Bản dịch của từ Another trong tiếng Việt
Another
Another (Pronoun)
She met another friend at the party.
Cô ấy gặp một người bạn khác tại bữa tiệc.
I need another week to finish the project.
Tôi cần thêm một tuần nữa để hoàn thành dự án.
He wants to try another restaurant for dinner.
Anh ấy muốn thử một nhà hàng khác cho bữa tối.
Từ "another" là một từ chỉ định trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cái khác" hoặc "một người khác", thường được dùng để chỉ một đối tượng khác trong một nhóm hoặc danh sách đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người bản ngữ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, khiến cách phát âm có chút khác biệt tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "another" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "an other", trong đó "an" là dạng ngắn của "one" và "other" có nguồn gốc từ tiếng Goth "aþar", có nghĩa là "khác". Sự kết hợp này diễn ra vào khoảng thế kỷ 12, phản ánh khái niệm về một thực thể bổ sung hoặc thay thế. Ngày nay, "another" được sử dụng để chỉ một sự vật, sự việc hoặc cá nhân khác, thể hiện ý nghĩa bổ sung trong ngữ cảnh.
Từ "another" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, "another" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thay thế hoặc bổ sung. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt sự đề xuất hoặc phân tích thêm thông tin. Ngoài ra, "another" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, liên quan đến việc chọn lựa, so sánh và mở rộng ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp