Bản dịch của từ Strike trong tiếng Việt

Strike

Noun [U/C]Verb

Strike (Noun)

stɹˈɑɪk
stɹˈɑɪk
01

Hướng ngang hoặc hướng la bàn của địa tầng, đứt gãy hoặc đặc điểm địa chất khác.

The horizontal or compass direction of a stratum, fault, or other geological feature.

Ví dụ

The strike of the fault caused seismic activity in the region.

Sự đình công của lỗi gây ra hoạt động địa chấn trong khu vực.

The geologist analyzed the strike of the rock formation carefully.

Nhà địa chất phân tích hướng của đá cẩn thận.

02

Việc phát hiện ra vàng, khoáng sản hoặc dầu bằng cách khoan hoặc khai thác.

A discovery of gold, minerals, or oil by drilling or mining.

Ví dụ

The strike in the mining town led to a gold rush.

Cuộc đình công ở thị trấn khai thác mỏ dẫn đến cuộc đào vàng.

The recent strike in the oil fields boosted the economy.

Cuộc đình công gần đây ở các cánh đồng dầu tăng cường nền kinh tế.

03

Nỗ lực đánh bóng đã ném không thành công của người đánh bóng.

A batter's unsuccessful attempt to hit a pitched ball.

Ví dụ

She made a strike during the baseball game.

Cô ấy đã thực hiện một cú strike trong trận đấu bóng chày.

The team celebrated after the pitcher's strikeout.

Đội đã ăn mừng sau khi người ném bóng đạt được cú strikeout.

04

Một cuộc tấn công bất ngờ, điển hình là quân sự.

A sudden attack, typically a military one.

Ví dụ

The strike by the rebels caught the government forces off guard.

Cuộc đình công bất ngờ của phe nổi dậy đã bắt bất ngờ lực lượng chính phủ.

The workers organized a strike to demand better working conditions.

Các công nhân tổ chức cuộc đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn.

05

Việc từ chối làm việc do một nhóm nhân viên tổ chức như một hình thức phản đối, thường là nhằm cố gắng đạt được sự nhượng bộ hoặc nhượng bộ từ người sử dụng lao động của họ.

A refusal to work organized by a body of employees as a form of protest, typically in an attempt to gain a concession or concessions from their employer.

Ví dụ

The workers organized a strike for better wages.

Các công nhân tổ chức cuộc đình công để yêu cầu mức lương tốt hơn.

The strike lasted for a week, causing disruptions.

Cuộc đình công kéo dài một tuần, gây ra sự gián đoạn.

Kết hợp từ của Strike (Noun)

CollocationVí dụ

A ballot for a strike

Bỏ phiếu ủng hộ cuộc đình công

They organized a ballot for a strike to demand better working conditions.

Họ tổ chức một cuộc bỏ phiếu để đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn.

Series of strikes

Loạt đánh

A series of strikes paralyzed the city's transportation system.

Một loạt cuộc đình công làm tê liệt hệ thống giao thông của thành phố.

Wave of strikes

Đợt đình công

A wave of strikes disrupted the social harmony.

Một làn sóng cuộc đình công đã làm đảo lộn sự hài hòa xã hội.

The threat of strikes

Nguy cơ đình công

Workers are concerned about the threat of strikes affecting production.

Công nhân lo ngại về mối đe dọa của cuộc đình công ảnh hưởng đến sản xuất.

Strike (Verb)

stɹˈɑɪk
stɹˈɑɪk
01

Đánh một cách cưỡng bức và có chủ ý bằng tay, vũ khí hoặc dụng cụ khác.

Hit forcibly and deliberately with one's hand or a weapon or other implement.

Ví dụ

He struck the table in anger.

Anh ta đập bàn trong cơn giận.

The workers decided to strike for better pay.

Các công nhân quyết định đình công để có lương tốt hơn.

02

(của một thảm họa, bệnh tật hoặc hiện tượng không mong muốn khác) xảy ra đột ngột và có tác hại hoặc gây thiệt hại cho.

(of a disaster, disease, or other unwelcome phenomenon) occur suddenly and have harmful or damaging effects on.

Ví dụ

The pandemic struck the city, causing chaos and panic.

Đại dịch đã đổ bộ vào thành phố, gây ra hỗn loạn và hoảng loạn.

The economic crisis struck unexpectedly, leaving many people unemployed.

Khủng hoảng kinh tế đột ngột xảy ra, làm cho nhiều người thất nghiệp.

03

(của đồng hồ) cho biết thời gian bằng cách phát ra tiếng chuông hoặc tiếng gõ.

(of a clock) indicate the time by sounding a chime or stroke.

Ví dụ

The clock struck midnight, signaling the end of the party.

Đồng hồ đánh nửa đêm, báo hiệu kết thúc bữa tiệc.

The bell strikes twelve times at the town hall every day.

Cái chuông đánh mười hai lần tại hội trường mỗi ngày.

04

(của nhân viên) từ chối làm việc như một hình thức phản đối có tổ chức, thường là nhằm cố gắng đạt được một hoặc nhiều nhượng bộ cụ thể từ người sử dụng lao động của họ.

(of employees) refuse to work as a form of organized protest, typically in an attempt to obtain a particular concession or concessions from their employer.

Ví dụ

The workers decided to strike for better wages and working conditions.

Các công nhân quyết định đình công để yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

The strike lasted for a week, causing disruptions in production.

Cuộc đình công kéo dài một tuần, gây ra sự gián đoạn trong sản xuất.

05

(về một suy nghĩ hoặc ý tưởng) xuất hiện trong tâm trí của (ai đó) một cách đột ngột hoặc bất ngờ.

(of a thought or idea) come into the mind of (someone) suddenly or unexpectedly.

Ví dụ

The idea to organize a strike struck the workers during the meeting.

Ý tưởng tổ chức cuộc đình công đột ngột xuất hiện trong đầu công nhân trong cuộc họp.

The thought of a strike struck the management, causing concern.

Suy nghĩ về cuộc đình công đột ngột xuất hiện trong tâm trí quản lý, gây lo lắng.

06

Đốt cháy (một que diêm) bằng cách chà xát mạnh vào bề mặt có tính mài mòn.

Ignite (a match) by rubbing it briskly against an abrasive surface.

Ví dụ

She strikes a match to light the candle.

Cô ấy châm một que diêm để thắp nến.

He strikes a match to start the campfire.

Anh ấy châm một que diêm để bắt đầu lửa trại.

07

Đạt được, đạt được hoặc đồng ý (điều gì đó liên quan đến thỏa thuận, cân bằng hoặc thỏa hiệp)

Reach, achieve, or agree to (something involving agreement, balance, or compromise)

Ví dụ

The workers went on strike for better wages and working conditions.

Các công nhân bắt đầu đình công để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

After negotiations, the two parties finally struck a deal.

Sau cuộc đàm phán, hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.

08

Khám phá (vàng, khoáng sản hoặc dầu) bằng cách khoan hoặc khai thác.

Discover (gold, minerals, or oil) by drilling or mining.

Ví dụ

Miners strike gold in the remote mountains.

Các thợ mỏ phát hiện vàng ở những ngọn núi hẻo lánh.

The drilling team strikes oil in the desert region.

Đội khoan phát hiện dầu mỏ ở khu vực sa mạc.

09

Hạ (lều hoặc lều của đồn điền)

Take down (a tent or the tents of an encampment)

Ví dụ

They strike the tents after the music festival ends.

Họ đập bỏ lều sau khi hội âm nhạc kết thúc.

Volunteers strike the camp to clean up the area.

Tình nguyện viên đập bỏ trại để dọn dẹp khu vực.

10

Cắm (cắt cây) vào đất để bén rễ.

Insert (a cutting of a plant) in soil to take root.

Ví dụ

She strikes a rose cutting into the fertile soil.

Cô ấy chọc một cành hoa hồng vào đất màu mỡ.

Farmers strike new seedlings to expand their crop fields.

Những người nông dân chọc cây giống mới để mở rộng cánh đồng mùa.

11

Di chuyển hoặc tiến hành mạnh mẽ hoặc có mục đích.

Move or proceed vigorously or purposefully.

Ví dụ

The workers decided to strike for better wages and conditions.

Các công nhân quyết định đình công để đòi lương và điều kiện tốt hơn.

The students planned to strike against the new education policies.

Các sinh viên dự định đình công chống lại chính sách giáo dục mới.

12

Cố định lưỡi câu vào miệng cá bằng cách giật hoặc thắt chặt dây sau khi cá cắn câu hoặc bay.

Secure a hook in the mouth of a fish by jerking or tightening the line after it has taken the bait or fly.

Ví dụ

He strikes the fish after it takes the bait.

Anh ta đánh cá sau khi nó lấy mồi.

She strikes the fish with precision to secure it.

Cô ấy đánh cá một cách chính xác để cố định nó.

13

Làm (một đồng xu hoặc huy chương) bằng cách dập kim loại.

Make (a coin or medal) by stamping metal.

Ví dụ

The mint will strike a commemorative coin for the event.

Cơ sở đúc sẽ đánh một đồng xu kỷ niệm cho sự kiện.

They plan to strike a new medal design next month.

Họ dự định sẽ đánh một thiết kế huy chương mới vào tháng sau.

14

Hủy, xóa hoặc gạch bỏ bằng hoặc như thể bằng bút.

Cancel, remove, or cross out with or as if with a pen.

Ví dụ

The workers decided to strike for better pay and conditions.

Các công nhân quyết định đình công để yêu cầu lương và điều kiện tốt hơn.

The teachers threatened to strike if their demands were not met.

Các giáo viên đe dọa sẽ đình công nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng.

Kết hợp từ của Strike (Verb)

CollocationVí dụ

The right to strike

Quyền đình công

Workers have the right to strike for better working conditions.

Công nhân có quyền đình công để cải thiện điều kiện làm việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike

Strike out

stɹˈaɪk ˈaʊt

Thất bại là mẹ thành công

To fail.

The protest strike out due to lack of support.

Cuộc biểu tình thất bại do thiếu ủng hộ.

stɹˈaɪk ə kˈɔɹd wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Đánh đúng tâm lý/ Chạm đến trái tim

To cause someone to remember something; to remind someone of something; to be familiar.

The song struck a chord with the audience at the concert.

Bài hát đã gợi nhớ với khán giả tại buổi hòa nhạc.

stɹˈaɪk ə sˈaʊɚ nˈoʊt

Gây cảm giác khó chịu/ Làm mất lòng

To signify something unpleasant.

Her comment about his appearance struck a sour note at the party.

Bình luận của cô về vẻ ngoại hình của anh ấy khiến buổi tiệc trở nên không vui.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit a sour note...

stɹˈaɪk hˈoʊm

Thấm thía/ Đánh đúng trọng tâm

To really make sense; [for a comment] to make a very good point.

Her words about the impact of poverty really strike home.

Những lời nói về tác động của nghèo thực sự đúng.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit home...

stɹˈaɪk ðə ɹˈaɪt nˈoʊt

Đúng ý hợp lòng

To achieve the desired effect; to do something suitable or pleasing.

Her speech at the charity event really struck the right note.

Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện thực sự đã đánh đúng điểm.

stɹˈaɪk sˈʌmwˌʌn fˈʌni

Làm ai đó buồn cười/ Gây cười cho ai đó

To seem funny to someone.

His jokes always fall flat and never seem funny to me.

Câu chuyện của anh ấy luôn trở nên buồn cười đối với tôi.