Bản dịch của từ Match trong tiếng Việt
Match
Match (Noun Countable)
Sự xứng nhau, sự hợp nhau.
Their match was made in heaven.
Họ là cặp đôi hoàn hảo.
The match between John and Mary was undeniable.
Sự hợp nhau giữa John và Mary không thể phủ nhận.
The match of interests led to a strong friendship.
Sự hợp nhau về sở thích dẫn đến một mối quan hệ mạnh mẽ.
Trận đấu, cuộc thi đấu.
Match, competition.
She won the match against her rival.
Cô ấy đã thắng trận đấu với đối thủ của mình.
The football match attracted a large crowd.
Trận đấu bóng đá đã thu hút một đám đông đông đảo.
I'm looking forward to the tennis match next week.
Tôi đang mong chờ trận đấu quần vợt vào tuần sau.
Kết hợp từ của Match (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football match Trận đấu bóng đá | The football match was exciting. Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn. |
Match (Verb)
Their personalities match perfectly.
Tính cách của họ khớp hoàn hảo.
The couple seemed like a perfect match.
Cặp đôi này dường như hoàn hảo cho nhau.
Their interests match, making them compatible friends.
Sở thích của họ trùng khớp, khiến họ là bạn tốt.
Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng ở một khía cạnh thiết yếu nào đó; tạo nên hoặc hài hòa.
Correspond or cause to correspond in some essential respect; make or be harmonious.
Their goals match perfectly.
Mục tiêu của họ trùng khớp hoàn hảo.
The colors of the team uniforms must match.
Màu sắc của đồng phục đội phải trùng khớp.
The candidates' skills should match the job requirements.
Kỹ năng của ứng viên cần phải phù hợp với yêu cầu công việc.
Her skills match those of her mentor in the social sector.
Kỹ năng của cô ấy phù hợp với người hướng dẫn của cô ấy trong lĩnh vực xã hội.
The charity's donations matched the funds raised for the social cause.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện phù hợp với số tiền được gây quỹ cho mục đích xã hội.
The volunteer's dedication matched the commitment shown by the social workers.
Sự tận tâm của tình nguyện viên phù hợp với sự cam kết được thể hiện bởi các nhân viên xã hội.
Đặt (một người hoặc một nhóm) cạnh tranh với người khác.
Place (a person or group) in competition with another.
The soccer teams will match against each other next week.
Các đội bóng đá sẽ thi đấu với nhau vào tuần sau.
She will match her friend in a chess tournament on Saturday.
Cô ấy sẽ đấu với bạn trong giải cờ vua vào thứ Bảy.
The two singers will match their talents in a singing competition.
Hai ca sĩ sẽ so tài tài năng của mình trong một cuộc thi hát.
Dạng động từ của Match (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Match |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matching |
Kết hợp từ của Match (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to match Không thể phù hợp | Many families are unable to match their social status in society. Nhiều gia đình không thể phù hợp với địa vị xã hội trong xã hội. |
Fail to match Không khớp | Many social programs fail to match community needs in los angeles. Nhiều chương trình xã hội không đáp ứng nhu cầu cộng đồng ở los angeles. |
Try to match Cố gắng phù hợp | Students should try to match their interests with their career goals. Sinh viên nên cố gắng phù hợp sở thích với mục tiêu nghề nghiệp. |
Be able to match Có khả năng kết hợp | Many students are able to match their skills with job requirements. Nhiều sinh viên có thể phù hợp kỹ năng của họ với yêu cầu công việc. |
Seek to match Cố gắng phù hợp | Many communities seek to match resources with local needs effectively. Nhiều cộng đồng tìm cách phù hợp tài nguyên với nhu cầu địa phương. |
Match (Noun)
Một cuộc thi trong đó mọi người hoặc các đội thi đấu với nhau trong một môn thể thao cụ thể.
A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.
The football match between Brazil and Argentina was intense.
Trận đấu bóng đá giữa Brazil và Argentina rất căng thẳng.
She enjoys watching tennis matches on weekends.
Cô ấy thích xem các trận đấu quần vợt vào cuối tuần.
The boxing match ended in a knockout in the first round.
Trận đấu quyền Anh kết thúc bằng một cú đấm gục ngã ở hiệp đấu đầu tiên.
She found her perfect match on the dating app.
Cô ấy tìm thấy đối tác hoàn hảo trên ứng dụng hẹn hò.
The mentorship program aims to pair students with industry matches.
Chương trình hướng dẫn nhằm mục đích ghép các sinh viên với đối tác ngành.
The job fair was a great opportunity to find job matches.
Hội chợ việc làm là cơ hội tuyệt vời để tìm đối tác công việc.
She found her perfect match in the new book club.
Cô ấy đã tìm thấy người phù hợp nhất trong câu lạc bộ sách mới.
Their friendship was a true match of understanding and support.
Tình bạn của họ là sự phù hợp thực sự về sự hiểu biết và sự hỗ trợ.
The team captain proved to be a match for any opponent.
Đội trưởng đã chứng minh mình là người đối thủ xứng đáng với bất kỳ đối thủ nào.
Một người được xem xét về khả năng kết hôn của họ, đặc biệt là về tầng lớp hoặc sự giàu có.
A person viewed in regard to their eligibility for marriage, especially as regards class or wealth.
Her family only considered suitors who were a good match.
Gia đình cô ấy chỉ xem xét những người người yêu phù hợp.
Their match was arranged by a professional matchmaker.
Cuộc hôn nhân của họ được sắp xếp bởi một người mai mối chuyên nghiệp.
In traditional societies, a suitable match was vital for marriage.
Trong xã hội truyền thống, một người phù hợp là rất quan trọng cho hôn nhân.
The match ignited when struck against the matchbox.
Que diêm cháy khi va vào hộp diêm.
She lit the candle with a match from the matchbook.
Cô ấy thắp nến bằng que diêm từ cuốn diêm.
He used a match to start the campfire during the picnic.
Anh ấy dùng que diêm để châm lửa trại trong chuyến dã ngoại.
Dạng danh từ của Match (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Match | Matches |
Kết hợp từ của Match (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football match Trận đấu bóng đá | I watched a football match with my friends last night. Tôi đã xem một trận đấu bóng đá với bạn bè tối qua. |
Họ từ
Từ "match" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm "cuộc thi" (thể thao), "sự phù hợp", và "que diêm". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "match" có thể mang những sắc thái khác nhau. Ví dụ, "match" trong thể thao thường chỉ các sự kiện thi đấu cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến bất kỳ cuộc cạnh tranh nào. Trong viết, từ này giữ nguyên hình thức nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Từ "match" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsus", có nghĩa là 'cầm nắm' hoặc 'bắt nối'. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "macche" để chỉ vật dụng dẫn lửa. Qua thời gian, nghĩa của "match" đã mở rộng, không chỉ mô tả que diêm mà còn bao hàm ý nghĩa 'sự kết hợp' hoặc 'sự tương thích'. Hiện nay, "match" thường được sử dụng để chỉ sự tương thích giữa các yếu tố, cá nhân hoặc sự vật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "match" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hợp tác, so sánh hoặc tương đồng. Trong kỹ năng Nói và Viết, "match" có thể liên quan đến việc đối chiếu ý tưởng hoặc suy luận. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao và trò chơi, liên quan đến sự đối đầu giữa các đội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Match
Đấu trí
To enter into intellectual competition with someone.
During the debate competition, students often match wits with each other.
Trong cuộc thi tranh luận, học sinh thường cạnh tranh trí tuệ với nhau.