Bản dịch của từ Ownership trong tiếng Việt
Ownership
Ownership (Noun)
Hành động, trạng thái hoặc quyền sở hữu một cái gì đó.
The act state or right of possessing something.
Individuals have ownership of their personal belongings.
Cá nhân sở hữu tài sản cá nhân của họ.
Ownership of land in the community is a complex issue.
Sở hữu đất đai trong cộng đồng là một vấn đề phức tạp.
The concept of ownership plays a crucial role in social structures.
Khái niệm sở hữu đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội.
Dạng danh từ của Ownership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ownership | Ownerships |
Kết hợp từ của Ownership (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint ownership Sở hữu chung | They share joint ownership of the community center. Họ chia sẻ quyền sở hữu chung trung tâm cộng đồng. |
Land ownership Sở hữu đất đai | Land ownership is crucial for social stability and economic development. Sở hữu đất đai quan trọng cho sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế. |
Shared ownership Sở hữu chung | Shared ownership schemes help people buy homes together. Các chương trình sở hữu chung giúp mọi người mua nhà cùng nhau. |
Common ownership Sở hữu chung | The cooperative model promotes common ownership of resources. Mô hình hợp tác thúc đẩy sở hữu chung tài nguyên. |
Fractional ownership Sở hữu phần tỷ lệ | Fractional ownership allows multiple individuals to share ownership of a property. Sở hữu phần tử cho phép nhiều cá nhân chia sẻ sở hữu tài sản. |
Họ từ
"Ownership" là khái niệm đề cập đến quyền sở hữu, tức là quyền hợp pháp để chiếm hữu và kiểm soát một tài sản hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, "ownership" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế, "ownership" còn thể hiện quan hệ pháp lý giữa cá nhân hoặc tổ chức với tài sản, có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm và quyền lợi xã hội.
Từ "ownership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "oignier" có nghĩa là "sở hữu". Cấu trúc từ này bao gồm phần gốc "own" (sở hữu) kết hợp với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Khái niệm sở hữu đã có từ thời kỳ trung cổ, liên quan đến quyền lực và trách nhiệm pháp lý. Hiện nay, "ownership" không chỉ ám chỉ quyền sở hữu tài sản mà còn bao hàm các khía cạnh về trách nhiệm xã hội và cá nhân.
Từ "ownership" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến tài sản và quyền sở hữu thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, như khi thảo luận về quyền sở hữu tài sản, trách nhiệm hoặc quyền lợi liên quan. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ "ownership" là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp