Bản dịch của từ Stamping trong tiếng Việt
Stamping
Stamping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tem.
Present participle and gerund of stamp.
Stamping their feet in protest, the students demanded change.
Những sinh viên đập chân phản đối, yêu cầu thay đổi.
She was stamping the official documents with the company seal.
Cô ấy đang đóng dấu các tài liệu chính thức với con dấu của công ty.
The workers were stamping the company logo on the packages.
Các công nhân đang in hình thương hiệu của công ty lên các gói hàng.
Dạng động từ của Stamping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stamping |
Họ từ
Từ "stamping" trong tiếng Anh chỉ hành động ấn một vật xuống bề mặt khác, thường để tạo ra một dấu ấn hoặc hình ảnh. Trong sản xuất, "stamping" ám chỉ quy trình chế tạo, đặc biệt là trong ngành công nghiệp kim loại. Phiên bản British English và American English của từ này không khác nhau về hình thức viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít. Ở Anh, âm "a" trong "stamp" có thể nghe hơi rộng hơn so với cách phát âm ở Mỹ. "Stamping" cũng có thể chỉ hành động gõ mạnh hoặc tạo ra tiếng động lớn khi di chuyển.
Từ "stamping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stamp", xuất phát từ tiếng Latinh "stamparе" có nghĩa là "đóng dấu, in ấn". Lịch sử từ này gắn liền với việc tạo ra dấu ấn nhằm xác thực hoặc xác định tài liệu. Ngày nay, "stamping" không chỉ đề cập đến hành động in dấu trên bề mặt vật chất mà còn ám chỉ đến việc hoàn thiện sản phẩm hoặc xác nhận tính hợp lệ của tài liệu, thể hiện sự phát triển từ khái niệm cơ bản thành nhiều ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực thương mại và hành chính.
Từ "stamping" có độ phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading, và Writing. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến quy trình sản xuất hoặc sự kiện. Trong Speaking, "stamping" thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động thủ công hoặc nghệ thuật. Trong Reading và Writing, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh sản xuất hoặc mô tả quy trình. Ngoài ra, "stamping" còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp và nghệ thuật thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp