Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt

Taking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taking(Noun)

tˈeɪkɪŋ
ˈteɪkɪŋ
01

Hành động nắm bắt hoặc nhận được một thứ gì đó

The action of getting a hold of something or receiving it

Ví dụ
02

Một sự bắt giữ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự.

A capture especially in a military context

Ví dụ
03

Hành động giữ hoặc sở hữu điều gì đó.

An act of holding or having something in ones possession

Ví dụ

Taking(Verb)

tˈeɪkɪŋ
ˈteɪkɪŋ
01

Một sự chiếm giữ, đặc biệt trong bối cảnh quân sự.

To make a move in a game or sports

Ví dụ
02

Hành động nắm bắt một thứ gì đó hoặc nhận được nó

To grasp or hold something

Ví dụ
03

Một hành động giữ hoặc sở hữu một thứ gì đó.

To receive or acquire something

Ví dụ