Bản dịch của từ Scratch trong tiếng Việt
Scratch
Scratch (Adjective)
The scratch team managed to finish the project before the deadline.
Đội làm việc tạm thời đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
She wore a scratch dress to the party as she had nothing else.
Cô ấy mặc chiếc váy tạm thời đến buổi tiệc vì không còn gì khác.
The scratch event was still enjoyable despite the lack of resources.
Sự kiện tự chế vẫn thú vị dù thiếu nguồn lực.
(của một đối thủ hoặc sự kiện thể thao) không có điểm chấp.
Of a sports competitor or event with no handicap given.
He won the scratch race at the local cycling competition.
Anh ấy đã chiến thắng trong cuộc đua không handicap tại cuộc thi đua xe đạp địa phương.
The scratch team played against the best players in the region.
Đội không handicap đã thi đấu với những cầu thủ xuất sắc nhất trong khu vực.
She participated in the scratch volleyball tournament at the community center.
Cô ấy tham gia giải bóng chuyền không handicap tại trung tâm cộng đồng.
Scratch (Noun)
Một vết hoặc vết thương do gãi.
A mark or wound made by scratching.
The scratch on his arm was from the cat.
Vết trầy trên cánh tay anh ấy là do con mèo.
She noticed a scratch on her new phone screen.
Cô ấy nhận thấy một vết trầy trên màn hình điện thoại mới của mình.
The scratch on the car's door was deep and visible.
Vết trầy trên cửa xe sâu và rõ ràng.
His scratch during the performance added a unique touch.
Vết trầy của anh ấy trong buổi biểu diễn thêm một nét đặc biệt.
The DJ's scratch on the record energized the crowd instantly.
Vết trầy của DJ trên đĩa khiến khán giả hứng khởi ngay lập tức.
She practiced the scratch technique to improve her music skills.
Cô ấy luyện tập kỹ thuật trầy để cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.
The scratch runner performed exceptionally well in the race.
Vận động viên không được ưu đãi đã thi đấu xuất sắc trong cuộc đua.
She was the scratch participant in the charity marathon.
Cô ấy là người tham gia không được ưu đãi trong cuộc marathon từ thiện.
The scratch entrant finished first in the social sprint competition.
Người tham gia không được ưu đãi đã về nhất trong cuộc thi chạy nhanh xã hội.
Dạng danh từ của Scratch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scratch | Scratches |
Kết hợp từ của Scratch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cat scratch Kéo rách của mèo | The cat scratch caused a minor injury to the child. Vết cào của mèo gây thương tích nhỏ cho đứa trẻ. |
A few scratch Một vài vết trầy | She had a few scratches after the soccer game. Cô ấy bị một vài vết trầy sau trận đấu bóng đá. |
Little scratch Vết xước nhỏ | She had a little scratch on her arm after the accident. Cô ấy bị một vết xước nhỏ trên cánh tay sau tai nạn. |
Light scratch Vết trầy nhẹ | A light scratch on her phone left a mark. Vết trầy nhẹ trên điện thoại của cô ấy để lại dấu vết. |
Minor scratch Vết trầy nhẹ | The minor scratch on sarah's phone was easily fixed. Vết trầy nhẹ trên điện thoại của sarah đã được sửa dễ dàng. |
Scratch (Verb)
She scratched her name off the guest list for the party.
Cô ấy gạch tên mình khỏi danh sách khách mời cho bữa tiệc.
The student scratched the wrong answer and wrote the correct one.
Học sinh gạch bỏ câu trả lời sai và viết câu trả lời đúng.
He scratched out his initial idea and started fresh with a new plan.
Anh ấy gạch bỏ ý tưởng ban đầu và bắt đầu lại với một kế hoạch mới.
The cat scratched the sofa to sharpen its claws.
Con mèo gãi giường để mài móng.
She scratched her name on the wooden table at the party.
Cô ấy gạch tên mình trên bàn gỗ tại bữa tiệc.
The child scratched his initials on the park bench.
Đứa trẻ gạch chữ cái của mình trên ghế công viên.
He scratched the vinyl at the party.
Anh ta scratch đĩa vinyl tại bữa tiệc.
DJ Scratch performed at the music festival.
DJ Scratch biểu diễn tại hội nhạc.
People love to scratch records at dance clubs.
Mọi người thích scratch đĩa tại các câu lạc bộ nhảy.
Dạng động từ của Scratch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scratch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scratched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scratched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scratches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scratching |
Kết hợp từ của Scratch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scratch lightly Gãi nhẹ | She scratched lightly on her phone screen to unlock it. Cô ấy cà nhẹ trên màn hình điện thoại để mở khóa. |
Scratch absently Vuốt nhẹ | She scratched absently during the social gathering. Cô ấy gãi nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội. |
Scratch badly Cào tổn thương | The stray dog scratched badly after being attacked by another dog. Con chó lạc đã bị xước tồi sau khi bị chó khác tấn công. |
Họ từ
Từ "scratch" (gạch, cào) có nghĩa là hành động cạo bề mặt của một vật thể, tạo ra dấu hiệu hoặc vết xước. Trong tiếng Anh, "scratch" được sử dụng như động từ và danh từ, thường chỉ sự tiếp xúc với bề mặt để tạo ra âm thanh hoặc dấu vết. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể được phát âm khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nghe nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "scratch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrat-", nghĩa là "cào" hoặc "xước". Từ này đã phát triển qua tiếng Trung cổ "scratchen" và tiếng Anh cổ “scracian” vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ mô tả hành động cào hoặc xước bề mặt. Hiện nay, "scratch" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong lập trình máy tính (scratch coding) hay thuật ngữ thể thao (scratch ticket).
Từ "scratch" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc tình huống. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "scratch" còn được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như khi mô tả hành động gãi, khởi đầu từ một điểm căn bản, hoặc trong các trò chơi điện tử khi người chơi bắt đầu lại từ đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp