Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt
Taking
Noun [U/C] Verb

Taking(Noun)
tˈeɪkɪŋ
ˈteɪkɪŋ
Ví dụ
02
Một sự bắt giữ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự.
A capture especially in a military context
Ví dụ
03
Hành động giữ hoặc sở hữu điều gì đó.
An act of holding or having something in ones possession
Ví dụ
