Bản dịch của từ Match trong tiếng Việt

Match

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Match (Noun Countable)

mætʃ
mætʃ
01

Sự xứng nhau, sự hợp nhau.

Compatibility, compatibility.

Ví dụ

Their match was made in heaven.

Họ là cặp đôi hoàn hảo.

The match between John and Mary was undeniable.

Sự hợp nhau giữa John và Mary không thể phủ nhận.

The match of interests led to a strong friendship.

Sự hợp nhau về sở thích dẫn đến một mối quan hệ mạnh mẽ.

02

Trận đấu, cuộc thi đấu.

Match, competition.

Ví dụ

She won the match against her rival.

Cô ấy đã thắng trận đấu với đối thủ của mình.

The football match attracted a large crowd.

Trận đấu bóng đá đã thu hút một đám đông đông đảo.

I'm looking forward to the tennis match next week.

Tôi đang mong chờ trận đấu quần vợt vào tuần sau.

Kết hợp từ của Match (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Book match

Trận đấu sách

The book match between harvard and yale attracted many social media posts.

Trận đấu sách giữa harvard và yale thu hút nhiều bài đăng trên mạng xã hội.

Box match

Hộp đấu giá

Many people watched the box match last saturday in new york.

Nhiều người đã xem trận đấu quyền anh vào thứ bảy tuần trước ở new york.

Match (Verb)

mætʃ
mætʃ
01

Xứng, phù hợp với nhau.

Worthy, suitable for each other.

Ví dụ

Their personalities match perfectly.

Tính cách của họ khớp hoàn hảo.

The couple seemed like a perfect match.

Cặp đôi này dường như hoàn hảo cho nhau.

Their interests match, making them compatible friends.

Sở thích của họ trùng khớp, khiến họ là bạn tốt.

02

Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng ở một khía cạnh thiết yếu nào đó; tạo nên hoặc hài hòa.

Correspond or cause to correspond in some essential respect; make or be harmonious.

Ví dụ

Their goals match perfectly.

Mục tiêu của họ trùng khớp hoàn hảo.

The colors of the team uniforms must match.

Màu sắc của đồng phục đội phải trùng khớp.

The candidates' skills should match the job requirements.

Kỹ năng của ứng viên cần phải phù hợp với yêu cầu công việc.

03

Bằng (thứ gì đó) về chất lượng hoặc sức mạnh.

Be equal to (something) in quality or strength.

Ví dụ

Her skills match those of her mentor in the social sector.

Kỹ năng của cô ấy phù hợp với người hướng dẫn của cô ấy trong lĩnh vực xã hội.

The charity's donations matched the funds raised for the social cause.

Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện phù hợp với số tiền được gây quỹ cho mục đích xã hội.

The volunteer's dedication matched the commitment shown by the social workers.

Sự tận tâm của tình nguyện viên phù hợp với sự cam kết được thể hiện bởi các nhân viên xã hội.

04

Đặt (một người hoặc một nhóm) cạnh tranh với người khác.

Place (a person or group) in competition with another.

Ví dụ

The soccer teams will match against each other next week.

Các đội bóng đá sẽ thi đấu với nhau vào tuần sau.

She will match her friend in a chess tournament on Saturday.

Cô ấy sẽ đấu với bạn trong giải cờ vua vào thứ Bảy.

The two singers will match their talents in a singing competition.

Hai ca sĩ sẽ so tài tài năng của mình trong một cuộc thi hát.

Dạng động từ của Match (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Match

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matching

Kết hợp từ của Match (Verb)

CollocationVí dụ

Be unevenly matched

Không cân xứng

In social debates, opinions can be unevenly matched in strength.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, ý kiến có thể không cân bằng về sức mạnh.

Be equally matched

Được khớp nhau một cách đồng đều

In the debate, both sides were equally matched in their arguments.

Trong cuộc tranh luận, cả hai bên đều ngang sức trong lập luận.

Come close to matching

Gần đạt được

Their social programs come close to matching those in developed countries.

Các chương trình xã hội của họ gần giống với các nước phát triển.

Be evenly matched

Có sức mạnh ngang nhau

The two teams were evenly matched in the final game last saturday.

Hai đội bóng ngang tài ngang sức trong trận chung kết hôm thứ bảy.

Be well matched

Phù hợp tốt

Their personalities are well matched for a successful partnership.

Tính cách của họ rất phù hợp cho một mối quan hệ thành công.

Match (Noun)

mˈætʃ
mˈætʃ
01

Một cuộc thi trong đó mọi người hoặc các đội thi đấu với nhau trong một môn thể thao cụ thể.

A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.

Ví dụ

The football match between Brazil and Argentina was intense.

Trận đấu bóng đá giữa Brazil và Argentina rất căng thẳng.

She enjoys watching tennis matches on weekends.

Cô ấy thích xem các trận đấu quần vợt vào cuối tuần.

The boxing match ended in a knockout in the first round.

Trận đấu quyền Anh kết thúc bằng một cú đấm gục ngã ở hiệp đấu đầu tiên.

02

Một người hoặc vật giống hoặc tương ứng với người hoặc vật khác.

A person or thing that resembles or corresponds to another.

Ví dụ

She found her perfect match on the dating app.

Cô ấy tìm thấy đối tác hoàn hảo trên ứng dụng hẹn hò.

The mentorship program aims to pair students with industry matches.

Chương trình hướng dẫn nhằm mục đích ghép các sinh viên với đối tác ngành.

The job fair was a great opportunity to find job matches.

Hội chợ việc làm là cơ hội tuyệt vời để tìm đối tác công việc.

03

Một người hoặc vật ngang bằng với người khác về chất lượng hoặc sức mạnh.

A person or thing that is equal to another in quality or strength.

Ví dụ

She found her perfect match in the new book club.

Cô ấy đã tìm thấy người phù hợp nhất trong câu lạc bộ sách mới.

Their friendship was a true match of understanding and support.

Tình bạn của họ là sự phù hợp thực sự về sự hiểu biết và sự hỗ trợ.

The team captain proved to be a match for any opponent.

Đội trưởng đã chứng minh mình là người đối thủ xứng đáng với bất kỳ đối thủ nào.

04

Một người được xem xét về khả năng kết hôn của họ, đặc biệt là về tầng lớp hoặc sự giàu có.

A person viewed in regard to their eligibility for marriage, especially as regards class or wealth.

Ví dụ

Her family only considered suitors who were a good match.

Gia đình cô ấy chỉ xem xét những người người yêu phù hợp.

Their match was arranged by a professional matchmaker.

Cuộc hôn nhân của họ được sắp xếp bởi một người mai mối chuyên nghiệp.

In traditional societies, a suitable match was vital for marriage.

Trong xã hội truyền thống, một người phù hợp là rất quan trọng cho hôn nhân.

05

Một miếng gỗ hoặc bìa cứng ngắn, mỏng dùng để đốt lửa, được phủ một hợp chất sẽ bốc cháy khi cọ xát với bề mặt thô ráp.

A short, thin piece of wood or cardboard used to light a fire, being tipped with a composition that ignites when rubbed against a rough surface.

Ví dụ

The match ignited when struck against the matchbox.

Que diêm cháy khi va vào hộp diêm.

She lit the candle with a match from the matchbook.

Cô ấy thắp nến bằng que diêm từ cuốn diêm.

He used a match to start the campfire during the picnic.

Anh ấy dùng que diêm để châm lửa trại trong chuyến dã ngoại.

Dạng danh từ của Match (Noun)

SingularPlural

Match

Matches

Kết hợp từ của Match (Noun)

CollocationVí dụ

Crucial match

Trận đấu quyết định

The crucial match between vietnam and thailand drew huge crowds last year.

Trận đấu quan trọng giữa việt nam và thái lan thu hút đám đông lớn năm ngoái.

Home match

Sự phù hợp tại nhà

The home match between team a and team b was exciting.

Trận đấu trên sân nhà giữa đội a và đội b rất thú vị.

Friendly match

Trận đấu giao hữu

The friendly match between harvard and mit was enjoyable for everyone involved.

Trận đấu giao hữu giữa harvard và mit rất thú vị cho mọi người.

Wrestling match

Trận đấu vật

The wrestling match last saturday attracted many fans to the arena.

Trận đấu vật vào thứ bảy tuần trước thu hút nhiều người hâm mộ đến sân.

Football match

Trận bóng đá

The football match on saturday attracted over 5,000 enthusiastic fans.

Trận bóng đá vào thứ bảy thu hút hơn 5.000 cổ động viên nhiệt tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Match cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] You decide to write to him in the hospital, telling him about the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: People appreciated the genuineness of the athlete's response during the post- interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to tell you all about the and to keep you updated on what happened [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] By playing team sports, children are forced to learn how to work together in order to win a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Match

Match wits (with someone)

mˈætʃ wˈɪts wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Đấu trí

To enter into intellectual competition with someone.

During the debate competition, students often match wits with each other.

Trong cuộc thi tranh luận, học sinh thường cạnh tranh trí tuệ với nhau.

mˈit wˈʌnz mˈætʃ

Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

To meet one's equal; to encounter someone who can match or outdo one in some activity, talent, etc.

She finally found her match in the new chess club.

Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy đối thủ xứng đáng của mình trong câu lạc bộ cờ vua mới.