Bản dịch của từ Competitor trong tiếng Việt

Competitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitor (Noun)

kəmpˈɛɾɪtɚ
kəmpˈɛɾɪtəɹ
01

Một người tham gia một cuộc thi thể thao.

A person who takes part in a sporting contest.

Ví dụ

John's brother is a fierce competitor in the local tennis tournament.

Anh trai của John là một đối thủ cạnh tranh khốc liệt trong giải đấu quần vợt địa phương.

The young competitor trained hard to win the swimming competition.

Đối thủ trẻ đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc thi bơi lội.

The school organized a chess tournament with many skilled competitors.

Trường đã tổ chức một giải đấu cờ vua với nhiều đối thủ có kỹ năng tốt.

Dạng danh từ của Competitor (Noun)

SingularPlural

Competitor

Competitors

Kết hợp từ của Competitor (Noun)

CollocationVí dụ

Top competitor

Đối thủ hàng đầu

Apple is a top competitor in the smartphone market.

Apple là đối thủ hàng đầu trong thị trường smartphone.

Closest competitor

Đối thủ cạnh tranh gần nhất

Facebook is my closest competitor in social media engagement.

Facebook là đối thủ gần nhất của tôi trong tương tác mạng xã hội.

Direct competitor

Đối thủ trực tiếp

Facebook is a direct competitor to twitter in social media.

Facebook là đối thủ trực tiếp của twitter trong mạng xã hội.

Strong competitor

Đối thủ mạnh

The local charity is a strong competitor for donations this year.

Quỹ từ thiện địa phương là một đối thủ mạnh về quyên góp năm nay.

Leading competitor

Đối thủ cạnh tranh hàng đầu

Facebook is a leading competitor in the social media industry.

Facebook là một đối thủ dẫn đầu trong ngành truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitor

Không có idiom phù hợp