Bản dịch của từ Control trong tiếng Việt
Control
Control (Verb)
Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.
Control, control, command.
Parents should control their children's screen time to prevent addiction.
Cha mẹ nên kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị của con mình để ngăn ngừa tình trạng nghiện.
The government implements strict measures to control the spread of misinformation.
Chính phủ thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lan truyền thông tin sai lệch.
Teachers need to control the classroom to maintain a productive learning environment.
Giáo viên cần kiểm soát lớp học để duy trì một môi trường học tập hiệu quả.
Parents should control their children's screen time to prevent addiction.
Phụ huynh nên kiểm soát thời gian sử dụng màn hình của con để ngăn chặn nghiện.
The government needs to control the spread of fake news on social media.
Chính phủ cần kiểm soát việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội.
Schools should control bullying to create a safe environment for students.
Trường học nên kiểm soát hành vi bắt nạt để tạo môi trường an toàn cho học sinh.
In social studies, researchers must control for variables like income and education.
Trong nghiên cứu xã hội, các nhà nghiên cứu phải kiểm soát các biến số như thu nhập và giáo dục.
To ensure accuracy, the survey data was controlled for age and gender.
Để đảm bảo tính chính xác, dữ liệu khảo sát được kiểm soát theo độ tuổi và giới tính.
The study controlled for cultural differences to obtain reliable results.
Nghiên cứu kiểm soát sự khác biệt về văn hóa để có được kết quả đáng tin cậy.
Dạng động từ của Control (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Control |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Controlled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Controlled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Controls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Controlling |
Kết hợp từ của Control (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Control strictly Kiểm soát chặt chẽ | Schools should control strictly the use of mobile phones in class. Trường học nên kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học. |
Control remotely Điều khiển từ xa | The app allows users to control remotely their smart home devices. Ứng dụng cho phép người dùng điều khiển từ xa các thiết bị nhà thông minh của họ. |
Control properly Điều khiển đúng cách | Parents should control properly the use of social media by children. Cha mẹ nên kiểm soát đúng cách việc sử dụng mạng xã hội của trẻ em. |
Control rigidly Kiểm soát nghiêm ngặt | The strict school rules control rigidly students' behavior. Các quy tắc nghiêm ngặt của trường kiểm soát chặt chẽ hành vi của học sinh. |
Control easily Dễ dàng kiểm soát | She can control easily the social media platform. Cô ấy có thể kiểm soát dễ dàng nền tảng truyền thông xã hội. |
Control (Noun)
Parents often try to exert control over their children's activities.
Cha mẹ thường cố gắng kiểm soát các hoạt động của con cái họ.
The government implemented strict control measures during the pandemic.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ trong thời kỳ đại dịch.
Social media platforms have a significant impact on people's behavior control.
Các nền tảng mạng xã hội có tác động đáng kể đến việc kiểm soát hành vi của mọi người.
Một thành viên của một tổ chức tình báo đích thân chỉ đạo các hoạt động của một điệp viên.
A member of an intelligence organization who personally directs the activities of a spy.
The control made sure the spy followed the mission instructions.
Cơ quan kiểm soát đảm bảo rằng điệp viên tuân theo các hướng dẫn của nhiệm vụ.
The government assigned a new control to oversee the spy operation.
Chính phủ đã chỉ định một cơ quan kiểm soát mới để giám sát hoạt động gián điệp.
The control communicated with the spy through encrypted messages.
Bộ kiểm soát đã liên lạc với điệp viên thông qua các tin nhắn được mã hóa.
Người hoặc vật được dùng làm tiêu chuẩn so sánh để kiểm tra kết quả của một cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm.
A person or thing used as a standard of comparison for checking the results of a survey or experiment.
The control group in the social study showed no significant difference.
Nhóm đối chứng trong nghiên cứu xã hội cho thấy không có sự khác biệt đáng kể.
The use of a placebo is essential in social experiments as a control.
Việc sử dụng giả dược là điều cần thiết trong các thí nghiệm xã hội như một đối chứng.
The control variable in the social research was carefully monitored.
Biến đối chứng trong nghiên cứu xã hội đã được theo dõi cẩn thận.
Một lá bài cao sẽ ngăn cản đối thủ thiết lập một bộ đồ cụ thể.
A high card that will prevent the opponents from establishing a particular suit.
In the game of bridge, having the control of spades is crucial.
Trong trò chơi cầu, việc kiểm soát quân bích là rất quan trọng.
He strategically played his control to block the opponent's suit.
Anh ấy đã chơi điều khiển một cách có chiến lược để chặn quân của đối thủ.
The control in his hand helped him secure the winning move.
Sự kiểm soát trong tay đã giúp anh ấy đảm bảo được nước đi chiến thắng.
Dạng danh từ của Control (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Control | Controls |
Kết hợp từ của Control (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inventory control Kiểm soát kho | Efficient inventory control ensures products availability and minimizes waste. Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả đảm bảo sẵn có sản phẩm và giảm thiểu lãng phí. |
Traffic control Kiểm soát giao thông | Traffic control officers manage the flow of vehicles in busy areas. Các sĩ quan điều khiển giao thông quản lý luồng xe ở khu vực đông đúc. |
Parental control Kiểm soát cha mẹ | Parental control apps help limit children's screen time on social media. Ứng dụng kiểm soát cha mẹ giúp hạn chế thời gian màn hình của trẻ trên mạng xã hội. |
Rent control Kiểm soát thuê nhà | Rent control laws limit how much landlords can increase rent. Luật kiểm soát thuê nhà giới hạn việc tăng giá thuê của chủ nhà. |
Remote control Điều khiển từ xa | The remote control changed channels easily. Bộ điều khiển từ xa dễ dàng thay đổi kênh. |
Họ từ
Từ "control" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc quản lý, điều tiết hoặc chi phối một tình huống, đối tượng hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "control" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "controller" (thiết bị điều khiển) được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ điệu, sự phát âm của "control" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "control" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarotulus", nghĩa là "sự ghi chép ngược", kết hợp từ "contra" (ngược lại) và "rotulus" (cuộn giấy). Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ thành "controle", chỉ việc giám sát hoặc kiểm tra. Đến nay, "control" được sử dụng để chỉ việc quản lý, điều khiển hoặc xác định một thứ gì đó, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa từ việc giám sát đến khả năng chi phối hành động và kết quả.
Từ "control" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến chủ đề quản lý, khoa học và xã hội. Trong Writing, thí sinh thường sử dụng "control" khi thảo luận về chính sách hoặc vấn đề xã hội. Trong Speaking, từ này xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả cảm xúc hoặc quản lý thời gian. Ngoài ra, "control" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kỹ thuật và quản trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp