Bản dịch của từ Competitor trong tiếng Việt

Competitor

Noun [U/C]

Competitor (Noun)

kəmpˈɛɾɪtɚ
kəmpˈɛɾɪtəɹ
01

Một người tham gia một cuộc thi thể thao.

A person who takes part in a sporting contest.

Ví dụ

John's brother is a fierce competitor in the local tennis tournament.

Anh trai của John là một đối thủ cạnh tranh khốc liệt trong giải đấu quần vợt địa phương.

The young competitor trained hard to win the swimming competition.

Đối thủ trẻ đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc thi bơi lội.

The school organized a chess tournament with many skilled competitors.

Trường đã tổ chức một giải đấu cờ vua với nhiều đối thủ có kỹ năng tốt.

Kết hợp từ của Competitor (Noun)

CollocationVí dụ

Formidable competitor

Đối thủ mạnh

She is a formidable competitor in the social media industry.

Cô ấy là một đối thủ đáng gờm trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Fierce competitor

Đối thủ gay gắt

She is known as a fierce competitor in the social media industry.

Cô ấy được biết đến là một đối thủ gay gắt trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

International competitor

Đối thủ quốc tế

She competed against an international competitor in the tennis tournament.

Cô ấy cạnh tranh với một đối thủ quốc tế trong giải quần vợt.

Fitness competitor

Vận động viên thể dục

She is a dedicated fitness competitor.

Cô ấy là một vận động viên thể dục chuyên nghiệp.

Serious competitor

Đối thủ nặng ký

She is a serious competitor in social media marketing.

Cô ấy là một đối thủ nghiêm túc trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitor

Không có idiom phù hợp