Bản dịch của từ Rasping trong tiếng Việt
Rasping
Rasping (Adjective)
Ghê tai.
His rasping voice made it hard to listen during the meeting.
Giọng nói chói tai của anh ấy làm khó nghe trong cuộc họp.
Her comments were not rasping; they were constructive and helpful.
Những bình luận của cô ấy không chói tai; chúng mang tính xây dựng và hữu ích.
Is the rasping noise from the construction disturbing the neighborhood?
Âm thanh chói tai từ công trình có làm phiền khu phố không?
Rasping (Verb)
The children are rasping the tree bark for their art project.
Những đứa trẻ đang cào vỏ cây để làm dự án nghệ thuật.
They are not rasping the walls during the community service.
Họ không cào tường trong hoạt động phục vụ cộng đồng.
Are you rasping the surface of the wood for the event?
Bạn có đang cào bề mặt gỗ cho sự kiện không?
Họ từ
Rasping là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả âm thanh khô khan, chói tai hoặc có vẻ thô ráp. Từ này thường được sử dụng để chỉ giọng nói hoặc âm thanh của một vật nào đó tạo ra cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rasping" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "rasping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "raspare", mang nghĩa là "cạo" hoặc "làm mòn". Hình thức của từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "rasping" phản ánh sự tác động lặp đi lặp lại, gợi nhớ đến quá trình cạo hoặc mài bề mặt, diễn tả âm thanh hay cảm giác khó chịu tương tự do sự ma sát gây ra.
Từ "rasping" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, nơi nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần nghe và viết, trong ngữ cảnh mô tả âm thanh khó chịu hoặc hành động cọ xát gây âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh lạ hoặc sự khó chịu, như trong y học (âm thanh của hơi thở) hoặc trong âm nhạc (kiểu biểu diễn). Với tính chất mô tả cụ thể, nghĩa của từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp