Bản dịch của từ Emitting trong tiếng Việt

Emitting

Verb Noun [U/C]

Emitting (Verb)

ɪmˈɪɾɪŋ
ɪmˈɪɾɪŋ
01

Phát ra hoặc phát ra (bức xạ, ánh sáng, nhiệt, âm thanh, v.v.)

To send out or give off radiation light heat sound etc.

Ví dụ

The radio tower is emitting signals to broadcast news updates.

Tháp phát thanh đang phát ra tín hiệu để phát sóng cập nhật tin tức.

The streetlights are emitting a warm glow in the evening.

Các đèn đường đang phát ra ánh sáng ấm vào buổi tối.

The social event is emitting a festive atmosphere with lively music.

Sự kiện xã hội đang phát ra không khí lễ hội với âm nhạc sống động.

Dạng động từ của Emitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emitting

Emitting (Noun)

ɪmˈɪɾɪŋ
ɪmˈɪɾɪŋ
01

Một cái gì đó được phát ra; phóng điện; sự phát ra.

Something that is emitted discharge emanation.

Ví dụ

The emitting of positive vibes can improve social interactions.

Việc phát ra những tia cảm xúc tích cực có thể cải thiện tương tác xã hội.

Her emitting of laughter lightened up the social gathering.

Sự phát ra tiếng cười của cô ấy làm sáng sủa buổi tụ tập xã hội.

The emitting of warmth from the campfire created a cozy social atmosphere.

Sự phát ra ánh nhiệt từ lửa trại tạo nên một bầu không khí xã hội ấm cúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED (light diode) torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them strikes the other, they a clear, long-lasting sound that is reminiscent of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, whales, specifically humpbacks, a distinguished sound that can communicate with other whales for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Emitting

Không có idiom phù hợp