Bản dịch của từ Emanation trong tiếng Việt
Emanation
Emanation (Noun)
(trong các truyền thống thần bí khác nhau) một sinh vật hoặc lực lượng là biểu hiện của chúa.
In various mystical traditions a being or force which is a manifestation of god.
The emanation of kindness from her was felt by everyone around.
Sự phát ra của lòng tốt từ cô ấy được cảm nhận bởi mọi người xung quanh.
There was no emanation of negativity in his speech during the interview.
Không có sự phát ra của tiêu cực trong lời nói của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
Was the emanation of love evident in her IELTS writing sample?
Liệu sự phát ra của tình yêu có rõ ràng trong bài mẫu viết IELTS của cô ấy không?
Her emanation of positivity brightened the room.
Sự phát ra của cô ấy mang lại sự tích cực cho phòng.
There was no emanation of negativity in his speech.
Không có sự phát ra của sự tiêu cực trong lời nói của anh ấy.
Was the emanation of creativity evident in her writing?
Sự phát ra của sự sáng tạo có rõ ràng trong văn của cô ấy không?
Họ từ
"Emanation" là một danh từ chỉ sự phát ra hoặc sự xuất hiện từ một nguồn gốc cụ thể. Trong ngữ cảnh triết học và tâm linh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tỏa ra hoặc hiện hữu của các thực thể hoặc ý tưởng từ nguồn gốc tối thượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emanation" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.
Từ "emanation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emanatio", được hình thành từ gốc "emanare", có nghĩa là "to flow out" (chảy ra). Thuật ngữ này từng được sử dụng trong triết học và thần học để mô tả sự truyền tải năng lượng hoặc thông tin từ một nguồn gốc đến một thực thể khác. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng chỉ ra quá trình thoát ra hoặc phát sinh từ một nguồn, thể hiện rõ trong các lĩnh vực như vật lý và tâm lý học.
Từ "emanation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết khoa học hoặc triết học. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến lý thuyết tâm lý học hoặc các khái niệm triết học, đặc biệt là khi mô tả cách thức mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được thể hiện ra bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp