Bản dịch của từ Control trong tiếng Việt
Control

Control(Verb)
Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.
Control, control, command.
Dạng động từ của Control (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Control |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Controlled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Controlled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Controls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Controlling |
Control(Noun)
Một thành viên của một tổ chức tình báo đích thân chỉ đạo các hoạt động của một điệp viên.
A member of an intelligence organization who personally directs the activities of a spy.
Người hoặc vật được dùng làm tiêu chuẩn so sánh để kiểm tra kết quả của một cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm.
A person or thing used as a standard of comparison for checking the results of a survey or experiment.
Một lá bài cao sẽ ngăn cản đối thủ thiết lập một bộ đồ cụ thể.
A high card that will prevent the opponents from establishing a particular suit.

Dạng danh từ của Control (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Control | Controls |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "control" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc quản lý, điều tiết hoặc chi phối một tình huống, đối tượng hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "control" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "controller" (thiết bị điều khiển) được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ điệu, sự phát âm của "control" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "control" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarotulus", nghĩa là "sự ghi chép ngược", kết hợp từ "contra" (ngược lại) và "rotulus" (cuộn giấy). Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "controle", chỉ việc giám sát hoặc kiểm tra. Đến nay, "control" được sử dụng để chỉ việc quản lý, điều khiển hoặc xác định một thứ gì đó, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa từ việc giám sát đến khả năng chi phối hành động và kết quả.
Từ "control" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến chủ đề quản lý, khoa học và xã hội. Trong Writing, thí sinh thường sử dụng "control" khi thảo luận về chính sách hoặc vấn đề xã hội. Trong Speaking, từ này xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả cảm xúc hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, "control" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kỹ thuật và quản trị.
Họ từ
Từ "control" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc quản lý, điều tiết hoặc chi phối một tình huống, đối tượng hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "control" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "controller" (thiết bị điều khiển) được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ điệu, sự phát âm của "control" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "control" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarotulus", nghĩa là "sự ghi chép ngược", kết hợp từ "contra" (ngược lại) và "rotulus" (cuộn giấy). Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "controle", chỉ việc giám sát hoặc kiểm tra. Đến nay, "control" được sử dụng để chỉ việc quản lý, điều khiển hoặc xác định một thứ gì đó, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa từ việc giám sát đến khả năng chi phối hành động và kết quả.
Từ "control" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến chủ đề quản lý, khoa học và xã hội. Trong Writing, thí sinh thường sử dụng "control" khi thảo luận về chính sách hoặc vấn đề xã hội. Trong Speaking, từ này xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả cảm xúc hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, "control" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kỹ thuật và quản trị.
