Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt
Taking
Taking (Adjective)
Quyến rũ; hấp dẫn.
Her taking smile captivated everyone at the social event.
Nụ cười dễ thương của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The taking outfit she wore made her stand out in the social gathering.
Bộ trang phục hấp dẫn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật trong buổi tụ họp xã hội.
(lỗi thời) truyền nhiễm; dễ lây lan.
(obsolete) infectious; contagious.
The taking disease spread rapidly through the village.
Bệnh taking lan rộng nhanh chóng trong làng.
The taking illness affected many families in the community.
Bệnh taking ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp