Bản dịch của từ Exhibit trong tiếng Việt
Exhibit
Exhibit (Verb)
Phô bày, trưng bày, triển lãm.
Display, exhibit, exhibit.
During the art show, she will exhibit her paintings to the public.
Trong buổi biểu diễn nghệ thuật, cô sẽ trưng bày các bức tranh của mình cho công chúng.
The museum will showcase a new exhibit on ancient civilizations next month.
Bảo tàng sẽ trưng bày một cuộc triển lãm mới về các nền văn minh cổ đại vào tháng tới.
The artist plans to display her artwork at the local community center.
Nghệ sĩ dự định trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The artist will exhibit her paintings at the local art gallery.
Nghệ sĩ sẽ trưng bày bức tranh của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.
The museum will exhibit rare artifacts from ancient civilizations next month.
Bảo tàng sẽ trưng bày các hiện vật quý hiếm từ các nền văn minh cổ đại vào tháng tới.
The trade fair will exhibit innovative products from various companies.
Hội chợ thương mại sẽ trưng bày các sản phẩm sáng tạo từ các công ty khác nhau.
She exhibits kindness towards everyone she meets.
Cô ấy thể hiện lòng tốt với mọi người cô gặp.
The charity event will exhibit the community's generosity.
Sự kiện từ thiện sẽ thể hiện sự hào phóng của cộng đồng.
His actions exhibit a sense of responsibility and leadership.
Hành động của anh ấy thể hiện sự trách nhiệm và lãnh đạo.
Dạng động từ của Exhibit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhibiting |
Exhibit (Noun Countable)
The art exhibit featured local artists.
Triển lãm nghệ thuật có sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương.
The science exhibit attracted many visitors.
Triển lãm khoa học đã thu hút nhiều du khách.
The museum exhibit showcased historical artifacts.
Triển lãm bảo tàng trưng bày các hiện vật lịch sử.
Kết hợp từ của Exhibit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traveling exhibit Triển lãm di động | The traveling exhibit showcased artifacts from different cultures. Triển lãm du lịch trưng bày những hiện vật từ các nền văn hóa khác nhau. |
Temporary exhibit Triển lãm tạm thời | The museum displayed a temporary exhibit on climate change. Bảo tàng trưng bày một triển lãm tạm thời về biến đổi khí hậu. |
Big exhibit Triển lãm lớn | The big exhibit showcased local artists' work in the community center. Triển lãm lớn trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương tại trung tâm cộng đồng. |
Special exhibit Triển lãm đặc biệt | The museum hosted a special exhibit on social movements. Bảo tàng tổ chức triển lãm đặc biệt về các phong trào xã hội. |
Touring exhibit Triển lãm du lịch | The touring exhibit showcased local artists' works in various cities. Triển lãm du lịch trưng bày các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương ở nhiều thành phố. |
Exhibit (Noun)
The exhibit featured paintings by local artists at the art gallery.
Cuộc triển lãm trưng bày bức tranh của các nghệ sĩ địa phương tại viện bảo tàng.
Visitors admired the exhibit of ancient artifacts in the museum.
Khách tham quan ngưỡng mộ bộ sưu tập hiện vật cổ xưa tại viện bảo tàng.
The exhibit at the trade fair showcased innovative technology products.
Cuộc triển lãm tại hội chợ thương mại trưng bày các sản phẩm công nghệ sáng tạo.
Dạng danh từ của Exhibit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhibit | Exhibits |
Kết hợp từ của Exhibit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interactive exhibit Trưng bày tương tác | The museum features an interactive exhibit on social media trends. Bảo tàng trưng bày một triển lãm tương tác về xu hướng truyền thông xã hội. |
Changing exhibit Thay đổi triển lãm | The museum had a changing exhibit about modern art. Bảo tàng có một triển lãm thay đổi về nghệ thuật hiện đại. |
Educational exhibit Triển lãm giáo dục | The educational exhibit showcased interactive displays for visitors to learn. Triển lãm giáo dục trưng bày các trưng bày tương tác để khách tham quan học. |
Rotating exhibit Triển lãm luân chuyển | The museum has a rotating exhibit on local artists. Bảo tàng có triển lãm xoay vòng về các nghệ sĩ địa phương. |
Photo exhibit Triển lãm ảnh | The photo exhibit showcased images of local community projects. Triển lãm ảnh trưng bày hình ảnh các dự án cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "exhibit" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày, trưng bày hoặc thể hiện điều gì đó để người khác xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ, "exhibit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như trong các buổi triển lãm hoặc bảo tàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường gặp hơn trong lĩnh vực pháp lý, chỉ việc đưa ra bằng chứng. Cả hai phiên bản đều viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "exhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhibitio", qua động từ "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "để lộ". "Exhibere" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "habere" (giữ). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động trưng bày hoặc trình diễn, và hiện nay, nó chỉ việc giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật trong các không gian công cộng, duy trì nghĩa gốc về việc trình bày một cách rõ ràng và công khai.
Từ "exhibit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày thông tin, ví dụ như trong các báo cáo và tranh luận. Trong ngữ cảnh khác, "exhibit" thường được sử dụng khi đề cập đến các triển lãm nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục, nơi mà các tác phẩm hoặc hiện vật được trưng bày nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp