Bản dịch của từ Another trong tiếng Việt

Another

Pronoun

Another (Pronoun)

əˈnʌð.ər
əˈnʌð.ər
01

Thêm một vật khác, thêm một người khác.

Another thing, another person.

Ví dụ

She met another friend at the party.

Cô ấy gặp một người bạn khác tại bữa tiệc.

I need another week to finish the project.

Tôi cần thêm một tuần nữa để hoàn thành dự án.

He wants to try another restaurant for dinner.

Anh ấy muốn thử một nhà hàng khác cho bữa tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Another cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] example is the TV commercial “The Dancing Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If they buy something from country, the costs can rise significantly [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Climate change is factor resulting in the reduced number of animals and plants [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / country / without restrictions [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Another

sˈɪŋ ənˈʌðɚ tˈun

Trở mặt như trở bàn tay

To change one's manner, usually from bad to good.

After the workshop, he decided to sing another tune and started volunteering.

Sau buổi hội thảo, anh ấy quyết định thay đổi và bắt đầu làm tình nguyện.

Thành ngữ cùng nghĩa: sing a different tune...

ə hˈɔɹs ˈʌv ənˈʌðɚ kˈʌlɚ

Chuyện khác hẳn/ Vấn đề khác nhau

Another matter altogether.

Dealing with family issues is a horse of another color.

Xử lý các vấn đề gia đình là một chuyện khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: a horse of a different color...

dˈæns tˈu ənˈʌðɚ tˈun

Trở mặt như trở bàn tay

To shift quickly to different behavior; to change one's behavior or attitude.

After the argument, she decided to dance to another tune.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy quyết định thay đổi hành vi.

Thành ngữ cùng nghĩa: dance to a different tune...

Another pair of eyes

ənˈʌðɚ pˈɛɹ ˈʌv ˈaɪz

Thêm người thêm ý

Another person to examine something closely in addition to anyone previously.

Let's get another pair of eyes to review the proposal.

Hãy lấy một cặp mắt khác để xem xét đề xuất.

Thành ngữ cùng nghĩa: a fresh pair of eyes...