Bản dịch của từ Taking trong tiếng Việt

Taking

Adjective

Taking (Adjective)

tˈeikɪŋ
tˈeikɪŋ
01

Quyến rũ; hấp dẫn.

Alluring; attractive.

Ví dụ

Her taking smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười dễ thương của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The taking outfit she wore made her stand out in the social gathering.

Bộ trang phục hấp dẫn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật trong buổi tụ họp xã hội.

02

(lỗi thời) truyền nhiễm; dễ lây lan.

(obsolete) infectious; contagious.

Ví dụ

The taking disease spread rapidly through the village.

Bệnh taking lan rộng nhanh chóng trong làng.

The taking illness affected many families in the community.

Bệnh taking ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taking

Không có idiom phù hợp