Bản dịch của từ Emanation trong tiếng Việt
Emanation
Emanation (Noun)
(trong các truyền thống thần bí khác nhau) một sinh vật hoặc lực lượng là biểu hiện của chúa.
In various mystical traditions a being or force which is a manifestation of god.
The emanation of kindness from her was felt by everyone around.
Sự phát ra của lòng tốt từ cô ấy được cảm nhận bởi mọi người xung quanh.
There was no emanation of negativity in his speech during the interview.
Không có sự phát ra của tiêu cực trong lời nói của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
Was the emanation of love evident in her IELTS writing sample?
Liệu sự phát ra của tình yêu có rõ ràng trong bài mẫu viết IELTS của cô ấy không?
Her emanation of positivity brightened the room.
Sự phát ra của cô ấy mang lại sự tích cực cho phòng.
There was no emanation of negativity in his speech.
Không có sự phát ra của sự tiêu cực trong lời nói của anh ấy.
Was the emanation of creativity evident in her writing?
Sự phát ra của sự sáng tạo có rõ ràng trong văn của cô ấy không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp