Bản dịch của từ Emitting trong tiếng Việt

Emitting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emitting(Verb)

ɪmˈɪɾɪŋ
ɪmˈɪɾɪŋ
01

Phát ra hoặc phát ra (bức xạ, ánh sáng, nhiệt, âm thanh, v.v.)

To send out or give off radiation light heat sound etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Emitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emitting

Emitting(Noun)

ɪmˈɪɾɪŋ
ɪmˈɪɾɪŋ
01

Một cái gì đó được phát ra; phóng điện; sự phát ra.

Something that is emitted discharge emanation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ