Bản dịch của từ Emitting trong tiếng Việt
Emitting

Emitting (Verb)
The radio tower is emitting signals to broadcast news updates.
Tháp phát thanh đang phát ra tín hiệu để phát sóng cập nhật tin tức.
The streetlights are emitting a warm glow in the evening.
Các đèn đường đang phát ra ánh sáng ấm vào buổi tối.
The social event is emitting a festive atmosphere with lively music.
Sự kiện xã hội đang phát ra không khí lễ hội với âm nhạc sống động.
Dạng động từ của Emitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emitting |