Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt
Taking
Taking (Adjective)
Quyến rũ; hấp dẫn.
Her taking smile captivated everyone at the social event.
Nụ cười dễ thương của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The taking outfit she wore made her stand out in the social gathering.
Bộ trang phục hấp dẫn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật trong buổi tụ họp xã hội.
His taking personality drew many friends to his social circle.
Tính cách lôi cuốn của anh ấy thu hút rất nhiều bạn đến với vòng xã hội của anh ấy.
(lỗi thời) truyền nhiễm; dễ lây lan.
(obsolete) infectious; contagious.
The taking disease spread rapidly through the village.
Bệnh taking lan rộng nhanh chóng trong làng.
The taking illness affected many families in the community.
Bệnh taking ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
People were cautious due to the taking outbreak in town.
Mọi người cẩn thận vì sự bùng phát taking ở thị trấn.
Họ từ
"Takin" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "taking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "take", có nghĩa là "lấy", "nhận" hoặc "đưa". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Taking" thường được sử dụng trong nhiều cụm từ như "taking responsibility" (chịu trách nhiệm) hay "taking a break" (nghỉ giải lao).
Từ "taking" có nguồn gốc từ động từ "take", xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận". Căn bản từ này có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "nahan", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của "taking" không chỉ bao gồm hành động lấy mà còn bao hàm cả việc tiếp nhận hoặc chiếm đoạt, phản ánh sự đa dạng trong các ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "taking" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các câu hỏi liên quan đến hành động, thói quen hay quyết định được nhiều thi sinh lựa chọn để thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong lĩnh vực giáo dục (taking exams) và trong kinh doanh (taking responsibility). Sự linh hoạt của từ "taking" cho phép nó tham gia vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lối sống đến quản lý và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp