Bản dịch của từ Rough trong tiếng Việt
Rough
Rough (Noun)
The jeweler examined the rough diamond for imperfections.
Thợ kim hoàn kiểm tra viên kim cương thô để tìm khuyết điểm.
She wore a necklace adorned with a rough emerald.
Cô ấy đeo một dây chuyền trang trí bằng viên ngọc lục bảo thô.
Miners found a rough sapphire while digging in the mine.
Các thợ mỏ tìm thấy viên sa phia thô khi đào ở mỏ.
The golf ball landed in the rough, making it difficult to play.
Quả bóng golf rơi vào rough, làm cho việc chơi trở nên khó khăn.
She struggled to hit the ball out of the rough area.
Cô ấy gặp khó khăn khi đánh bóng ra khỏi khu vực rough.
The rough on the golf course was challenging for the players.
Rough trên sân golf là thách thức đối với các golf thủ.
Một bản phác thảo sơ bộ.
She quickly drew a rough of her design.
Cô ấy nhanh chóng vẽ một phác thảo của thiết kế của mình.
The artist showed us the rough before finalizing the painting.
Nghệ sĩ đã cho chúng tôi xem bản phác thảo trước khi hoàn thiện bức tranh.
The architect presented the rough of the building to the committee.
Kiến trúc sư trình bày bản phác thảo của tòa nhà cho ủy ban.
Một kẻ tai tiếng và bạo lực.
A disreputable and violent person.
The rough was causing trouble in the neighborhood.
Kẻ xấu đang gây rối trong khu phố.
The police arrested the rough for his criminal activities.
Cảnh sát bắt giữ kẻ xấu vì hoạt động tội phạm của anh ta.
The rough's gang was involved in illegal activities.
Băng nhóm của kẻ xấu đã liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp.
Dạng danh từ của Rough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rough | Roughs |
Rough (Adjective)
Không chính xác hoặc chính xác; gần đúng.
Not exact or precise; approximate.
The rough estimate of attendees was around 100 people.
Ước lượng xấp xỉ về số người tham dự là khoảng 100 người.
The rough draft of the social media campaign needed refinement.
Bản nháp xấp xỉ về chiến dịch truyền thông xã hội cần được hoàn thiện.
The rough timeline for the event was set to be completed next month.
Lịch trình xấp xỉ cho sự kiện được định để hoàn thành vào tháng sau.
His rough voice startled the audience during the speech.
Giọng nói ồn ào của anh ta làm cho khán giả kinh ngạc trong bài phát biểu.
The rough tone in the meeting caused tension among colleagues.
Tông giọng cứng nhắc trong cuộc họp gây ra căng thẳng giữa đồng nghiệp.
She avoided his rough voice by leaving the room quickly.
Cô tránh giọng nói ồn ào của anh ta bằng cách rời phòng nhanh chóng.
Khó khăn và khó chịu hoặc không công bằng.
Difficult and unpleasant or unfair.
Life in the rough neighborhood was challenging and dangerous.
Cuộc sống ở khu phố khó khăn và nguy hiểm.
The rough treatment of the underprivileged sparked protests in the city.
Điều trị khó khăn của người nghèo đã gây ra các cuộc biểu tình ở thành phố.
The rough living conditions in the slums led to social unrest.
Điều kiện sống khó khăn ở khu ổ chuột dẫn đến sự bất ổn xã hội.
Không hoàn thành một cách ngăn nắp hoặc trang trí; đơn giản và cơ bản.
Not finished tidily or decoratively; plain and basic.
His rough appearance didn't reflect his kind heart.
Ngoại hình thô cứ không phản ánh trái tim tốt của anh ấy.
The rough wooden table in the community center was sturdy.
Chiếc bàn gỗ thô trong trung tâm cộng đồng rất chắc chắn.
She preferred the rough honesty of her straightforward friend.
Cô ấy thích sự trung thực thô của người bạn thẳng thắn của mình.
His rough attitude made others uncomfortable at the social event.
Thái độ thô lỗ của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại sự kiện xã hội.
The rough behavior of the guest disrupted the social gathering.
Hành vi thô lỗ của khách mời làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The rough language used by the speaker offended many at the social function.
Ngôn ngữ thô lỗ mà diễn giả sử dụng làm xúc phạm nhiều người tại buổi tiệc xã hội.
The rough terrain made it difficult to travel quickly.
Địa hình gồ ghề làm cho việc di chuyển nhanh khó khăn.
His rough manners offended many people at the party.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The rough estimate of attendees was around 100 individuals.
Ước lượng sơ bộ về số người tham dự là khoảng 100 người.
Dạng tính từ của Rough (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rough Thô | Rougher Thô hơn | Roughest Thô nhất |
Rough (Adverb)
The protesters were treated rough by the police.
Các người biểu tình đã bị cảnh sát đối xử thô bạo.
He spoke rough to his colleagues during the meeting.
Anh ấy nói chuyện thô lỗ với đồng nghiệp trong cuộc họp.
She handled the situation rough without considering others' feelings.
Cô ấy xử lí tình huống một cách thô lỗ mà không để ý đến cảm xúc của người khác.
Rough (Verb)
The community center plans to rough up the old playground.
Trung tâm cộng đồng dự định làm xù lên khu vui chơ cũ.
Volunteers will roughen the walls for a textured look.
Các tình nguyện viên sẽ làm xù tường để có vẻ ngoại cảnh.
The group decided to rough the edges of the wooden benches.
Nhóm quyết định làm xù các cạnh của ghế gỗ.
Làm việc hoặc tạo hình (thứ gì đó) một cách thô sơ, sơ bộ.
Work or shape (something) in a rough, preliminary fashion.
He roughed out the plan for the social event.
Anh ấy vẽ sơ bộ kế hoạch cho sự kiện xã hội.
She roughs the draft of the speech for the charity fundraiser.
Cô ấy vẽ sơ bộ bản nháp bài phát biểu cho chương trình gây quỹ từ thiện.
They rough out the details of the social media campaign.
Họ vẽ sơ bộ chi tiết của chiến dịch truyền thông xã hội.
Sống trong sự khó chịu chỉ với những nhu cầu cơ bản.
Live in discomfort with only basic necessities.
Many homeless people rough it on the streets.
Nhiều người vô gia cư sống khó khăn trên đường phố.
During the war, families had to rough it in shelters.
Trong thời chiến, các gia đình phải sống khó khăn trong những nơi trú ẩn.
The refugees had to rough it in makeshift camps.
Những người tị nạn phải sống khó khăn trong các trại tạm thời.
Dạng động từ của Rough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roughing |
Họ từ
Từ "rough" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thô, gồ ghề hoặc không mịn màng. Trong tiếng Anh Anh, "rough" có thể được sử dụng để miêu tả bề mặt, tính cách hoặc tình trạng, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào cảm giác hoặc trải nghiệm thô ráp. Phát âm có sự khác biệt nhẹ, với "rough" trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh mô tả vật liệu, thời tiết hoặc cảm xúc.
Từ "rough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruffe" và được truy nguyên đến tiếng Proto-Germanic *rūhwan. Bắt nguồn từ Latinh "rubere", nghĩa là đỏ, từ đó chỉ sự không bằng phẳng hoặc thô nhám, đặc biệt trong kết cấu bề mặt. Từ "rough" đã tiến hóa để mô tả các bề mặt không mịn màng, cũng như được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hoặc hành động thô bạo, phản ánh đặc điểm không tinh tế của sự thô nhám.
Từ "rough" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống không suôn sẻ hoặc cảm xúc khó khăn, như "rough time" hay "rough estimate". Bên cạnh đó, "rough" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, chẳng hạn như khi mô tả chất liệu thô hoặc tình huống bất lợi trong các lĩnh vực kinh doanh và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp