Bản dịch của từ Scratch trong tiếng Việt
Scratch

Scratch(Noun)
Dạng danh từ của Scratch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Scratch | Scratches |
Scratch(Verb)
Dạng động từ của Scratch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scratch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scratched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scratched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scratches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scratching |
Scratch(Adjective)
(của một đối thủ hoặc sự kiện thể thao) không có điểm chấp.
Of a sports competitor or event with no handicap given.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scratch" (gạch, cào) có nghĩa là hành động cạo bề mặt của một vật thể, tạo ra dấu hiệu hoặc vết xước. Trong tiếng Anh, "scratch" được sử dụng như động từ và danh từ, thường chỉ sự tiếp xúc với bề mặt để tạo ra âm thanh hoặc dấu vết. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể được phát âm khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nghe nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrat-", nghĩa là "cào" hoặc "xước". Từ này đã phát triển qua tiếng Trung cổ "scratchen" và tiếng Anh cổ “scracian” vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ mô tả hành động cào hoặc xước bề mặt. Hiện nay, "scratch" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong lập trình máy tính (scratch coding) hay thuật ngữ thể thao (scratch ticket).
Từ "scratch" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc tình huống. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "scratch" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như khi mô tả hành động gãi, khởi đầu từ một điểm căn bản, hoặc trong các trò chơi điện tử khi người chơi bắt đầu lại từ đầu.
Họ từ
Từ "scratch" (gạch, cào) có nghĩa là hành động cạo bề mặt của một vật thể, tạo ra dấu hiệu hoặc vết xước. Trong tiếng Anh, "scratch" được sử dụng như động từ và danh từ, thường chỉ sự tiếp xúc với bề mặt để tạo ra âm thanh hoặc dấu vết. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể được phát âm khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nghe nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrat-", nghĩa là "cào" hoặc "xước". Từ này đã phát triển qua tiếng Trung cổ "scratchen" và tiếng Anh cổ “scracian” vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ mô tả hành động cào hoặc xước bề mặt. Hiện nay, "scratch" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong lập trình máy tính (scratch coding) hay thuật ngữ thể thao (scratch ticket).
Từ "scratch" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc tình huống. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "scratch" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như khi mô tả hành động gãi, khởi đầu từ một điểm căn bản, hoặc trong các trò chơi điện tử khi người chơi bắt đầu lại từ đầu.

