Bản dịch của từ Possession trong tiếng Việt

Possession

Noun [U/C]

Possession (Noun)

pəzˈɛʃn̩
pəzˈɛʃn̩
01

Trạng thái sở hữu, sở hữu hoặc kiểm soát thứ gì đó.

The state of having, owning, or controlling something.

Ví dụ

Owning property is a symbol of wealth in some societies.

Sở hữu tài sản là biểu tượng của sự giàu có ở một số xã hội.

His possessions were stolen during the burglary last night.

Tài sản của anh ta đã bị đánh cắp trong vụ trộm đêm qua.

The possession of power can influence people's behavior.

Việc sở hữu quyền lực có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.

02

Một cái gì đó được sở hữu hoặc sở hữu.

Something that is owned or possessed.

Ví dụ

In Sarah's possession, there are rare collectibles from around the world.

Thuộc sở hữu của Sarah, có những món đồ sưu tầm quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

Owning a luxurious car is a status symbol in his social circle.

Sở hữu một chiếc ô tô sang trọng là một biểu tượng địa vị trong giới xã hội của anh ấy.

The possession of vast estates often indicates wealth and power.

Việc sở hữu khối tài sản rộng lớn thường cho thấy sự giàu có và quyền lực.

03

Trạng thái bị ma quỷ hoặc linh hồn điều khiển.

The state of being controlled by a demon or spirit.

Ví dụ

The possession of the young girl was believed to be caused by a malevolent spirit.

Việc chiếm hữu cô gái trẻ được cho là do một linh hồn ác độc gây ra.

The community was shocked by the possession of their respected leader.

Cộng đồng bị sốc trước sự chiếm hữu của người lãnh đạo đáng kính của họ.

The possession of the house led to strange occurrences that frightened the neighbors.

Việc chiếm hữu ngôi nhà đã dẫn đến những hiện tượng kỳ lạ khiến hàng xóm sợ hãi.

Dạng danh từ của Possession (Noun)

SingularPlural

Possession

Possessions

Kết hợp từ của Possession (Noun)

CollocationVí dụ

Both law possession

Cả hai đều sở hữu

Both law and possession are essential for maintaining social order.

Cả hai luật pháp và sở hữu đều quan trọng để duy trì trật tự xã hội.

Worldly possession

Tài sản thế tục

His luxurious car collection showcases his worldly possessions.

Bộ sưu tập xe hơi sang trọng của anh ấy thể hiện tài sản thế giới của mình.

Overseas possession

Sở hữu ở nước ngoài

She inherited an overseas possession from her late uncle.

Cô ấy thừa kế một tài sản ở nước ngoài từ người chú quá cố.

Drug possession

Sở hữu ma túy

Drug possession is illegal in most countries.

Sở hữu ma túy là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Material possession

Tài sản

She values material possession over social connections.

Cô ấy đánh giá cao sở hữu vật chất hơn mối quan hệ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Possession cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins also two flippers/fins on either side of their body along with another triangular one atop them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Finally, when in of a fridge, people would save a significant amount of time supposedly spent on shopping for food [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Well I am also proud to say that I am a self- individual, so after 2 months, she nailed it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] She a huge amount of general and specific knowledge about the publishing industry and the ability to solve problems efficiently [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Possession

Không có idiom phù hợp