Bản dịch của từ Ownership trong tiếng Việt
Ownership

Ownership(Noun)
Hành động, trạng thái hoặc quyền sở hữu một cái gì đó.
The act state or right of possessing something.

Dạng danh từ của Ownership (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ownership | Ownerships |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ownership" là khái niệm đề cập đến quyền sở hữu, tức là quyền hợp pháp để chiếm hữu và kiểm soát một tài sản hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, "ownership" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế, "ownership" còn thể hiện quan hệ pháp lý giữa cá nhân hoặc tổ chức với tài sản, có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm và quyền lợi xã hội.
Từ "ownership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "oignier" có nghĩa là "sở hữu". Cấu trúc từ này bao gồm phần gốc "own" (sở hữu) kết hợp với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Khái niệm sở hữu đã có từ thời kỳ trung cổ, liên quan đến quyền lực và trách nhiệm pháp lý. Hiện nay, "ownership" không chỉ ám chỉ quyền sở hữu tài sản mà còn bao hàm các khía cạnh về trách nhiệm xã hội và cá nhân.
Từ "ownership" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến tài sản và quyền sở hữu thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, như khi thảo luận về quyền sở hữu tài sản, trách nhiệm hoặc quyền lợi liên quan. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ "ownership" là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực này.
Họ từ
"Ownership" là khái niệm đề cập đến quyền sở hữu, tức là quyền hợp pháp để chiếm hữu và kiểm soát một tài sản hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, "ownership" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế, "ownership" còn thể hiện quan hệ pháp lý giữa cá nhân hoặc tổ chức với tài sản, có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm và quyền lợi xã hội.
Từ "ownership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "oignier" có nghĩa là "sở hữu". Cấu trúc từ này bao gồm phần gốc "own" (sở hữu) kết hợp với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Khái niệm sở hữu đã có từ thời kỳ trung cổ, liên quan đến quyền lực và trách nhiệm pháp lý. Hiện nay, "ownership" không chỉ ám chỉ quyền sở hữu tài sản mà còn bao hàm các khía cạnh về trách nhiệm xã hội và cá nhân.
Từ "ownership" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến tài sản và quyền sở hữu thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, như khi thảo luận về quyền sở hữu tài sản, trách nhiệm hoặc quyền lợi liên quan. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ "ownership" là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực này.
