Bản dịch của từ Spy trong tiếng Việt
Spy
Spy (Noun)
Người được chính phủ hoặc tổ chức khác thuê để bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.
A person employed by a government or other organization to secretly obtain information on an enemy or competitor.
James Bond is a famous spy in many action movies.
James Bond là một điệp viên nổi tiếng trong nhiều bộ phim hành động.
The spy infiltrated the enemy's camp to gather intelligence.
Điệp viên thâm nhập vào trại của kẻ thù để thu thập thông tin tình báo.
The government recruited a spy to uncover the competitor's plans.
Chính phủ tuyển dụng một điệp viên để khám phá kế hoạch của đối thủ.
Dạng danh từ của Spy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spy | Spies |
Kết hợp từ của Spy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Network spy Điệp viên mạng | The network spy tracked social media activity for research purposes. Người gián điệp mạng theo dõi hoạt động trên mạng xã hội cho mục đích nghiên cứu. |
Spy (Verb)
Làm việc cho chính phủ hoặc tổ chức khác bằng cách bí mật lấy thông tin về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.
Work for a government or other organization by secretly obtaining information about enemies or competitors.
The spy infiltrated the enemy's ranks to gather classified information.
Điệp viên thâm nhập vào hàng ngũ của kẻ thù để thu thập thông tin mật.
She was accused of spying on her colleagues for a rival company.
Cô bị buộc tội theo dõi đồng nghiệp của mình cho một công ty đối thủ.
The government hired spies to monitor the activities of the opposition group.
Chính phủ đã thuê gián điệp để theo dõi hoạt động của nhóm đối lập.
Phân biệt hoặc nhận ra, đặc biệt bằng cách quan sát cẩn thận.
Discern or make out, especially by careful observation.
She spies on her neighbors through the curtains.
Cô theo dõi hàng xóm của mình qua rèm cửa.
The government hired spies to gather intelligence.
Chính phủ đã thuê gián điệp để thu thập thông tin tình báo.
He likes to spy on people's social media profiles.
Anh ấy thích theo dõi hồ sơ mạng xã hội của mọi người.
Dạng động từ của Spy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spy" có nghĩa là người thu thập thông tin bí mật, thường cho một tổ chức hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc viết giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "spy" có thể chỉ về các hoạt động liên quan đến tình báo, sự giám sát hoặc can thiệp vào thông tin của đối thủ. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, thể hiện hình ảnh bí ẩn và nguy hiểm.
Từ "spy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specare," có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát." Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "espier," cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "spy" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người thực hiện hành vi theo dõi hoặc lén lút. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc thu thập thông tin một cách kín đáo, phản ánh chức năng quan trọng của nó trong các hoạt động tình báo và giám sát thời hiện đại.
Từ "spy" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh khác nhau của bốn thành phần trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về các hoạt động gián điệp, an ninh và chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến phim ảnh, văn học, hoặc mô tả hành vi bí mật. Từ "spy" còn có thể được sử dụng trong các tình huống thực tiễn liên quan đến các vấn đề an ninh quốc gia và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp