Bản dịch của từ Disapproval trong tiếng Việt

Disapproval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disapproval(Noun)

dˌɪsɐprˈuːvəl
dɪsəˈpruvəɫ
01

Hành động phản đối

The act of disapproving

Ví dụ
02

Một biểu đạt ý kiến không thuận lợi

An expression of an unfavorable opinion

Ví dụ
03

Cảm giác có ý kiến tiêu cực về một điều gì đó hoặc một ai đó

The feeling of having a negative opinion about something or someone

Ví dụ