Bản dịch của từ Spy trong tiếng Việt

Spy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spy (Noun)

spˈɑɪ
spˈɑɪ
01

Người được chính phủ hoặc tổ chức khác thuê để bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.

A person employed by a government or other organization to secretly obtain information on an enemy or competitor.

Ví dụ

James Bond is a famous spy in many action movies.

James Bond là một điệp viên nổi tiếng trong nhiều bộ phim hành động.

The spy infiltrated the enemy's camp to gather intelligence.

Điệp viên thâm nhập vào trại của kẻ thù để thu thập thông tin tình báo.

Dạng danh từ của Spy (Noun)

SingularPlural

Spy

Spies

Kết hợp từ của Spy (Noun)

CollocationVí dụ

Network spy

Gián điệp mạng

The network spy collected data from social media accounts in 2023.

Kẻ gián điệp mạng đã thu thập dữ liệu từ các tài khoản mạng xã hội vào năm 2023.

Spy (Verb)

spˈɑɪ
spˈɑɪ
01

Làm việc cho chính phủ hoặc tổ chức khác bằng cách bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.

Work for a government or other organization by secretly obtaining information about enemies or competitors.

Ví dụ

The spy infiltrated the enemy's ranks to gather classified information.

Điệp viên thâm nhập vào hàng ngũ của kẻ thù để thu thập thông tin mật.

She was accused of spying on her colleagues for a rival company.

Cô bị buộc tội theo dõi đồng nghiệp của mình cho một công ty đối thủ.

02

Phân biệt hoặc nhận ra, đặc biệt bằng cách quan sát cẩn thận.

Discern or make out, especially by careful observation.

Ví dụ

She spies on her neighbors through the curtains.

Cô theo dõi hàng xóm của mình qua rèm cửa.

The government hired spies to gather intelligence.

Chính phủ đã thuê gián điệp để thu thập thông tin tình báo.

Dạng động từ của Spy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.