Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt

Taking

Adjective

Taking (Adjective)

tˈeikɪŋ
tˈeikɪŋ
01

Quyến rũ; hấp dẫn.

Alluring; attractive.

Ví dụ

Her taking smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười dễ thương của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The taking outfit she wore made her stand out in the social gathering.

Bộ trang phục hấp dẫn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật trong buổi tụ họp xã hội.

His taking personality drew many friends to his social circle.

Tính cách lôi cuốn của anh ấy thu hút rất nhiều bạn đến với vòng xã hội của anh ấy.

02

(lỗi thời) truyền nhiễm; dễ lây lan.

(obsolete) infectious; contagious.

Ví dụ

The taking disease spread rapidly through the village.

Bệnh taking lan rộng nhanh chóng trong làng.

The taking illness affected many families in the community.

Bệnh taking ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

People were cautious due to the taking outbreak in town.

Mọi người cẩn thận vì sự bùng phát taking ở thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] A trip that usually only me 20 minutes ended up very nearly 2 hours [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] It is painstaking labour that indeed months to care of crops and yet cannot guarantee a fruitful harvest due to external factors like weather conditions, pests and diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a woman care of her beauty, she is learning to appreciate her own charm [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for waiting to board sometimes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Taking

Không có idiom phù hợp