Bản dịch của từ Sounding trong tiếng Việt
Sounding
Sounding (Noun)
Her sounding of the alarm alerted the entire neighborhood.
Tiếng chuông báo thức của cô ấy đã báo động cho toàn bộ khu phố.
The sounding of the bell marked the end of the social event.
Tiếng chuông đánh dấu sự kết thúc của sự kiện xã hội.
The sounding of laughter filled the room during the social gathering.
Tiếng cười tràn ngập căn phòng trong buổi tụ tập giao lưu.
Sounding (Adjective)
Phát ra âm thanh.
Emitting a sound.
The sounding alarm disrupted the quiet social gathering.
Tiếng chuông báo thức vang lên làm gián đoạn cuộc tụ họp xã hội yên tĩnh.
The sounding music filled the social event with energy.
Âm nhạc vang lên tràn đầy năng lượng cho sự kiện xã hội.
The sounding laughter echoed through the social hall.
Tiếng cười vang vang khắp hội trường.
Kêu to.
Sonorous.
The sounding music resonated through the social gathering.
Âm nhạc vang lên khắp nơi tụ tập xã hội.
Her sounding laughter filled the room with joy.
Tiếng cười vang lên của cô ấy khiến căn phòng tràn ngập niềm vui.
The sounding voice of the speaker captivated the audience.
Giọng nói vang lên của diễn giả đã làm say đắm khán giả.
Sounding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của âm thanh.
Present participle and gerund of sound.
The alarm is sounding loudly in the building.
Tiếng chuông báo thức đang vang lên trong tòa nhà.
She enjoys sounding out her opinions in group discussions.
Cô ấy thích nêu ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
The protest is sounding the need for change in society.
Cuộc biểu tình cho thấy nhu cầu thay đổi trong xã hội.
Dạng động từ của Sounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sounding |
Họ từ
"Sounding" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tạo ra âm thanh hoặc kiểm tra độ sâu của nước bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt. Thuật ngữ này có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa căn bản. Trong tiếng Anh Anh, "sounding" thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh hàng hải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ hình thức kiểm tra, đo lường trong một số lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "sounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundian", có nghĩa là "lắng nghe". Rễ từ tiếng Latinh "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh", liên quan đến các âm thanh và tín hiệu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đo độ sâu của nước bằng cách sử dụng âm thanh, cũng như chỉ cảm nhận âm thanh một cách tổng quát hơn. Hiện tại, "sounding" không chỉ phản ánh khả năng nghe mà còn diễn tả hoạt động thu thập thông tin hoặc ý kiến thông qua lắng nghe.
Từ "sounding" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ cách mà âm thanh được phát ra hoặc cách mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được truyền đạt. Trong ngữ cảnh khác, "sounding" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, y học, và trong văn học để mô tả cách mà từ hoặc âm thanh vang lên, phản ánh cảm xúc hoặc tình huống trong một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp