Bản dịch của từ Competitor trong tiếng Việt
Competitor

Competitor (Noun)
John's brother is a fierce competitor in the local tennis tournament.
Anh trai của John là một đối thủ cạnh tranh khốc liệt trong giải đấu quần vợt địa phương.
The young competitor trained hard to win the swimming competition.
Đối thủ trẻ đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc thi bơi lội.
The school organized a chess tournament with many skilled competitors.
Trường đã tổ chức một giải đấu cờ vua với nhiều đối thủ có kỹ năng tốt.
Dạng danh từ của Competitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competitor | Competitors |
Kết hợp từ của Competitor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top competitor Đối thủ hàng đầu | Apple is a top competitor in the smartphone market. Apple là đối thủ hàng đầu trong thị trường smartphone. |
Closest competitor Đối thủ cạnh tranh gần nhất | Facebook is my closest competitor in social media engagement. Facebook là đối thủ gần nhất của tôi trong tương tác mạng xã hội. |
Direct competitor Đối thủ trực tiếp | Facebook is a direct competitor to twitter in social media. Facebook là đối thủ trực tiếp của twitter trong mạng xã hội. |
Strong competitor Đối thủ mạnh | The local charity is a strong competitor for donations this year. Quỹ từ thiện địa phương là một đối thủ mạnh về quyên góp năm nay. |
Leading competitor Đối thủ cạnh tranh hàng đầu | Facebook is a leading competitor in the social media industry. Facebook là một đối thủ dẫn đầu trong ngành truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "competitor" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một thị trường hoặc ngành nghề nhất định, nhằm giành giật khách hàng hoặc thị phần từ đối thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "competitor" bắt nguồn từ tiếng Latin "competere", có nghĩa là "tiến đến cùng nhau" hoặc "cạnh tranh". "Competere" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "petere" (đi, hướng về). Lịch sử từ này phản ánh sự tương tác giữa các đối thủ trong một lĩnh vực nhất định, nhấn mạnh sự cạnh tranh và tìm kiếm vị trí. Ngày nay, "competitor" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào cùng một thị trường hoặc ngành nghề để giành giật thị phần, làm nổi bật tính chất cạnh tranh thiết yếu trong kinh tế và xã hội.
Từ "competitor" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về thị trường lao động và chiến lược kinh doanh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, thương mại và nghiên cứu thị trường để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp