Bản dịch của từ Object trong tiếng Việt

Object

Noun [U/C] Verb

Object (Noun)

ˈɑbdʒɛkt
ˈɑbdʒɪktn
01

Một vật chất có thể nhìn thấy và chạm vào được.

A material thing that can be seen and touched.

Ví dụ

In the social gathering, she held a mysterious object in her hand.

Trong buổi tụ họp xã hội, cô ấy cầm một vật thể bí ẩn trong tay.

The museum displayed ancient objects from different cultures around the world.

Bảo tàng trưng bày các vật thể cổ từ các văn hóa khác nhau trên thế giới.

The charity event auctioned off valuable objects to raise funds for the cause.

Sự kiện từ thiện đã đấu giá những vật thể có giá trị để gây quỹ cho mục đích đó.

02

Người hoặc vật mà một hành động hoặc cảm giác cụ thể hướng tới.

A person or thing to which a specified action or feeling is directed.

Ví dụ

She is the object of his affection.

Cô ấy là đối tượng của tình cảm của anh ấy.

The charity event focused on helping the less fortunate objects.

Sự kiện từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ những đối tượng kém may mắn.

The museum showcases historical objects from ancient civilizations.

Bảo tàng trưng bày các đối tượng lịch sử từ các nền văn minh cổ đại.

03

Cấu trúc dữ liệu cung cấp mô tả về bất kỳ thứ gì mà máy tính biết (chẳng hạn như bộ xử lý hoặc một đoạn mã) và xác định phương thức hoạt động của nó.

A data construct that provides a description of anything known to a computer (such as a processor or a piece of code) and defines its method of operation.

Ví dụ

The object of the study was to analyze social media trends.

Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích xu hướng trên mạng xã hội.

She created an object in the program to represent user interactions.

Cô ấy tạo một đối tượng trong chương trình để đại diện cho tương tác của người dùng.

The object-oriented programming course focused on creating reusable code objects.

Khóa học lập trình hướng đối tượng tập trung vào việc tạo các đối tượng mã có thể tái sử dụng.

04

Một danh từ hoặc cụm danh từ được điều chỉnh bởi một động từ chuyển tiếp hoạt động hoặc bởi một giới từ.

A noun or noun phrase governed by an active transitive verb or by a preposition.

Ví dụ

The charity donated food to the homeless in the city.

Tổ chức từ thiện quyên góp thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.

The government implemented new policies for social welfare programs.

Chính phủ triển khai chính sách mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Volunteers organized a fundraiser to support community projects.

Các tình nguyện viên tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Dạng danh từ của Object (Noun)

SingularPlural

Object

Objects

Kết hợp từ của Object (Noun)

CollocationVí dụ

Three-dimensional object

Đối tượng ba chiều

A cube is a three-dimensional object.

Một hình lập phương là một đối tượng ba chiều.

V-shaped object

Vật hình chữ v

The drone hovered over the v-shaped object, capturing aerial footage.

Cái drone bay trên vật thể hình v, ghi lại cảnh trên không.

Principal object

Đối tượng chính

The principal object of the social event was to raise awareness.

Mục đích chính của sự kiện xã hội là nâng cao nhận thức.

Distant object

Vật xa

The telescope allows us to see a distant object clearly.

Kính thiên văn cho phép chúng ta nhìn thấy một vật thể xa xôi rõ ràng.

Flying object

Vật thể bay

The drone captured stunning aerial footage of the city.

Chiếc drone đã ghi lại cảnh quay từ trên cao tuyệt đẹp của thành phố.

Object (Verb)

ˈɑbdʒɛkt
ˈɑbdʒɪktn
01

Nói điều gì đó để bày tỏ sự phản đối hoặc không đồng tình với điều gì đó.

Say something to express one's opposition to or disagreement with something.

Ví dụ

She objects to the new social media policy.

Cô ấy phản đối chính sách truyền thông xã hội mới.

He always objects when discussing controversial topics.

Anh ấy luôn phản đối khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

They objected to the decision made by the social committee.

Họ phản đối quyết định của ủy ban xã hội.

Dạng động từ của Object (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Object

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Objected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Objected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Objects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Objecting

Kết hợp từ của Object (Verb)

CollocationVí dụ

Be entitled to object

Được quyền làm việc gì

She was entitled to object to the decision.

Cô ấy được quyền phản đối quyết định.

Have a/the right to object

Được quyền phản đối

Citizens have the right to object to new social policies.

Công dân có quyền phản đối các chính sách xã hội mới.

Can hardly object

Khó có thể phản đối

She can hardly object to the charity event.

Cô ấy gần như không thể phản đối sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Object cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] However, I believe the information regarding an is different from the experience of being in the presence of the itself [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to admit that money does serve as an indicator of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This also helps them determine the distance between them and such (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Information about almost any work of art or historical can be found on the internet today [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Object

Money is no object.

mˈʌni ˈɪz nˈoʊ əbdʒˈɛkt.

Tiền bạc không thành vấn đề

It does not matter how much something costs.

When it comes to charity, money is no object.

Khi nói đến từ thiện, tiền không quan trọng.

Thành ngữ cùng nghĩa: expense is no object...