Bản dịch của từ Dance trong tiếng Việt
Dance
Dance (Noun)
At the party, everyone joined the dance on the dance floor.
Trong bữa tiệc, mọi người cùng tham gia khiêu vũ trên sàn nhảy.
She learned the traditional dance from her grandmother.
Cô đã học điệu múa truyền thống từ bà của mình.
The dance competition showcased various styles of dance performances.
Cuộc thi khiêu vũ thể hiện nhiều phong cách biểu diễn múa khác nhau.
Dạng danh từ của Dance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dance | Dances |
Kết hợp từ của Dance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dinner dance Địa điểm vũ hội ăn tối | The social club organized a dinner dance event last night. Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức sự kiện tiệc tối nhảy. |
Ballroom dance Nhảy bóng | They practiced ballroom dance for the upcoming social event. Họ luyện tập khiêu vũ thể thao cho sự kiện xã hội sắp tới. |
Tap dance Múa bước nhảy | She practiced tap dance every saturday. Cô ấy tập nhảy bước nhảy mỗi thứ bảy. |
Folk dance Múa dân gian | People in the community perform traditional folk dances during festivals. Mọi người trong cộng đồng biểu diễn các điệu nhảy dân gian truyền thống trong các lễ hội. |
Modern dance Múa hiện đại | Modern dance classes promote creativity and self-expression. Các lớp học nhảy hiện đại thúc đẩy sự sáng tạo và tự biểu hiện. |
Dance (Verb)
At the party, everyone danced to the music.
Trong bữa tiệc, mọi người đều nhảy theo nhạc.
She danced gracefully at the ballroom competition.
Cô ấy nhảy duyên dáng trong cuộc thi khiêu vũ.
The wedding guests danced joyfully all night.
Khách dự tiệc cưới nhảy múa vui vẻ suốt đêm.
At the party, they danced to their favorite songs all night.
Tại bữa tiệc, họ đã nhảy theo những bài hát yêu thích của mình suốt đêm.
The couple practiced their first dance for the wedding reception.
Cặp đôi đã luyện tập điệu nhảy đầu tiên cho tiệc cưới.
The dance class taught participants various styles like salsa and tango.
Lớp khiêu vũ dạy những người tham gia nhiều phong cách khác nhau như salsa và tango.
Dạng động từ của Dance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Danced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Danced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dancing |
Kết hợp từ của Dance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel like dancing dance Cảm thấy muốn nhảy múa | I feel like dancing at the social event. Tôi cảm thấy muốn nhảy múa tại sự kiện xã hội. |
Ask somebody to dance Mời ai đó nhảy múa | She asked him to dance at the school prom. Cô ấy đã yêu cầu anh ấy nhảy múa tại buổi hòa nhạc của trường. |
Want to dance Muốn nhảy múa | They want to dance at the social gathering. Họ muốn nhảy múa tại buổi tụ họp xã hội. |
Họ từ
Từ "dance" trong tiếng Anh chỉ hoạt động di chuyển theo nhịp điệu âm nhạc, thường kết hợp với sự biểu cảm cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "dance" có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được xem xét từ góc độ giải trí.
Từ "dance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dancer", xuất phát từ động từ Latin "dāre", có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Trong lịch sử, sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với các hoạt động thân thể mang tính biểu diễn và giao tiếp trong xã hội. Ngày nay, "dance" ám chỉ đến hành động vận động theo nhạc một cách có nghệ thuật, thể hiện cảm xúc và ý nghĩa văn hóa, tương đồng với tầm quan trọng của nó trong các hoạt động lễ hội và xã hội.
Từ "dance" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động văn hóa và giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật và biểu diễn. Ngoài ra, "dance" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội như lễ hội, sự kiện thể thao hoặc các câu lạc bộ giải trí, thể hiện khía cạnh văn hóa của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dance
She always goes into a song and dance when asked about her whereabouts.
Cô ấy luôn bắt đầu lặp đi lặp lại câu chuyện khi được hỏi về nơi ở của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: go into the same old song and dance about something...