Bản dịch của từ Disapproval trong tiếng Việt
Disapproval
Disapproval (Noun)
Sở hữu hoặc thể hiện một ý kiến bất lợi.
Possession or expression of an unfavourable opinion.
Her disapproval of the new policy was evident in her tone.
Sự phê phán của cô đối với chính sách mới rõ ràng qua giọng điệu của cô.
He showed no disapproval towards the decision made by the committee.
Anh ấy không thể hiện sự phê phán nào đối với quyết định của ủy ban.
Was there any disapproval from the public regarding the government's actions?
Có sự phê phán nào từ phía công chúng về hành động của chính phủ không?
Dạng danh từ của Disapproval (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disapproval | Disapprovals |
Kết hợp từ của Disapproval (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A sign of disapproval Dấu hiệu phê phán | Her raised eyebrows were a sign of disapproval. Đôi mày cô ấy nhíu lại là dấu hiệu phê phán. |
Etc. of disapproval Vân vân và mây mây | She received criticism of disapproval for her inappropriate behavior. Cô ấy nhận được sự chỉ trích về sự không phù hợp của mình. |
A hint of disapproval Một chút phê phán | Her tone had a hint of disapproval towards the new social media policy. Cách cô ấy phát âm có một chút chỉ trích đối với chính sách truyền thông xã hội mới. |
Note of disapproval Lời chỉ trích | He took a note of disapproval from the teacher. Anh ta đã ghi chú sự không hài lòng từ giáo viên. |
Họ từ
Từ "disapproval" chỉ sự không đồng ý hoặc phản đối một hành động, ý tưởng hay quyết định nào đó. Nó thường biểu hiện qua cảm xúc tiêu cực hoặc đánh giá kém về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Cả hai phiên bản đều sử dụng "disapproval" trong các ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tuỳ theo văn hóa giao tiếp của từng khu vực.
Từ "disapproval" xuất phát từ tiền tố Latinh "dis-" có nghĩa là "không" và gốc từ "approval", từ "approbatio" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là sự chấp thuận hoặc đồng ý. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển về mặt tâm lý xã hội khi từ "approval" trở thành một biểu tượng cho sự đồng thuận, trong khi "disapproval" thể hiện sự phản đối, không chấp nhận. Hiện nay, "disapproval" thường được sử dụng để chỉ sự không đồng tình hoặc phản đối trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị và cá nhân.
Từ "disapproval" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để diễn đạt quan điểm tiêu cực hoặc không đồng ý về một ý tưởng, hành động hoặc chính sách nào đó. Ngoài ra, "disapproval" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội và văn hóa, thể hiện sự phản đối hoặc không đồng thuận trong các tình huống như phê bình tác phẩm nghệ thuật, chính sách công cộng hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp