Bản dịch của từ Sounding trong tiếng Việt

Sounding

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sounding(Noun)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Hành động của động từ để phát ra âm thanh.

The action of the verb to sound.

Ví dụ

Sounding(Adjective)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Phát ra âm thanh.

Emitting a sound.

Ví dụ
02

Kêu to.

Sonorous.

Ví dụ

Sounding(Verb)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của âm thanh.

Present participle and gerund of sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Sounding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sounding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ