Bản dịch của từ Sounding trong tiếng Việt

Sounding

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sounding (Noun)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Hành động của động từ để phát ra âm thanh.

The action of the verb to sound.

Ví dụ

Her sounding of the alarm alerted the entire neighborhood.

Tiếng chuông báo thức của cô ấy đã báo động cho toàn bộ khu phố.

The sounding of the bell marked the end of the social event.

Tiếng chuông đánh dấu sự kết thúc của sự kiện xã hội.

The sounding of laughter filled the room during the social gathering.

Tiếng cười tràn ngập căn phòng trong buổi tụ tập giao lưu.

Sounding (Adjective)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Phát ra âm thanh.

Emitting a sound.

Ví dụ

The sounding alarm disrupted the quiet social gathering.

Tiếng chuông báo thức vang lên làm gián đoạn cuộc tụ họp xã hội yên tĩnh.

The sounding music filled the social event with energy.

Âm nhạc vang lên tràn đầy năng lượng cho sự kiện xã hội.

The sounding laughter echoed through the social hall.

Tiếng cười vang vang khắp hội trường.

02

Kêu to.

Sonorous.

Ví dụ

The sounding music resonated through the social gathering.

Âm nhạc vang lên khắp nơi tụ tập xã hội.

Her sounding laughter filled the room with joy.

Tiếng cười vang lên của cô ấy khiến căn phòng tràn ngập niềm vui.

The sounding voice of the speaker captivated the audience.

Giọng nói vang lên của diễn giả đã làm say đắm khán giả.

Sounding (Verb)

sˈaʊndɪŋ
sˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của âm thanh.

Present participle and gerund of sound.

Ví dụ

The alarm is sounding loudly in the building.

Tiếng chuông báo thức đang vang lên trong tòa nhà.

She enjoys sounding out her opinions in group discussions.

Cô ấy thích nêu ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

The protest is sounding the need for change in society.

Cuộc biểu tình cho thấy nhu cầu thay đổi trong xã hội.

Dạng động từ của Sounding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sounding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This toy is my favourite since it bears a lot of my childhood memories and has been a board for me during my difficult times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This toy is my favourite since it bears a lot of my childhood memories and has been a board for me during my difficult times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Firstly, this toy is my favourite since it bears a lot of my childhood memories and has been a board for me during my difficult times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] But finally, they all agreed that they wanted a name that beautiful and trendy at that time [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Sounding

Không có idiom phù hợp