Bản dịch của từ Spy trong tiếng Việt

Spy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spy(Noun)

spˈɑɪ
spˈɑɪ
01

Người được chính phủ hoặc tổ chức khác thuê để bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.

A person employed by a government or other organization to secretly obtain information on an enemy or competitor.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spy (Noun)

SingularPlural

Spy

Spies

Spy(Verb)

spˈɑɪ
spˈɑɪ
01

Làm việc cho chính phủ hoặc tổ chức khác bằng cách bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.

Work for a government or other organization by secretly obtaining information about enemies or competitors.

Ví dụ
02

Phân biệt hoặc nhận ra, đặc biệt bằng cách quan sát cẩn thận.

Discern or make out, especially by careful observation.

Ví dụ

Dạng động từ của Spy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ