Bản dịch của từ Object trong tiếng Việt
Object
Object (Noun)
In the social gathering, she held a mysterious object in her hand.
Trong buổi tụ họp xã hội, cô ấy cầm một vật thể bí ẩn trong tay.
The museum displayed ancient objects from different cultures around the world.
Bảo tàng trưng bày các vật thể cổ từ các văn hóa khác nhau trên thế giới.
The charity event auctioned off valuable objects to raise funds for the cause.
Sự kiện từ thiện đã đấu giá những vật thể có giá trị để gây quỹ cho mục đích đó.
She is the object of his affection.
Cô ấy là đối tượng của tình cảm của anh ấy.
The charity event focused on helping the less fortunate objects.
Sự kiện từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ những đối tượng kém may mắn.
The museum showcases historical objects from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày các đối tượng lịch sử từ các nền văn minh cổ đại.
Cấu trúc dữ liệu cung cấp mô tả về bất kỳ thứ gì mà máy tính biết (chẳng hạn như bộ xử lý hoặc một đoạn mã) và xác định phương thức hoạt động của nó.
A data construct that provides a description of anything known to a computer (such as a processor or a piece of code) and defines its method of operation.
The object of the study was to analyze social media trends.
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích xu hướng trên mạng xã hội.
She created an object in the program to represent user interactions.
Cô ấy tạo một đối tượng trong chương trình để đại diện cho tương tác của người dùng.
The object-oriented programming course focused on creating reusable code objects.
Khóa học lập trình hướng đối tượng tập trung vào việc tạo các đối tượng mã có thể tái sử dụng.
Một danh từ hoặc cụm danh từ được điều chỉnh bởi một động từ chuyển tiếp hoạt động hoặc bởi một giới từ.
A noun or noun phrase governed by an active transitive verb or by a preposition.
The charity donated food to the homeless in the city.
Tổ chức từ thiện quyên góp thức ăn cho người vô gia cư trong thành phố.
The government implemented new policies for social welfare programs.
Chính phủ triển khai chính sách mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Volunteers organized a fundraiser to support community projects.
Các tình nguyện viên tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng.
Dạng danh từ của Object (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Object | Objects |
Kết hợp từ của Object (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Three-dimensional object Đối tượng ba chiều | A cube is a three-dimensional object. Một hình lập phương là một đối tượng ba chiều. |
V-shaped object Vật hình chữ v | The drone hovered over the v-shaped object, capturing aerial footage. Cái drone bay trên vật thể hình v, ghi lại cảnh trên không. |
Principal object Đối tượng chính | The principal object of the social event was to raise awareness. Mục đích chính của sự kiện xã hội là nâng cao nhận thức. |
Distant object Vật xa | The telescope allows us to see a distant object clearly. Kính thiên văn cho phép chúng ta nhìn thấy một vật thể xa xôi rõ ràng. |
Flying object Vật thể bay | The drone captured stunning aerial footage of the city. Chiếc drone đã ghi lại cảnh quay từ trên cao tuyệt đẹp của thành phố. |
Object (Verb)
Nói điều gì đó để bày tỏ sự phản đối hoặc không đồng tình với điều gì đó.
Say something to express one's opposition to or disagreement with something.
She objects to the new social media policy.
Cô ấy phản đối chính sách truyền thông xã hội mới.
He always objects when discussing controversial topics.
Anh ấy luôn phản đối khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
They objected to the decision made by the social committee.
Họ phản đối quyết định của ủy ban xã hội.
Dạng động từ của Object (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Object |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objecting |
Kết hợp từ của Object (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be entitled to object Được quyền làm việc gì | She was entitled to object to the decision. Cô ấy được quyền phản đối quyết định. |
Have a/the right to object Được quyền phản đối | Citizens have the right to object to new social policies. Công dân có quyền phản đối các chính sách xã hội mới. |
Can hardly object Khó có thể phản đối | She can hardly object to the charity event. Cô ấy gần như không thể phản đối sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "object" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật thể cụ thể hoặc một khái niệm trừu tượng cần nghiên cứu hoặc chỉ định. Trong ngữ pháp, "object" thường chỉ đối tượng bị tác động bởi động từ trong câu. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm tương đối giống nhau, nhưng "object" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các ngữ cảnh pháp luật và triết học.
Từ "object" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obiectum", có nghĩa là "được đặt trước" hoặc "được đẩy tới". Từ này bắt nguồn từ động từ "obiicere", phối hợp từ "ob-" (trước) và "iacere" (ném). Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, "object" chỉ những sự vật hoặc khái niệm mà người nói, người viết hay người suy nghĩ nhắm tới. Ý nghĩa hiện tại của "object" phản ánh sự tương tác giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "object" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải mô tả hoặc tranh luận về một đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội, nơi nó được sử dụng để chỉ những đối tượng nghiên cứu hoặc các khái niệm trừu tượng. Thêm vào đó, trong giao tiếp hàng ngày, "object" thường được sử dụng để chỉ các vật thể vật lý trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về đồ vật xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp