Bản dịch của từ Strike trong tiếng Việt
Strike
Strike (Noun)
Hướng ngang hoặc hướng la bàn của địa tầng, đứt gãy hoặc đặc điểm địa chất khác.
The horizontal or compass direction of a stratum, fault, or other geological feature.
The strike of the fault caused seismic activity in the region.
Sự đình công của lỗi gây ra hoạt động địa chấn trong khu vực.
The geologist analyzed the strike of the rock formation carefully.
Nhà địa chất phân tích hướng của đá cẩn thận.
The strike in the mining town led to a gold rush.
Cuộc đình công ở thị trấn khai thác mỏ dẫn đến cuộc đào vàng.
The recent strike in the oil fields boosted the economy.
Cuộc đình công gần đây ở các cánh đồng dầu tăng cường nền kinh tế.
Nỗ lực đánh bóng đã ném không thành công của người đánh bóng.
A batter's unsuccessful attempt to hit a pitched ball.
She made a strike during the baseball game.
Cô ấy đã thực hiện một cú strike trong trận đấu bóng chày.
The team celebrated after the pitcher's strikeout.
Đội đã ăn mừng sau khi người ném bóng đạt được cú strikeout.
The strike by the rebels caught the government forces off guard.
Cuộc đình công bất ngờ của phe nổi dậy đã bắt bất ngờ lực lượng chính phủ.
The workers organized a strike to demand better working conditions.
Các công nhân tổ chức cuộc đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn.
Việc từ chối làm việc do một nhóm nhân viên tổ chức như một hình thức phản đối, thường là nhằm cố gắng đạt được sự nhượng bộ hoặc nhượng bộ từ người sử dụng lao động của họ.
A refusal to work organized by a body of employees as a form of protest, typically in an attempt to gain a concession or concessions from their employer.
The workers organized a strike for better wages.
Các công nhân tổ chức cuộc đình công để yêu cầu mức lương tốt hơn.
The strike lasted for a week, causing disruptions.
Cuộc đình công kéo dài một tuần, gây ra sự gián đoạn.
Kết hợp từ của Strike (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A ballot for a strike Bỏ phiếu ủng hộ cuộc đình công | They organized a ballot for a strike to demand better working conditions. Họ tổ chức một cuộc bỏ phiếu để đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn. |
Series of strikes Loạt đánh | A series of strikes paralyzed the city's transportation system. Một loạt cuộc đình công làm tê liệt hệ thống giao thông của thành phố. |
Wave of strikes Đợt đình công | A wave of strikes disrupted the social harmony. Một làn sóng cuộc đình công đã làm đảo lộn sự hài hòa xã hội. |
The threat of strikes Nguy cơ đình công | Workers are concerned about the threat of strikes affecting production. Công nhân lo ngại về mối đe dọa của cuộc đình công ảnh hưởng đến sản xuất. |
Strike (Verb)
He struck the table in anger.
Anh ta đập bàn trong cơn giận.
The workers decided to strike for better pay.
Các công nhân quyết định đình công để có lương tốt hơn.
The pandemic struck the city, causing chaos and panic.
Đại dịch đã đổ bộ vào thành phố, gây ra hỗn loạn và hoảng loạn.
The economic crisis struck unexpectedly, leaving many people unemployed.
Khủng hoảng kinh tế đột ngột xảy ra, làm cho nhiều người thất nghiệp.
The clock struck midnight, signaling the end of the party.
Đồng hồ đánh nửa đêm, báo hiệu kết thúc bữa tiệc.
The bell strikes twelve times at the town hall every day.
Cái chuông đánh mười hai lần tại hội trường mỗi ngày.
(của nhân viên) từ chối làm việc như một hình thức phản đối có tổ chức, thường là nhằm cố gắng đạt được một hoặc nhiều nhượng bộ cụ thể từ người sử dụng lao động của họ.
(of employees) refuse to work as a form of organized protest, typically in an attempt to obtain a particular concession or concessions from their employer.
The workers decided to strike for better wages and working conditions.
Các công nhân quyết định đình công để yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
The strike lasted for a week, causing disruptions in production.
Cuộc đình công kéo dài một tuần, gây ra sự gián đoạn trong sản xuất.
The idea to organize a strike struck the workers during the meeting.
Ý tưởng tổ chức cuộc đình công đột ngột xuất hiện trong đầu công nhân trong cuộc họp.
The thought of a strike struck the management, causing concern.
Suy nghĩ về cuộc đình công đột ngột xuất hiện trong tâm trí quản lý, gây lo lắng.
She strikes a match to light the candle.
Cô ấy châm một que diêm để thắp nến.
He strikes a match to start the campfire.
Anh ấy châm một que diêm để bắt đầu lửa trại.
The workers went on strike for better wages and working conditions.
Các công nhân bắt đầu đình công để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
After negotiations, the two parties finally struck a deal.
Sau cuộc đàm phán, hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.
Miners strike gold in the remote mountains.
Các thợ mỏ phát hiện vàng ở những ngọn núi hẻo lánh.
The drilling team strikes oil in the desert region.
Đội khoan phát hiện dầu mỏ ở khu vực sa mạc.
Hạ (lều hoặc lều của đồn điền)
Take down (a tent or the tents of an encampment)
They strike the tents after the music festival ends.
Họ đập bỏ lều sau khi hội âm nhạc kết thúc.
Volunteers strike the camp to clean up the area.
Tình nguyện viên đập bỏ trại để dọn dẹp khu vực.
She strikes a rose cutting into the fertile soil.
Cô ấy chọc một cành hoa hồng vào đất màu mỡ.
Farmers strike new seedlings to expand their crop fields.
Những người nông dân chọc cây giống mới để mở rộng cánh đồng mùa.
Di chuyển hoặc tiến hành mạnh mẽ hoặc có mục đích.
Move or proceed vigorously or purposefully.
The workers decided to strike for better wages and conditions.
Các công nhân quyết định đình công để đòi lương và điều kiện tốt hơn.
The students planned to strike against the new education policies.
Các sinh viên dự định đình công chống lại chính sách giáo dục mới.
He strikes the fish after it takes the bait.
Anh ta đánh cá sau khi nó lấy mồi.
She strikes the fish with precision to secure it.
Cô ấy đánh cá một cách chính xác để cố định nó.
The mint will strike a commemorative coin for the event.
Cơ sở đúc sẽ đánh một đồng xu kỷ niệm cho sự kiện.
They plan to strike a new medal design next month.
Họ dự định sẽ đánh một thiết kế huy chương mới vào tháng sau.
The workers decided to strike for better pay and conditions.
Các công nhân quyết định đình công để yêu cầu lương và điều kiện tốt hơn.
The teachers threatened to strike if their demands were not met.
Các giáo viên đe dọa sẽ đình công nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng.
Kết hợp từ của Strike (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The right to strike Quyền đình công | Workers have the right to strike for better working conditions. Công nhân có quyền đình công để cải thiện điều kiện làm việc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp