Bản dịch của từ Scratch trong tiếng Việt

Scratch

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratch (Adjective)

skɹˈætʃ
skɹˈætʃ
01

Được lắp ráp hoặc làm từ bất cứ thứ gì có sẵn và do đó khó có thể có chất lượng cao nhất.

Assembled or made from whatever is available and so unlikely to be of the highest quality.

Ví dụ

The scratch team managed to finish the project before the deadline.

Đội làm việc tạm thời đã hoàn thành dự án trước thời hạn.

She wore a scratch dress to the party as she had nothing else.

Cô ấy mặc chiếc váy tạm thời đến buổi tiệc vì không còn gì khác.

The scratch event was still enjoyable despite the lack of resources.

Sự kiện tự chế vẫn thú vị dù thiếu nguồn lực.

02

(của một đối thủ hoặc sự kiện thể thao) không có điểm chấp.

Of a sports competitor or event with no handicap given.

Ví dụ

He won the scratch race at the local cycling competition.

Anh ấy đã chiến thắng trong cuộc đua không handicap tại cuộc thi đua xe đạp địa phương.

The scratch team played against the best players in the region.

Đội không handicap đã thi đấu với những cầu thủ xuất sắc nhất trong khu vực.

She participated in the scratch volleyball tournament at the community center.

Cô ấy tham gia giải bóng chuyền không handicap tại trung tâm cộng đồng.

Scratch (Noun)

skɹˈætʃ
skɹˈætʃ
01

Một vết hoặc vết thương do gãi.

A mark or wound made by scratching.

Ví dụ

The scratch on his arm was from the cat.

Vết trầy trên cánh tay anh ấy là do con mèo.

She noticed a scratch on her new phone screen.

Cô ấy nhận thấy một vết trầy trên màn hình điện thoại mới của mình.

The scratch on the car's door was deep and visible.

Vết trầy trên cửa xe sâu và rõ ràng.

02

Một kỹ thuật, đặc biệt được sử dụng trong nhạc rap, dừng bản ghi bằng tay và di chuyển bản ghi tới lui để tạo hiệu ứng nhịp nhàng.

A technique used especially in rap music of stopping a record by hand and moving it back and forwards to give a rhythmic scratching effect.

Ví dụ

His scratch during the performance added a unique touch.

Vết trầy của anh ấy trong buổi biểu diễn thêm một nét đặc biệt.

The DJ's scratch on the record energized the crowd instantly.

Vết trầy của DJ trên đĩa khiến khán giả hứng khởi ngay lập tức.

She practiced the scratch technique to improve her music skills.

Cô ấy luyện tập kỹ thuật trầy để cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.

03

(trong thể thao) điểm xuất phát trong cuộc đua dành cho vận động viên không có điểm chấp hoặc lợi thế.

In sport the starting point in a race for a competitor that is not given a handicap or advantage.

Ví dụ

The scratch runner performed exceptionally well in the race.

Vận động viên không được ưu đãi đã thi đấu xuất sắc trong cuộc đua.

She was the scratch participant in the charity marathon.

Cô ấy là người tham gia không được ưu đãi trong cuộc marathon từ thiện.

The scratch entrant finished first in the social sprint competition.

Người tham gia không được ưu đãi đã về nhất trong cuộc thi chạy nhanh xã hội.

Dạng danh từ của Scratch (Noun)

SingularPlural

Scratch

Scratches

Kết hợp từ của Scratch (Noun)

CollocationVí dụ

Cat scratch

Kéo rách của mèo

The cat scratch caused a minor injury to the child.

Vết cào của mèo gây thương tích nhỏ cho đứa trẻ.

A few scratch

Một vài vết trầy

She had a few scratches after the soccer game.

Cô ấy bị một vài vết trầy sau trận đấu bóng đá.

Little scratch

Vết xước nhỏ

She had a little scratch on her arm after the accident.

Cô ấy bị một vết xước nhỏ trên cánh tay sau tai nạn.

Light scratch

Vết trầy nhẹ

A light scratch on her phone left a mark.

Vết trầy nhẹ trên điện thoại của cô ấy để lại dấu vết.

Minor scratch

Vết trầy nhẹ

The minor scratch on sarah's phone was easily fixed.

Vết trầy nhẹ trên điện thoại của sarah đã được sửa dễ dàng.

Scratch (Verb)

skɹˈætʃ
skɹˈætʃ
01

Hủy bỏ hoặc gạch bỏ (viết) bằng bút mực hoặc bút chì.

Cancel or strike out writing with a pen or pencil.

Ví dụ

She scratched her name off the guest list for the party.

Cô ấy gạch tên mình khỏi danh sách khách mời cho bữa tiệc.

The student scratched the wrong answer and wrote the correct one.

Học sinh gạch bỏ câu trả lời sai và viết câu trả lời đúng.

He scratched out his initial idea and started fresh with a new plan.

Anh ấy gạch bỏ ý tưởng ban đầu và bắt đầu lại với một kế hoạch mới.

02

Chấm hoặc đánh dấu bề mặt của (thứ gì đó) bằng vật nhọn hoặc sắc.

Score or mark the surface of something with a sharp or pointed object.

Ví dụ

The cat scratched the sofa to sharpen its claws.

Con mèo gãi giường để mài móng.

She scratched her name on the wooden table at the party.

Cô ấy gạch tên mình trên bàn gỗ tại bữa tiệc.

The child scratched his initials on the park bench.

Đứa trẻ gạch chữ cái của mình trên ghế công viên.

03

Phát bản ghi bằng kỹ thuật cào.

Play a record using the scratch technique.

Ví dụ

He scratched the vinyl at the party.

Anh ta scratch đĩa vinyl tại bữa tiệc.

DJ Scratch performed at the music festival.

DJ Scratch biểu diễn tại hội nhạc.

People love to scratch records at dance clubs.

Mọi người thích scratch đĩa tại các câu lạc bộ nhảy.

Dạng động từ của Scratch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scratch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scratched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scratched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scratches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scratching

Kết hợp từ của Scratch (Verb)

CollocationVí dụ

Scratch lightly

Gãi nhẹ

She scratched lightly on her phone screen to unlock it.

Cô ấy cà nhẹ trên màn hình điện thoại để mở khóa.

Scratch absently

Vuốt nhẹ

She scratched absently during the social gathering.

Cô ấy gãi nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội.

Scratch badly

Cào tổn thương

The stray dog scratched badly after being attacked by another dog.

Con chó lạc đã bị xước tồi sau khi bị chó khác tấn công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scratch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratch

bˈeɪk sˈʌmθɨŋ fɹˈʌm skɹˈætʃ

Làm từ đầu/ Tự tay làm lấy

[making something] by starting from the beginning with the basic ingredients.

She baked the cake from scratch for the charity bake sale.

Cô ấy nướng bánh từ đầu cho buổi bán bánh từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: do something from scratch...

skɹˈætʃ ðə sɝˈfəs

Cưỡi ngựa xem hoa

To just begin to find out about something; to examine only the superficial aspects of something.

We need to dig deeper into the issue, not just scratch the surface.

Chúng ta cần phải đào sâu hơn vào vấn đề, không chỉ là một mặt trên.

skɹˈætʃ sˈʌmwˌʌnz bˈæk

Có qua có lại mới toại lòng nhau

To do a favor for someone in return for a favor done for you.

I helped him move, he scratched my back by fixing my car.

Tôi giúp anh ấy chuyển nhà, anh ấy giúp tôi sửa xe.

Not up to scratch

nˈɑt ˈʌp tˈu skɹˈætʃ

Không đạt tiêu chuẩn/ Chưa đạt yêu cầu

Not adequate.

His presentation was not up to scratch for the job interview.

Bài thuyết trình của anh ấy không đủ tốt cho buổi phỏng vấn.

Thành ngữ cùng nghĩa: not up to snuff...