ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rough
Khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn trong cách cư xử, nghiêm khắc.
Harsh or cruel in manner austere
Có một bề mặt không đều hoặc không bằng phẳng.
Having an uneven or irregular surface not smooth
Không nhẹ nhàng hay chu đáo mà mạnh mẽ.
Not gentle or considerate vigorous
Không nhẹ nhàng hay chu đáo mà đầy sức sống.
With a lot of energy or force forcefully
Có bề mặt không bằng phẳng hoặc không đều, không mịn màng.
In a rough or coarse manner
Khắc nghiệt hay tàn nhẫn trong cách cư xử, khắt khe.
Approximately not exactly
Không nhẹ nhàng hay chu đáo, mạnh mẽ.
An initial draft or version a rough sketch or outline
Có bề mặt không đồng đều hoặc không mịn màng.
A rough surface or texture
A state of disorder or disarray