Bản dịch của từ Competitor trong tiếng Việt

Competitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitor(Noun)

kəmpˈɛtɪtɐ
ˈkɑmpəˌtaɪtɝ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức cạnh tranh với những người khác, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc thể thao.

A person or organization that competes against others especially in business or sports

Ví dụ
02

Một thứ cạnh tranh với cái khác vì cùng một mục tiêu hoặc để vượt trội hơn trong cùng lĩnh vực.

A thing that competes with another for the same objective or for superiority in the same field

Ví dụ
03

Người cạnh tranh với người khác để giành giải thưởng hoặc phần thưởng.

One who strives against another for a prize or reward

Ví dụ