Bản dịch của từ Control trong tiếng Việt

Control

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control (Verb)

kənˈtrəʊl
kənˈtroʊl
01

Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.

Control, control, command.

Ví dụ

Parents should control their children's screen time to prevent addiction.

Cha mẹ nên kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị của con mình để ngăn ngừa tình trạng nghiện.

The government implements strict measures to control the spread of misinformation.

Chính phủ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lan truyền thông tin sai lệch.

Teachers need to control the classroom to maintain a productive learning environment.

Giáo viên cần kiểm soát lớp học để duy trì một môi trường học tập hiệu quả.

02

Xác định hành vi hoặc giám sát việc điều hành.

Determine the behaviour or supervise the running of.

Ví dụ

Parents should control their children's screen time to prevent addiction.

Phụ huynh nên kiểm soát thời gian sử dụng màn hình của con để ngăn chặn nghiện.

The government needs to control the spread of fake news on social media.

Chính phủ cần kiểm soát việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội.

Schools should control bullying to create a safe environment for students.

Trường học nên kiểm soát hành vi bắt nạt để tạo môi trường an toàn cho học sinh.

03

Hãy tính đến (một yếu tố không liên quan có thể ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm)

Take into account (an extraneous factor that might affect the results of an experiment)

Ví dụ

In social studies, researchers must control for variables like income and education.

Trong nghiên cứu xã hội, các nhà nghiên cứu phải kiểm soát các biến số như thu nhập và giáo dục.

To ensure accuracy, the survey data was controlled for age and gender.

Để đảm bảo tính chính xác, dữ liệu khảo sát được kiểm soát theo độ tuổi và giới tính.

The study controlled for cultural differences to obtain reliable results.

Nghiên cứu kiểm soát sự khác biệt về văn hóa để có được kết quả đáng tin cậy.

Dạng động từ của Control (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Control

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Controlled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Controlled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Controls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Controlling

Kết hợp từ của Control (Verb)

CollocationVí dụ

Control strictly

Kiểm soát chặt chẽ

Schools should control strictly the use of mobile phones in class.

Trường học nên kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học.

Control remotely

Điều khiển từ xa

The app allows users to control remotely their smart home devices.

Ứng dụng cho phép người dùng điều khiển từ xa các thiết bị nhà thông minh của họ.

Control properly

Điều khiển đúng cách

Parents should control properly the use of social media by children.

Cha mẹ nên kiểm soát đúng cách việc sử dụng mạng xã hội của trẻ em.

Control rigidly

Kiểm soát nghiêm ngặt

The strict school rules control rigidly students' behavior.

Các quy tắc nghiêm ngặt của trường kiểm soát chặt chẽ hành vi của học sinh.

Control easily

Dễ dàng kiểm soát

She can control easily the social media platform.

Cô ấy có thể kiểm soát dễ dàng nền tảng truyền thông xã hội.

Control (Noun)

kn̩tɹˈoʊl
kn̩tɹˈoʊl
01

Quyền gây ảnh hưởng hoặc chỉ đạo hành vi của mọi người hoặc diễn biến của các sự kiện.

The power to influence or direct people's behaviour or the course of events.

Ví dụ

Parents often try to exert control over their children's activities.

Cha mẹ thường cố gắng kiểm soát các hoạt động của con cái họ.

The government implemented strict control measures during the pandemic.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ trong thời kỳ đại dịch.

Social media platforms have a significant impact on people's behavior control.

Các nền tảng mạng xã hội có tác động đáng kể đến việc kiểm soát hành vi của mọi người.

02

Một thành viên của một tổ chức tình báo đích thân chỉ đạo các hoạt động của một điệp viên.

A member of an intelligence organization who personally directs the activities of a spy.

Ví dụ

The control made sure the spy followed the mission instructions.

Cơ quan kiểm soát đảm bảo rằng điệp viên tuân theo các hướng dẫn của nhiệm vụ.

The government assigned a new control to oversee the spy operation.

Chính phủ đã chỉ định một cơ quan kiểm soát mới để giám sát hoạt động gián điệp.

The control communicated with the spy through encrypted messages.

Bộ kiểm soát đã liên lạc với điệp viên thông qua các tin nhắn được mã hóa.

03

Người hoặc vật được dùng làm tiêu chuẩn so sánh để kiểm tra kết quả của một cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm.

A person or thing used as a standard of comparison for checking the results of a survey or experiment.

Ví dụ

The control group in the social study showed no significant difference.

Nhóm đối chứng trong nghiên cứu xã hội cho thấy không có sự khác biệt đáng kể.

The use of a placebo is essential in social experiments as a control.

Việc sử dụng giả dược là điều cần thiết trong các thí nghiệm xã hội như một đối chứng.

The control variable in the social research was carefully monitored.

Biến đối chứng trong nghiên cứu xã hội đã được theo dõi cẩn thận.

04

Một lá bài cao sẽ ngăn cản đối thủ thiết lập một bộ đồ cụ thể.

A high card that will prevent the opponents from establishing a particular suit.

Ví dụ

In the game of bridge, having the control of spades is crucial.

Trong trò chơi cầu, việc kiểm soát quân bích là rất quan trọng.

He strategically played his control to block the opponent's suit.

Anh ấy đã chơi điều khiển một cách có chiến lược để chặn quân của đối thủ.

The control in his hand helped him secure the winning move.

Sự kiểm soát trong tay đã giúp anh ấy đảm bảo được nước đi chiến thắng.

Dạng danh từ của Control (Noun)

SingularPlural

Control

Controls

Kết hợp từ của Control (Noun)

CollocationVí dụ

Inventory control

Kiểm soát kho

Efficient inventory control ensures products availability and minimizes waste.

Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả đảm bảo sẵn có sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.

Traffic control

Kiểm soát giao thông

Traffic control officers manage the flow of vehicles in busy areas.

Các sĩ quan điều khiển giao thông quản lý luồng xe ở khu vực đông đúc.

Parental control

Kiểm soát cha mẹ

Parental control apps help limit children's screen time on social media.

Ứng dụng kiểm soát cha mẹ giúp hạn chế thời gian màn hình của trẻ trên mạng xã hội.

Rent control

Kiểm soát thuê nhà

Rent control laws limit how much landlords can increase rent.

Luật kiểm soát thuê nhà giới hạn việc tăng giá thuê của chủ nhà.

Remote control

Điều khiển từ xa

The remote control changed channels easily.

Bộ điều khiển từ xa dễ dàng thay đổi kênh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] Many people fear that society would deteriorate into chaos if there were no rules or laws in place to people's behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For senior residents, most of them are not able to a vehicle themselves any more [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] However, there are some strategies that could be implemented to try to this issue [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passport and security, and passengers have to walk to the eight departure gates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Control

Get out of control

ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv kəntɹˈoʊl

Mất kiểm soát/ Vượt ngoài tầm kiểm soát

Acting wildly or violently.

The situation at the party got out of control.

Tình hình tại bữa tiệc trở nên không kiểm soát.

Thành ngữ cùng nghĩa: be out of hand...

Control the purse strings

kəntɹˈoʊl ðə pɝˈs stɹˈɪŋz

Nắm giữ hầu bao/ Cầm quyền chi tiêu/ Nắm quyền tài chính

To be in charge of the money in a business or a household.

She controls the purse strings in her family's budget.

Cô ấy kiểm soát ví tiền trong ngân sách gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: hold the purse strings...