Bản dịch của từ Strike trong tiếng Việt

Strike

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike(Verb)

strˈaɪk
ˈstraɪk
01

Đánh mạnh và có chủ đích

To hit forcibly and deliberately

Ví dụ
02

Để đạt được điều gì đó bằng nỗ lực

To reach or achieve something by effort

Ví dụ
03

Ngừng làm việc như một hình thức phản đối

To stop work as a form of protest

Ví dụ

Strike(Noun)

strˈaɪk
ˈstraɪk
01

Ngừng làm việc như một hình thức phản đối

A successful achievement or attainment

Ví dụ
02

Để đạt được điều gì đó bằng nỗ lực

A work stoppage organized by a body of workers to protest against terms or conditions

Ví dụ
03

Đánh một cách mạnh mẽ và có chủ ý

An act of hitting someone or something

Ví dụ