Bản dịch của từ Sounding trong tiếng Việt
Sounding

Sounding(Noun)
Sounding(Adjective)
Phát ra âm thanh.
Emitting a sound.
Kêu to.
Sonorous.
Sounding(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của âm thanh.
Present participle and gerund of sound.
Dạng động từ của Sounding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sound |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sounded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sounded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sounds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sounding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sounding" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tạo ra âm thanh hoặc kiểm tra độ sâu của nước bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt. Thuật ngữ này có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa căn bản. Trong tiếng Anh Anh, "sounding" thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh hàng hải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ hình thức kiểm tra, đo lường trong một số lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "sounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundian", có nghĩa là "lắng nghe". Rễ từ tiếng Latinh "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh", liên quan đến các âm thanh và tín hiệu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đo độ sâu của nước bằng cách sử dụng âm thanh, cũng như chỉ cảm nhận âm thanh một cách tổng quát hơn. Hiện tại, "sounding" không chỉ phản ánh khả năng nghe mà còn diễn tả hoạt động thu thập thông tin hoặc ý kiến thông qua lắng nghe.
Từ "sounding" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ cách mà âm thanh được phát ra hoặc cách mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được truyền đạt. Trong ngữ cảnh khác, "sounding" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, y học, và trong văn học để mô tả cách mà từ hoặc âm thanh vang lên, phản ánh cảm xúc hoặc tình huống trong một tác phẩm.
Họ từ
"Sounding" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tạo ra âm thanh hoặc kiểm tra độ sâu của nước bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt. Thuật ngữ này có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa căn bản. Trong tiếng Anh Anh, "sounding" thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh hàng hải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ hình thức kiểm tra, đo lường trong một số lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "sounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundian", có nghĩa là "lắng nghe". Rễ từ tiếng Latinh "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh", liên quan đến các âm thanh và tín hiệu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đo độ sâu của nước bằng cách sử dụng âm thanh, cũng như chỉ cảm nhận âm thanh một cách tổng quát hơn. Hiện tại, "sounding" không chỉ phản ánh khả năng nghe mà còn diễn tả hoạt động thu thập thông tin hoặc ý kiến thông qua lắng nghe.
Từ "sounding" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ cách mà âm thanh được phát ra hoặc cách mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được truyền đạt. Trong ngữ cảnh khác, "sounding" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, y học, và trong văn học để mô tả cách mà từ hoặc âm thanh vang lên, phản ánh cảm xúc hoặc tình huống trong một tác phẩm.
