Bản dịch của từ Possession trong tiếng Việt
Possession

Possession (Noun)
Trạng thái sở hữu, sở hữu hoặc kiểm soát thứ gì đó.
The state of having, owning, or controlling something.
Owning property is a symbol of wealth in some societies.
Sở hữu tài sản là biểu tượng của sự giàu có ở một số xã hội.
His possessions were stolen during the burglary last night.
Tài sản của anh ta đã bị đánh cắp trong vụ trộm đêm qua.
The possession of power can influence people's behavior.
Việc sở hữu quyền lực có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.
Một cái gì đó được sở hữu hoặc sở hữu.
Something that is owned or possessed.
In Sarah's possession, there are rare collectibles from around the world.
Thuộc sở hữu của Sarah, có những món đồ sưu tầm quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
Owning a luxurious car is a status symbol in his social circle.
Sở hữu một chiếc ô tô sang trọng là một biểu tượng địa vị trong giới xã hội của anh ấy.
The possession of vast estates often indicates wealth and power.
Việc sở hữu khối tài sản rộng lớn thường cho thấy sự giàu có và quyền lực.
The possession of the young girl was believed to be caused by a malevolent spirit.
Việc chiếm hữu cô gái trẻ được cho là do một linh hồn ác độc gây ra.
The community was shocked by the possession of their respected leader.
Cộng đồng bị sốc trước sự chiếm hữu của người lãnh đạo đáng kính của họ.
The possession of the house led to strange occurrences that frightened the neighbors.
Việc chiếm hữu ngôi nhà đã dẫn đến những hiện tượng kỳ lạ khiến hàng xóm sợ hãi.
Dạng danh từ của Possession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Possession | Possessions |
Kết hợp từ của Possession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private possession Sở hữu riêng | Private possession of wealth can lead to social inequality in society. Sở hữu tài sản cá nhân có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội. |
Valued possession Vật sở hữu quý giá | My smartphone is my most valued possession in today's digital world. Điện thoại thông minh của tôi là tài sản quý giá nhất trong thế giới số. |
Exclusive possession Quyền sở hữu độc quyền | The community center has exclusive possession of the park for events. Trung tâm cộng đồng có quyền sở hữu độc quyền công viên cho sự kiện. |
Personal possession Sở hữu cá nhân | My phone is a personal possession that i always carry. Điện thoại của tôi là vật sở hữu cá nhân mà tôi luôn mang theo. |
Overseas possession Tài sản nước ngoài | Many overseas possessions impact social structures in vietnam significantly. Nhiều tài sản ở nước ngoài ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội ở việt nam. |
Họ từ
Từ "possession" thường được hiểu là quyền sở hữu hoặc sự chiếm hữu một vật thể, quyền lợi hay tài sản. Trong tiếng Anh, từ này thuộc dạng danh từ và có thể xác định trạng thái của một cá nhân hay nhóm trong việc nắm giữ một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng về nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc văn hóa, như trong lĩnh vực thể thao, liên quan đến quyền kiểm soát bóng.
Từ "possession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possessio", được tạo ra từ động từ "possidere", nghĩa là "sở hữu" hay "nắm giữ". "Possessio" bao gồm tiền tố "pos-" (có nguồn gốc từ "ponere", nghĩa là đặt) và đuôi "-ssio", thể hiện hành động hoặc trạng thái. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc chiếm hữu vật chất hoặc quyền lợi, và ngày nay nó được sử dụng để chỉ trạng thái sở hữu hoặc quyền kiểm soát, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Từ "possession" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần task 2 của writing và speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "possession" thường liên quan đến sở hữu tài sản, quyền lợi hoặc ý thức về bản sắc cá nhân. Ngoài ra, trong văn hóa và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc quản lý, phản ánh các khía cạnh kinh tế và xã hội trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



