Bản dịch của từ Rough trong tiếng Việt

Rough

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough(Adjective)

rˈɐf
ˈru
01

Khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn trong cách cư xử, nghiêm khắc.

Harsh or cruel in manner austere

Ví dụ
02

Có một bề mặt không đều hoặc không bằng phẳng.

Having an uneven or irregular surface not smooth

Ví dụ
03

Không nhẹ nhàng hay chu đáo mà mạnh mẽ.

Not gentle or considerate vigorous

Ví dụ

Rough(Adverb)

rˈɐf
ˈru
01

Không nhẹ nhàng hay chu đáo mà đầy sức sống.

With a lot of energy or force forcefully

Ví dụ
02

Có bề mặt không bằng phẳng hoặc không đều, không mịn màng.

In a rough or coarse manner

Ví dụ
03

Khắc nghiệt hay tàn nhẫn trong cách cư xử, khắt khe.

Approximately not exactly

Ví dụ

Rough(Noun)

rˈɐf
ˈru
01

Không nhẹ nhàng hay chu đáo, mạnh mẽ.

An initial draft or version a rough sketch or outline

Ví dụ
02

Có bề mặt không đồng đều hoặc không mịn màng.

A rough surface or texture

Ví dụ
03

Khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn trong cách cư xử, nghiêm khắc.

A state of disorder or disarray

Ví dụ