Bản dịch của từ Emitting trong tiếng Việt
Emitting
Emitting (Verb)
The radio tower is emitting signals to broadcast news updates.
Tháp phát thanh đang phát ra tín hiệu để phát sóng cập nhật tin tức.
The streetlights are emitting a warm glow in the evening.
Các đèn đường đang phát ra ánh sáng ấm vào buổi tối.
The social event is emitting a festive atmosphere with lively music.
Sự kiện xã hội đang phát ra không khí lễ hội với âm nhạc sống động.
Dạng động từ của Emitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emitting |
Emitting (Noun)
The emitting of positive vibes can improve social interactions.
Việc phát ra những tia cảm xúc tích cực có thể cải thiện tương tác xã hội.
Her emitting of laughter lightened up the social gathering.
Sự phát ra tiếng cười của cô ấy làm sáng sủa buổi tụ tập xã hội.
The emitting of warmth from the campfire created a cozy social atmosphere.
Sự phát ra ánh nhiệt từ lửa trại tạo nên một bầu không khí xã hội ấm cúng.
Họ từ
Từ "emitting" là động từ hiện tại phân từ của "emit", có nghĩa là phát ra, tỏa ra hoặc thải ra một chất nào đó, thường là ánh sáng, nhiệt hoặc khí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "emitting" có cùng cách viết và phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các quy định về ô nhiễm môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và sinh thái học.
Từ "emitting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "emittere", có nghĩa là "phát ra" hoặc "thải ra", được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "mittere" (gửi, thả). Lịch sử từ này gắn liền với các quá trình vật lý và hóa học, nơi một chất hay năng lượng được phát ra từ một nguồn cụ thể. Nghĩa hiện tại của "emitting" trong tiếng Anh phản ánh chính xác nguyên nghĩa của nó, thường được sử dụng để mô tả sự phát tán của ánh sáng, âm thanh, hoặc khí từ một vật thể.
Từ "emitting" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS liên quan đến bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất của từ này cao trong các bài tập về chủ đề môi trường và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về khí thải, ô nhiễm và chủ đề năng lượng tái tạo. Ngoài ra, "emitting" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như vật lý và hóa học, để chỉ quá trình phát ra năng lượng hoặc chất khí từ một nguồn nào đó, ví dụ như các chất khí trong quá trình phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp