Bản dịch của từ Control trong tiếng Việt

Control

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control(Verb)

kənˈtrəʊl
kənˈtroʊl
01

Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.

Control, control, command.

Ví dụ
02

Xác định hành vi hoặc giám sát việc điều hành.

Determine the behaviour or supervise the running of.

Ví dụ
03

Hãy tính đến (một yếu tố không liên quan có thể ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm)

Take into account (an extraneous factor that might affect the results of an experiment)

Ví dụ

Dạng động từ của Control (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Control

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Controlled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Controlled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Controls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Controlling

Control(Noun)

kn̩tɹˈoʊl
kn̩tɹˈoʊl
01

Quyền gây ảnh hưởng hoặc chỉ đạo hành vi của mọi người hoặc diễn biến của các sự kiện.

The power to influence or direct people's behaviour or the course of events.

Ví dụ
02

Một thành viên của một tổ chức tình báo đích thân chỉ đạo các hoạt động của một điệp viên.

A member of an intelligence organization who personally directs the activities of a spy.

Ví dụ
03

Người hoặc vật được dùng làm tiêu chuẩn so sánh để kiểm tra kết quả của một cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm.

A person or thing used as a standard of comparison for checking the results of a survey or experiment.

Ví dụ
04

Một lá bài cao sẽ ngăn cản đối thủ thiết lập một bộ đồ cụ thể.

A high card that will prevent the opponents from establishing a particular suit.

control nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Control (Noun)

SingularPlural

Control

Controls

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ