Bản dịch của từ Owning trong tiếng Việt
Owning
Owning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của riêng.
Present participle and gerund of own.
Owning a house provides stability for families.
Sở hữu một căn nhà mang lại sự ổn định cho gia đình.
She dreams of owning a successful business one day.
Cô ấy mơ ước sở hữu một doanh nghiệp thành công một ngày.
Owning a pet can bring joy and companionship to people.
Sở hữu một con vật cưng có thể mang lại niềm vui và sự chia sẻ cho mọi người.
Dạng động từ của Owning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Họ từ
"Owning" là động từ phân từ hiện tại của động từ "own", có nghĩa là sở hữu hoặc có quyền sở hữu một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "owning" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái sở hữu, thường liên quan đến tài sản, quyền lợi hoặc các giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "owning" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa và pháp lý.
Từ "owning" xuất phát từ động từ "own", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là “thuộc về”. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "eigen", cũng mang ý nghĩa là “của riêng”. Trong lịch sử, khái niệm sở hữu đã tiến triển từ việc xác định quyền lực cá nhân đến việc nhấn mạnh sự kiểm soát và trách nhiệm đối với tài sản. Hiện tại, "owning" chỉ sự quyền sở hữu, nhấn mạnh tính chất cá nhân và sự ràng buộc cảm xúc đối với đối tượng sở hữu.
Từ "owning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về quyền sở hữu, tài sản cá nhân và quản lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "owning" thường được sử dụng để mô tả việc chịu trách nhiệm, nhận thức hoặc kiểm soát một vấn đề nào đó, ví dụ như "owning your mistakes". Từ này phù hợp trong các tình huống nghiên cứu xã hội, kinh tế và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp