪt
ɪgzˈɪbɪt
01

Một đồ vật hoặc bộ sưu tập đồ vật được trưng bày công khai trong phòng trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng hoặc tại hội chợ thương mại.

An object or collection of objects on public display in an art gallery or museum or at a trade fair.

exhibit
Ví dụ

Dạng danh từ của Exhibit (Noun)

SingularPlural

Exhibit

Exhibits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ