Bản dịch của từ Rasping trong tiếng Việt

Rasping

Adjective Verb

Rasping (Adjective)

ɹˈæspɪŋ
ɹˈæspɪŋ
01

Ghê tai.

Grating.

Ví dụ

His rasping voice made it hard to listen during the meeting.

Giọng nói chói tai của anh ấy làm khó nghe trong cuộc họp.

Her comments were not rasping; they were constructive and helpful.

Những bình luận của cô ấy không chói tai; chúng mang tính xây dựng và hữu ích.

Is the rasping noise from the construction disturbing the neighborhood?

Âm thanh chói tai từ công trình có làm phiền khu phố không?

Rasping (Verb)

ɹˈæspɪŋ
ɹˈæspɪŋ
01

Trầy xước hoặc cạo.

Scratch or scrape.

Ví dụ

The children are rasping the tree bark for their art project.

Những đứa trẻ đang cào vỏ cây để làm dự án nghệ thuật.

They are not rasping the walls during the community service.

Họ không cào tường trong hoạt động phục vụ cộng đồng.

Are you rasping the surface of the wood for the event?

Bạn có đang cào bề mặt gỗ cho sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rasping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rasping

Không có idiom phù hợp